TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,073,103,112,198 |
2,005,360,783,545 |
2,396,035,423,423 |
2,544,217,834,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,965,821,023 |
121,866,482,646 |
61,673,447,441 |
73,590,473,743 |
|
1. Tiền |
35,965,821,023 |
119,566,482,646 |
46,658,197,441 |
60,152,576,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
2,300,000,000 |
15,015,250,000 |
13,437,897,093 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
524,481,190,910 |
314,698,242,910 |
541,431,482,512 |
364,108,855,693 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
540,617,129,973 |
415,229,581,533 |
581,735,572,135 |
451,630,194,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-16,135,939,063 |
-100,531,338,623 |
-40,304,089,623 |
-87,521,338,322 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
741,850,948,665 |
864,498,961,226 |
1,127,205,632,229 |
1,312,236,285,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
446,319,849,754 |
545,734,608,647 |
664,900,568,392 |
568,790,458,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,221,112,409 |
37,691,035,452 |
58,995,696,686 |
54,088,804,513 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,540,000,000 |
13,540,000,000 |
12,240,000,000 |
12,240,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
248,112,266,112 |
266,873,696,980 |
391,069,367,151 |
677,117,022,003 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
657,720,390 |
659,620,147 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
665,313,903,837 |
654,294,971,814 |
618,433,414,515 |
735,167,401,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
665,990,334,638 |
654,649,439,123 |
618,787,881,824 |
735,521,868,801 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-676,430,801 |
-354,467,309 |
-354,467,309 |
-354,467,309 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
92,491,247,763 |
50,002,124,949 |
47,291,446,726 |
59,114,818,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,498,345,316 |
7,683,649,541 |
8,105,833,817 |
10,889,949,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,377,089,371 |
40,564,776,963 |
37,627,455,584 |
48,150,266,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,615,813,076 |
1,753,698,445 |
1,558,157,325 |
74,602,708 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,950,204,440,614 |
1,990,125,998,508 |
1,970,804,526,506 |
1,981,213,045,894 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
109,090,623,755 |
137,985,832,636 |
160,197,585,636 |
159,722,492,225 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
34,706,123,755 |
33,330,836,255 |
62,090,158,544 |
61,573,065,133 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,384,500,000 |
104,654,996,381 |
98,107,427,092 |
98,149,427,092 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
930,024,433,144 |
918,553,576,054 |
833,167,835,927 |
808,076,815,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
891,259,042,637 |
880,059,207,553 |
794,131,446,491 |
771,761,196,962 |
|
- Nguyên giá |
1,362,478,588,356 |
1,366,181,848,986 |
1,280,022,242,043 |
1,268,450,442,446 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,219,545,719 |
-486,122,641,433 |
-485,890,795,552 |
-496,689,245,484 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,765,390,507 |
38,494,368,501 |
39,036,389,436 |
36,315,618,290 |
|
- Nguyên giá |
48,378,543,116 |
48,378,543,116 |
49,427,373,116 |
47,048,023,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,613,152,609 |
-9,884,174,615 |
-10,390,983,680 |
-10,732,404,826 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
145,690,488,799 |
144,779,719,150 |
172,796,465,396 |
184,220,736,843 |
|
- Nguyên giá |
162,364,433,143 |
162,364,433,143 |
202,983,590,815 |
221,599,140,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,673,944,344 |
-17,584,713,993 |
-30,187,125,419 |
-37,378,403,596 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
84,792,938,864 |
87,976,780,369 |
113,073,863,596 |
115,665,122,733 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
84,792,938,864 |
87,976,780,369 |
113,073,863,596 |
115,665,122,733 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
648,897,940,403 |
662,876,913,866 |
650,487,114,714 |
653,525,860,224 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
630,897,940,403 |
644,876,913,866 |
647,487,114,714 |
650,525,860,224 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13,500,000,000 |
-13,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,708,015,649 |
37,953,176,433 |
41,081,661,237 |
60,002,018,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,708,015,649 |
37,953,176,433 |
41,081,661,237 |
60,002,018,617 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,023,307,552,812 |
3,995,486,782,053 |
4,366,839,949,929 |
4,525,430,880,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,507,235,384,101 |
1,482,979,128,851 |
1,696,844,768,308 |
1,814,253,657,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
715,848,303,150 |
695,706,549,536 |
904,559,266,372 |
1,016,118,788,417 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,037,364,837 |
102,228,946,348 |
165,104,765,798 |
73,796,666,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,173,686,172 |
28,832,971,948 |
21,438,750,978 |
22,577,398,562 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,144,518,332 |
6,934,109,634 |
11,073,816,672 |
11,846,377,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,131,267,485 |
8,421,353,963 |
15,931,102,247 |
7,873,970,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,075,603,068 |
2,721,565,408 |
25,234,558,280 |
20,276,722,282 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,141,695,928 |
487,737,412 |
547,560,502 |
989,339,695 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,587,795,582 |
48,691,775,120 |
29,848,835,290 |
89,491,813,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
471,906,458,565 |
495,440,302,051 |
626,251,992,696 |
783,388,963,733 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,649,913,181 |
1,947,787,652 |
9,127,883,909 |
5,877,536,432 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
791,387,080,951 |
787,272,579,315 |
792,285,501,936 |
798,134,869,277 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
302,500,000 |
302,500,000 |
519,220,713 |
519,220,713 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,790,936,400 |
2,790,936,400 |
1,805,900,020 |
1,805,900,020 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,137,088,736 |
2,588,317,256 |
1,932,247,589 |
1,935,408,921 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,398,465,786 |
7,960,856,894 |
8,707,809,894 |
9,762,020,935 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
762,858,772,817 |
758,858,772,817 |
764,063,187,944 |
768,782,357,659 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,899,317,212 |
14,771,195,948 |
15,257,135,776 |
15,329,961,029 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,516,072,168,711 |
2,512,507,653,202 |
2,669,995,181,621 |
2,711,177,223,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,516,072,168,711 |
2,512,507,653,202 |
2,669,995,181,621 |
2,711,177,223,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
2,417,857,030,000 |
2,417,857,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
406,943,449,943 |
406,943,449,943 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
157,223,527,798 |
157,223,527,798 |
9,148,169,116 |
9,008,887,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,667,100,251 |
104,426,264,885 |
35,883,507,651 |
136,228,306,324 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,846,496,959 |
-3,797,755,092 |
|
43,019,412,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,820,603,292 |
108,224,019,977 |
35,883,507,651 |
93,208,893,757 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,884,730,719 |
41,561,050,576 |
145,944,332,221 |
148,082,998,907 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,023,307,552,812 |
3,995,486,782,053 |
4,366,839,949,929 |
4,525,430,880,799 |
|