TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,516,196,340,668 |
1,282,486,650,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
61,036,520,033 |
134,189,196,139 |
|
1. Tiền |
|
|
39,336,520,033 |
79,789,196,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
21,700,000,000 |
54,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,082,500,000 |
7,552,096,084 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,003,360,000 |
13,052,210,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-570,860,000 |
-5,500,114,063 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
650,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
620,690,862,004 |
525,375,932,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
486,639,237,528 |
449,737,064,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
19,029,371,382 |
20,912,583,813 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
115,022,253,094 |
54,726,283,852 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
784,160,909,000 |
568,249,208,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
786,125,342,525 |
571,098,422,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,964,433,525 |
-2,849,214,725 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47,225,549,631 |
47,120,217,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,297,781,265 |
4,663,428,486 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
43,385,061,908 |
40,914,082,690 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,542,706,458 |
1,542,706,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,791,914,460,067 |
2,148,941,288,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
155,962,477,458 |
157,180,683,424 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
45,857,477,458 |
47,075,683,424 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
110,105,000,000 |
110,105,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
891,513,073,906 |
917,758,482,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
832,730,044,604 |
857,998,668,639 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,227,887,934,995 |
1,267,111,697,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-395,157,890,391 |
-409,113,029,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
58,783,029,302 |
59,759,813,362 |
|
- Nguyên giá |
|
|
69,861,823,855 |
69,861,823,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11,078,794,553 |
-10,102,010,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
149,793,917,325 |
149,333,567,395 |
|
- Nguyên giá |
|
|
162,364,433,143 |
162,364,433,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,570,515,818 |
-13,030,865,748 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
290,123,386,949 |
286,466,647,662 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
290,123,386,949 |
286,466,647,662 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
293,783,371,643 |
603,153,454,892 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
275,105,926,989 |
586,653,454,892 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
33,778,994,217 |
16,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15,101,549,563 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,738,232,786 |
35,048,453,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10,647,244,398 |
32,733,734,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
90,988,388 |
2,314,718,398 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3,308,110,800,735 |
3,431,427,939,115 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
850,310,742,411 |
918,426,426,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
805,214,370,388 |
869,019,731,686 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
75,211,330,512 |
110,087,290,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
11,343,984,120 |
16,438,424,819 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3,091,318,089 |
14,354,496,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,310,854,399 |
5,920,053,497 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
226,363,176 |
544,943,071 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5,780,312,686 |
13,343,938,587 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20,808,614,315 |
30,523,123,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
681,283,386,196 |
675,020,982,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,158,206,895 |
2,786,477,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
45,096,372,023 |
49,406,694,807 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
18,090,240,000 |
18,019,008,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
3,277,109,233 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
892,578,305 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
2,806,461,885 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,980,353,061 |
4,522,905,032 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23,133,200,657 |
20,781,210,657 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,457,800,058,324 |
2,513,001,512,622 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,457,800,058,324 |
2,513,001,512,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,802,353,360,000 |
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
406,943,449,943 |
406,943,449,943 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
155,475,612,215 |
157,223,283,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51,185,021,976 |
104,663,622,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
54,217,406,905 |
46,037,926,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3,032,384,929 |
58,625,695,800 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
41,842,614,190 |
41,817,796,844 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3,308,110,800,735 |
3,431,427,939,115 |
|