TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,275,099,763,627 |
1,397,711,682,349 |
|
1,526,955,116,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
352,309,710,644 |
116,818,917,496 |
|
93,029,583,315 |
|
1. Tiền |
32,709,710,644 |
26,039,767,101 |
|
93,029,583,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
319,600,000,000 |
90,779,150,395 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,175,031,683 |
|
|
210,525,817,397 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
217,650,160,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-7,124,342,853 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-883,857,206 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
341,315,383,712 |
543,134,011,196 |
|
555,278,580,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
236,782,403,089 |
434,922,082,278 |
|
413,905,443,039 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,529,609,277 |
102,110,241,208 |
|
20,940,897,141 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,003,371,346 |
6,101,687,710 |
|
113,272,650,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
659,590,147 |
|
IV. Hàng tồn kho |
565,435,246,238 |
712,413,686,262 |
|
623,530,510,407 |
|
1. Hàng tồn kho |
570,367,317,021 |
719,812,850,158 |
|
624,739,081,580 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,932,070,783 |
-7,399,163,896 |
|
-1,208,571,173 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,864,391,350 |
25,345,067,395 |
|
44,590,624,379 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
851,708,703 |
976,395,005 |
|
3,925,852,137 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,408,611,738 |
20,176,697,364 |
|
39,122,065,784 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,461,488,282 |
2,433,728,468 |
|
1,542,706,458 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,142,582,627 |
1,758,246,558 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,707,932,780,685 |
1,833,713,466,551 |
|
2,137,601,435,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
150,720,221,163 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
40,615,221,163 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
110,105,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,123,142,588,610 |
1,258,290,191,906 |
|
908,991,719,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,990,472,434 |
241,467,606,054 |
|
869,674,108,002 |
|
- Nguyên giá |
539,990,133,107 |
587,184,234,217 |
|
1,310,245,253,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,999,660,673 |
-345,716,628,163 |
|
-440,571,145,358 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,046,342,071 |
60,472,056,766 |
|
39,317,611,600 |
|
- Nguyên giá |
69,496,426,855 |
69,569,701,855 |
|
48,378,543,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,450,084,784 |
-9,097,645,089 |
|
-9,060,931,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
147,512,028,097 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
162,364,433,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-14,852,405,046 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
135,509,391,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
836,105,774,105 |
956,350,529,086 |
|
135,509,391,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
305,586,126,011 |
299,121,808,689 |
|
760,450,143,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
271,373,933,011 |
268,473,387,392 |
|
743,950,143,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,498,886,647 |
56,188,174,944 |
|
16,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-43,286,693,647 |
-25,539,753,647 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
123,663,315,102 |
123,623,927,218 |
|
34,417,931,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,663,315,102 |
13,623,927,218 |
|
34,417,931,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,983,032,544,312 |
3,231,425,148,900 |
|
3,664,556,552,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
484,691,590,875 |
755,706,115,693 |
|
1,197,951,166,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
401,448,773,039 |
672,208,621,509 |
|
1,163,047,484,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,980,238,417 |
136,002,945,958 |
|
129,494,299,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,391,877,953 |
18,357,765,326 |
|
14,618,941,848 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,024,133,599 |
15,870,710,401 |
|
5,749,601,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,835,908,557 |
11,721,351,297 |
|
14,264,705,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,122,314,913 |
864,260,601 |
|
8,697,322,976 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,730,292,784 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
40,214,409,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
942,577,741,415 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,862,739,929 |
|
5,700,169,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,242,817,836 |
83,497,494,184 |
|
34,903,681,957 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
2,790,936,400 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
2,722,221,520 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,719,545,019 |
4,151,985,232 |
|
4,967,131,730 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,523,272,817 |
78,197,022,817 |
|
16,630,283,177 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
7,793,109,130 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,455,510,478,060 |
2,433,418,033,335 |
|
2,466,605,386,208 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,455,510,478,060 |
2,433,418,033,335 |
|
2,466,605,386,208 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,307,984,320,000 |
1,307,984,320,000 |
|
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,802,353,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
901,532,493,943 |
901,532,493,943 |
|
406,943,449,943 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,311,190,937 |
104,381,746,794 |
|
157,223,527,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,639,258,958 |
68,347,038,376 |
|
58,671,666,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
33,790,326,922 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
24,881,339,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
41,413,381,740 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,983,032,544,312 |
3,231,425,148,900 |
|
3,664,556,552,273 |
|