MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,516,196,340,668 1,282,486,650,518 1,433,719,985,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,036,520,033 134,189,196,139 170,820,527,736
1. Tiền 39,336,520,033 79,789,196,139 168,392,821,813
2. Các khoản tương đương tiền 21,700,000,000 54,400,000,000 2,427,705,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,082,500,000 7,552,096,084 213,014,950,084
1. Chứng khoán kinh doanh 3,003,360,000 13,052,210,147 219,484,491,147
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -570,860,000 -5,500,114,063 -6,469,541,063
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 620,690,862,004 525,375,932,608 467,102,905,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 486,639,237,528 449,737,064,943 325,522,192,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,029,371,382 20,912,583,813 21,937,432,431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 115,022,253,094 54,726,283,852 119,643,280,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 784,160,909,000 568,249,208,053 533,307,119,621
1. Hàng tồn kho 786,125,342,525 571,098,422,778 535,268,177,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,964,433,525 -2,849,214,725 -1,961,057,879
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,225,549,631 47,120,217,634 49,474,482,898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,297,781,265 4,663,428,486 3,841,908,430
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,385,061,908 40,914,082,690 43,171,708,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,542,706,458 1,542,706,458 2,460,866,462
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,791,914,460,067 2,148,941,288,597 2,252,597,841,337
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,962,477,458 157,180,683,424 161,991,845,423
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 45,857,477,458 47,075,683,424 51,886,845,423
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,105,000,000 110,105,000,000 110,105,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 891,513,073,906 917,758,482,001 927,859,221,907
1. Tài sản cố định hữu hình 832,730,044,604 857,998,668,639 868,508,033,297
- Nguyên giá 1,227,887,934,995 1,267,111,697,842 1,292,706,345,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -395,157,890,391 -409,113,029,203 -424,198,311,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,783,029,302 59,759,813,362 59,351,188,610
- Nguyên giá 69,861,823,855 69,861,823,855 69,861,823,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,078,794,553 -10,102,010,493 -10,510,635,245
III. Bất động sản đầu tư 149,793,917,325 149,333,567,395 148,422,797,746
- Nguyên giá 162,364,433,143 162,364,433,143 162,364,433,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,570,515,818 -13,030,865,748 -13,941,635,397
IV. Tài sản dở dang dài hạn 290,123,386,949 286,466,647,662 296,010,159,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 290,123,386,949 286,466,647,662 296,010,159,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 293,783,371,643 603,153,454,892 681,917,398,569
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 275,105,926,989 586,653,454,892 665,417,398,569
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,778,994,217 16,500,000,000 16,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,101,549,563
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,738,232,786 35,048,453,223 36,396,418,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,647,244,398 32,733,734,825 36,396,418,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 90,988,388 2,314,718,398
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,308,110,800,735 3,431,427,939,115 3,686,317,826,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 850,310,742,411 918,426,426,493 1,212,589,319,222
I. Nợ ngắn hạn 805,214,370,388 869,019,731,686 1,164,093,853,125
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,211,330,512 110,087,290,472 76,436,799,331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,343,984,120 16,438,424,819 18,249,445,668
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,091,318,089 14,354,496,938 2,191,043,170
4. Phải trả người lao động 6,310,854,399 5,920,053,497 5,851,702,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 226,363,176 544,943,071 376,027,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,780,312,686 13,343,938,587 29,060,300,318
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,808,614,315 30,523,123,630 29,708,525,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 681,283,386,196 675,020,982,980 1,001,307,029,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,158,206,895 2,786,477,692 912,979,746
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,096,372,023 49,406,694,807 48,495,466,097
1. Phải trả người bán dài hạn 18,090,240,000 18,019,008,000 18,019,008,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,277,109,233 3,277,109,233
3. Chi phí phải trả dài hạn 892,578,305
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,806,461,885
7. Phải trả dài hạn khác 2,980,353,061 4,522,905,032 4,365,789,082
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,133,200,657 20,781,210,657 10,666,459,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,167,100,297
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,457,800,058,324 2,513,001,512,622 2,473,728,507,678
I. Vốn chủ sở hữu 2,457,800,058,324 2,513,001,512,622 2,473,728,507,678
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000 1,802,353,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 406,943,449,943 406,943,449,943 406,943,449,943
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,475,612,215 157,223,283,824 157,223,527,798
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,185,021,976 104,663,622,011 65,399,469,429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,217,406,905 46,037,926,211 92,558,204,190
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,032,384,929 58,625,695,800 -27,158,734,761
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,842,614,190 41,817,796,844 41,808,700,508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,308,110,800,735 3,431,427,939,115 3,686,317,826,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.