TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,440,676,920,557 |
|
|
1,516,196,340,668 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,098,953,170 |
|
|
61,036,520,033 |
|
1. Tiền |
66,912,801,268 |
|
|
39,336,520,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,186,151,902 |
|
|
21,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,334,880,000 |
|
|
3,082,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,482,000,000 |
|
|
3,003,360,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,797,120,000 |
|
|
-570,860,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
650,000,000 |
|
|
650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
581,928,639,952 |
|
|
620,690,862,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
466,304,535,052 |
|
|
486,639,237,528 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,990,692,287 |
|
|
19,029,371,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,633,412,613 |
|
|
115,022,253,094 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
680,109,479,737 |
|
|
784,160,909,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
682,668,761,038 |
|
|
786,125,342,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,559,281,301 |
|
|
-1,964,433,525 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,204,967,698 |
|
|
47,225,549,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,537,499 |
|
|
2,297,781,265 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,432,461,550 |
|
|
43,385,061,908 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,724,968,649 |
|
|
1,542,706,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,888,661,944,033 |
|
|
1,791,914,460,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,000,000 |
|
|
155,962,477,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
45,857,477,458 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,000,000 |
|
|
110,105,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
665,851,745,164 |
|
|
891,513,073,906 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
606,136,513,192 |
|
|
832,730,044,604 |
|
- Nguyên giá |
967,531,929,037 |
|
|
1,227,887,934,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,395,415,845 |
|
|
-395,157,890,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,715,231,972 |
|
|
58,783,029,302 |
|
- Nguyên giá |
69,602,701,855 |
|
|
69,861,823,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,887,469,883 |
|
|
-11,078,794,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
152,561,352,877 |
|
|
149,793,917,325 |
|
- Nguyên giá |
162,364,433,143 |
|
|
162,364,433,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,803,080,266 |
|
|
-12,570,515,818 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
647,636,898,733 |
|
|
290,123,386,949 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
647,636,898,733 |
|
|
290,123,386,949 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
299,298,744,122 |
|
|
293,783,371,643 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
278,195,070,335 |
|
|
275,105,926,989 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,154,902,217 |
|
|
33,778,994,217 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,051,228,430 |
|
|
-15,101,549,563 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
123,208,203,137 |
|
|
10,738,232,786 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,208,203,137 |
|
|
10,647,244,398 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
90,988,388 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
110,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,329,338,864,590 |
|
|
3,308,110,800,735 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
911,845,344,376 |
|
|
850,310,742,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
809,756,850,669 |
|
|
805,214,370,388 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,761,235,211 |
|
|
75,211,330,512 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,011,231,576 |
|
|
11,343,984,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,649,880,910 |
|
|
3,091,318,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,656,642,294 |
|
|
6,310,854,399 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
787,690,047 |
|
|
226,363,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,000,000 |
|
|
5,780,312,686 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,321,190,316 |
|
|
20,808,614,315 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
600,028,486,470 |
|
|
681,283,386,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,532,493,845 |
|
|
1,158,206,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,088,493,707 |
|
|
45,096,372,023 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
18,090,240,000 |
|
|
18,090,240,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
892,578,305 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,693,352,953 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,504,127,937 |
|
|
2,980,353,061 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,800,772,817 |
|
|
23,133,200,657 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,417,493,520,214 |
|
|
2,457,800,058,324 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,417,493,520,214 |
|
|
2,457,800,058,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,386,445,280,000 |
|
|
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,386,445,280,000 |
|
|
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
822,944,529,943 |
|
|
406,943,449,943 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
155,550,407,483 |
|
|
155,475,612,215 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,847,791,800 |
|
|
51,185,021,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,891,687,935 |
|
|
54,217,406,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,956,103,865 |
|
|
-3,032,384,929 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,705,510,988 |
|
|
41,842,614,190 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,329,338,864,590 |
|
|
3,308,110,800,735 |
|