MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,440,676,920,557 1,516,196,340,668
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,098,953,170 61,036,520,033
1. Tiền 66,912,801,268 39,336,520,033
2. Các khoản tương đương tiền 61,186,151,902 21,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,334,880,000 3,082,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh 17,482,000,000 3,003,360,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,797,120,000 -570,860,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 650,000,000 650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 581,928,639,952 620,690,862,004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 466,304,535,052 486,639,237,528
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,990,692,287 19,029,371,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,633,412,613 115,022,253,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 680,109,479,737 784,160,909,000
1. Hàng tồn kho 682,668,761,038 786,125,342,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,559,281,301 -1,964,433,525
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,204,967,698 47,225,549,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,537,499 2,297,781,265
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,432,461,550 43,385,061,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,724,968,649 1,542,706,458
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,888,661,944,033 1,791,914,460,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 105,000,000 155,962,477,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 45,857,477,458
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 105,000,000 110,105,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 665,851,745,164 891,513,073,906
1. Tài sản cố định hữu hình 606,136,513,192 832,730,044,604
- Nguyên giá 967,531,929,037 1,227,887,934,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,395,415,845 -395,157,890,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,715,231,972 58,783,029,302
- Nguyên giá 69,602,701,855 69,861,823,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,887,469,883 -11,078,794,553
III. Bất động sản đầu tư 152,561,352,877 149,793,917,325
- Nguyên giá 162,364,433,143 162,364,433,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,803,080,266 -12,570,515,818
IV. Tài sản dở dang dài hạn 647,636,898,733 290,123,386,949
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 647,636,898,733 290,123,386,949
V. Đầu tư tài chính dài hạn 299,298,744,122 293,783,371,643
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 278,195,070,335 275,105,926,989
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,154,902,217 33,778,994,217
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,051,228,430 -15,101,549,563
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 123,208,203,137 10,738,232,786
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,208,203,137 10,647,244,398
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 90,988,388
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 110,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,329,338,864,590 3,308,110,800,735
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 911,845,344,376 850,310,742,411
I. Nợ ngắn hạn 809,756,850,669 805,214,370,388
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,761,235,211 75,211,330,512
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,011,231,576 11,343,984,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,649,880,910 3,091,318,089
4. Phải trả người lao động 6,656,642,294 6,310,854,399
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 787,690,047 226,363,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,000,000 5,780,312,686
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,321,190,316 20,808,614,315
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 600,028,486,470 681,283,386,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,532,493,845 1,158,206,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,088,493,707 45,096,372,023
1. Phải trả người bán dài hạn 18,090,240,000 18,090,240,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 892,578,305
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,693,352,953
7. Phải trả dài hạn khác 2,504,127,937 2,980,353,061
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,800,772,817 23,133,200,657
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,417,493,520,214 2,457,800,058,324
I. Vốn chủ sở hữu 2,417,493,520,214 2,457,800,058,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,386,445,280,000 1,802,353,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,386,445,280,000 1,802,353,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 822,944,529,943 406,943,449,943
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,550,407,483 155,475,612,215
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,847,791,800 51,185,021,976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,891,687,935 54,217,406,905
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,956,103,865 -3,032,384,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,705,510,988 41,842,614,190
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,329,338,864,590 3,308,110,800,735
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.