MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,827,357,723,800 2,938,421,837,512 2,727,363,366,502 3,036,347,936,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 306,563,547,440 313,335,334,015 145,990,056,992 267,434,694,160
1. Tiền 107,256,969,148 67,484,237,455 59,240,056,992 157,084,694,160
2. Các khoản tương đương tiền 199,306,578,292 245,851,096,560 86,750,000,000 110,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201,870,670,907 387,047,697,687 125,830,303,389 146,268,461,777
1. Chứng khoán kinh doanh 343,537,744,467 342,192,229,217 58,567,429,217 70,501,895,577
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -156,287,073,560 -148,851,608,020 -293,813,880 -262,624,260
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,620,000,000 193,707,076,490 67,556,688,052 76,029,190,460
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,463,827,772,573 1,440,585,918,394 1,846,743,449,260 2,065,848,847,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 775,191,270,978 692,793,658,672 445,827,283,957 421,900,785,224
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,380,970,249 56,547,091,195 550,319,628,705 547,273,563,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 15,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 579,008,723,585 676,998,360,766 841,349,728,837 1,077,427,691,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -753,192,239 -753,192,239 -753,192,239 -753,192,239
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 805,894,640,964 744,448,969,764 558,678,053,688 510,204,045,670
1. Hàng tồn kho 806,891,299,722 744,913,203,148 559,142,287,072 510,668,279,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -996,658,758 -464,233,384 -464,233,384 -464,233,384
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,201,091,916 53,003,917,652 50,121,503,173 46,591,887,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,177,742,205 8,593,238,751 4,480,804,957 5,290,724,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,478,177,450 41,867,672,388 43,949,431,438 39,516,664,168
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,545,172,261 2,543,006,513 1,691,266,778 1,784,498,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,400,547,985,134 2,420,340,779,462 2,922,061,954,781 3,162,789,955,048
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,263,062,508 50,405,537,354 49,851,137,628 47,894,524,434
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 25,017,561,373 25,017,561,373 24,505,161,647 24,505,161,647
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,245,501,135 25,387,975,981 25,345,975,981 23,389,362,787
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 776,541,149,828 763,772,177,927 755,034,691,325 748,982,101,375
1. Tài sản cố định hữu hình 729,077,515,512 719,008,340,247 710,906,633,610 705,447,865,627
- Nguyên giá 1,256,532,856,584 1,259,370,492,293 1,261,577,277,192 1,268,571,549,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -527,455,341,072 -540,362,152,046 -550,670,643,582 -563,123,683,738
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,774,398,256 9,498,695,811 9,222,993,368 8,947,290,924
- Nguyên giá 11,028,097,716 11,028,097,716 11,028,097,716 11,028,097,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,253,699,460 -1,529,401,905 -1,805,104,348 -2,080,806,792
3. Tài sản cố định vô hình 37,689,236,060 35,265,141,869 34,905,064,347 34,586,944,824
- Nguyên giá 51,429,902,349 49,330,902,349 49,330,902,349 49,372,860,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,740,666,289 -14,065,760,480 -14,425,838,002 -14,785,915,525
III. Bất động sản đầu tư 150,710,017,761 156,869,339,913 155,443,135,476 154,016,931,039
- Nguyên giá 191,771,768,996 199,392,278,918 199,392,278,918 199,392,278,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,061,751,235 -42,522,939,005 -43,949,143,442 -45,375,347,879
IV. Tài sản dở dang dài hạn 178,550,986,933 202,686,230,459 490,708,541,617 596,126,454,527
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 454,870,000 272,814,770,283 357,609,143,387
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 178,096,116,933 202,686,230,459 217,893,771,334 238,517,311,140
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,214,746,964,183 1,221,199,108,695 1,447,919,763,518 1,593,695,709,345
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 735,746,964,183 738,119,306,125 685,294,963,518 826,592,381,764
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 482,900,000,000 486,979,802,570 766,524,800,000 771,003,327,581
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,500,000,000 -13,500,000,000 -13,500,000,000 -13,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000 9,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 26,735,803,921 25,408,385,114 23,104,685,217 22,074,234,328
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,735,803,921 25,408,385,114 23,104,685,217 22,074,234,328
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,227,905,708,934 5,358,762,616,974 5,649,425,321,283 6,199,137,891,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,342,821,674,536 2,472,346,411,956 2,764,407,308,896 2,777,619,752,394
I. Nợ ngắn hạn 2,278,935,302,283 2,413,106,092,685 2,692,016,320,082 2,417,704,300,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 338,973,718,240 153,182,198,793 166,548,971,347 112,787,209,666
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,393,521,927 26,290,230,148 23,174,673,217 20,128,504,756
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,792,766,560 5,371,188,447 6,001,686,442 4,321,672,424
4. Phải trả người lao động 18,649,061,806 8,160,286,342 8,642,132,273 9,089,994,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,337,718,417 9,687,777,876 19,343,045,478 22,014,793,420
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,821,891,449 1,738,784,407 2,828,857,439 1,842,469,463
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,333,569,206,483 1,683,684,052,446 2,146,693,122,932 1,930,036,580,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 512,136,291,873 522,875,215,263 310,339,011,440 312,093,172,512
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,261,125,528 2,116,358,963 8,444,819,514 5,389,902,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,886,372,253 59,240,319,271 72,390,988,814 359,915,452,109
1. Phải trả người bán dài hạn 4,634,716,389 4,285,434,816 4,285,434,816 4,238,520,656
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 820,863,642
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,204,741,004 2,163,097,140 2,121,453,276 2,169,186,530
7. Phải trả dài hạn khác 11,477,121,093 9,424,112,270 9,921,353,790 10,360,720,790
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000,000,000 17,500,000,000 20,271,801,764 317,708,333,326
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24,748,930,125 25,867,675,045 35,790,945,168 25,438,690,807
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,885,084,034,398 2,886,416,205,018 2,885,018,012,387 3,421,518,138,728
I. Vốn chủ sở hữu 2,885,084,034,398 2,886,416,205,018 2,885,018,012,387 3,421,518,138,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,565,045,400,000 2,565,045,400,000 2,565,045,400,000 2,565,045,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,565,045,400,000 2,565,045,400,000 2,565,045,400,000 2,565,045,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,081,857,924 15,081,857,924 15,081,857,924
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,056,937,706 12,056,937,705 12,041,450,205 12,041,450,205
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,987,575,488 96,420,686,660 95,991,074,145 137,032,850,679
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,854,812,989 175,453,539 5,559,637,538 41,041,776,534
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,132,762,499 96,245,233,121 90,431,436,607 95,991,074,145
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 209,994,121,204 197,811,322,729 196,858,230,113 692,316,579,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,227,905,708,934 5,358,762,616,974 5,649,425,321,283 6,199,137,891,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.