TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,396,035,423,423 |
2,544,217,834,905 |
2,874,116,689,539 |
3,128,102,974,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,673,447,441 |
73,590,473,743 |
111,091,939,861 |
93,262,986,958 |
|
1. Tiền |
46,658,197,441 |
60,152,576,650 |
98,493,831,304 |
93,262,986,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,015,250,000 |
13,437,897,093 |
12,598,108,557 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
541,431,482,512 |
364,108,855,693 |
208,884,297,881 |
310,919,768,781 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
581,735,572,135 |
451,630,194,015 |
343,652,232,892 |
391,118,490,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-40,304,089,623 |
-87,521,338,322 |
-134,767,935,011 |
-87,698,721,973 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
7,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,127,205,632,229 |
1,312,236,285,452 |
1,633,461,327,954 |
1,667,392,530,313 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
664,900,568,392 |
568,790,458,936 |
671,946,791,061 |
661,669,740,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,995,696,686 |
54,088,804,513 |
86,860,060,378 |
116,109,090,742 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,240,000,000 |
12,240,000,000 |
11,940,000,000 |
11,940,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
391,069,367,151 |
677,117,022,003 |
862,714,476,515 |
877,673,698,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
618,433,414,515 |
735,167,401,492 |
856,606,146,333 |
989,191,089,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
618,787,881,824 |
735,521,868,801 |
856,960,613,642 |
989,545,557,061 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-354,467,309 |
-354,467,309 |
-354,467,309 |
-354,467,309 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,291,446,726 |
59,114,818,525 |
64,072,977,510 |
67,336,598,979 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,105,833,817 |
10,889,949,769 |
11,021,536,595 |
11,546,568,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,627,455,584 |
48,150,266,048 |
53,048,922,817 |
55,622,196,771 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,558,157,325 |
74,602,708 |
2,518,098 |
167,834,106 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,970,804,526,506 |
1,981,213,045,894 |
1,971,162,685,979 |
1,965,619,109,386 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
160,197,585,636 |
159,722,492,225 |
120,717,013,231 |
144,700,570,039 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
62,090,158,544 |
61,573,065,133 |
46,038,372,631 |
45,661,514,240 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
98,107,427,092 |
98,149,427,092 |
74,678,640,600 |
99,039,055,799 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
833,167,835,927 |
808,076,815,252 |
797,616,572,647 |
821,563,852,466 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
794,131,446,491 |
771,761,196,962 |
760,478,933,838 |
776,404,206,951 |
|
- Nguyên giá |
1,280,022,242,043 |
1,268,450,442,446 |
1,271,236,305,337 |
1,298,616,661,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,890,795,552 |
-496,689,245,484 |
-510,757,371,499 |
-522,212,454,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
8,299,818,204 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
8,534,855,673 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-235,037,469 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,036,389,436 |
36,315,618,290 |
37,137,638,809 |
36,859,827,311 |
|
- Nguyên giá |
49,427,373,116 |
47,048,023,116 |
48,225,023,116 |
48,316,679,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,390,983,680 |
-10,732,404,826 |
-11,087,384,307 |
-11,456,851,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
172,796,465,396 |
184,220,736,843 |
158,865,987,123 |
157,506,658,896 |
|
- Nguyên giá |
202,983,590,815 |
221,599,140,439 |
191,771,768,996 |
191,771,768,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,187,125,419 |
-37,378,403,596 |
-32,905,781,873 |
-34,265,110,100 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
113,073,863,596 |
115,665,122,733 |
176,120,071,546 |
112,716,122,566 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,073,863,596 |
115,665,122,733 |
176,120,071,546 |
112,716,122,566 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
650,487,114,714 |
653,525,860,224 |
624,018,554,275 |
627,941,263,795 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
647,487,114,714 |
650,525,860,224 |
621,018,554,275 |
624,941,263,795 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,081,661,237 |
60,002,018,617 |
93,824,487,157 |
101,190,641,624 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,081,661,237 |
60,002,018,617 |
93,824,487,157 |
101,190,641,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,366,839,949,929 |
4,525,430,880,799 |
4,845,279,375,518 |
5,093,722,084,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,696,844,768,308 |
1,814,253,657,694 |
2,081,301,089,427 |
2,335,164,994,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
904,559,266,372 |
1,016,118,788,417 |
1,296,878,469,625 |
1,554,256,255,521 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,104,765,798 |
73,796,666,869 |
139,593,395,908 |
185,702,401,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,438,750,978 |
22,577,398,562 |
39,260,821,884 |
288,605,501,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,073,816,672 |
11,846,377,089 |
22,533,526,809 |
8,070,656,768 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,931,102,247 |
7,873,970,034 |
8,641,423,309 |
8,578,001,442 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,234,558,280 |
20,276,722,282 |
34,213,453,704 |
36,665,986,662 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
547,560,502 |
989,339,695 |
397,385,003 |
801,355,824 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,848,835,290 |
89,491,813,721 |
228,646,049,680 |
115,083,909,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
626,251,992,696 |
783,388,963,733 |
818,375,692,707 |
907,851,428,554 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,127,883,909 |
5,877,536,432 |
5,216,720,621 |
2,897,013,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
792,285,501,936 |
798,134,869,277 |
784,422,619,802 |
780,908,739,066 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
519,220,713 |
519,220,713 |
397,945,713 |
397,945,713 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,805,900,020 |
1,805,900,020 |
1,313,381,831 |
1,313,381,831 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,932,247,589 |
1,935,408,921 |
2,454,604,188 |
2,412,960,324 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,707,809,894 |
9,762,020,935 |
7,673,579,471 |
10,672,224,001 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
764,063,187,944 |
768,782,357,659 |
753,172,104,095 |
747,369,331,278 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,257,135,776 |
15,329,961,029 |
19,411,004,504 |
18,742,895,919 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,669,995,181,621 |
2,711,177,223,105 |
2,763,978,286,091 |
2,758,557,089,582 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,669,995,181,621 |
2,711,177,223,105 |
2,763,978,286,091 |
2,758,557,089,582 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,148,169,116 |
9,008,887,874 |
8,996,829,749 |
8,977,359,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,883,507,651 |
136,228,306,324 |
139,445,896,569 |
138,381,598,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
43,019,412,567 |
5,711,674,803 |
150,747,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,883,507,651 |
93,208,893,757 |
133,734,221,766 |
138,230,850,976 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,944,332,221 |
148,082,998,907 |
197,678,529,773 |
193,341,101,364 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,366,839,949,929 |
4,525,430,880,799 |
4,845,279,375,518 |
5,093,722,084,169 |
|