TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,397,711,682,349 |
|
493,760,430,303 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
116,818,917,496 |
|
6,199,972,354 |
|
1. Tiền |
|
26,039,767,101 |
|
6,199,972,354 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
90,779,150,395 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
14,684,880,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
17,482,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-2,797,120,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
543,134,011,196 |
|
281,922,887,636 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
434,922,082,278 |
|
1,688,324,778 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
102,110,241,208 |
|
56,375,279,368 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
72,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,101,687,710 |
|
151,359,283,490 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
712,413,686,262 |
|
188,645,448,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
719,812,850,158 |
|
188,645,448,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-7,399,163,896 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
25,345,067,395 |
|
2,307,242,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
976,395,005 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
20,176,697,364 |
|
1,191,637,581 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,433,728,468 |
|
1,115,604,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,758,246,558 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,833,713,466,551 |
|
2,173,729,317,898 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,258,290,191,906 |
|
2,587,407,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
241,467,606,054 |
|
1,635,667,729 |
|
- Nguyên giá |
|
587,184,234,217 |
|
20,956,852,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-345,716,628,163 |
|
-19,321,184,723 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
60,472,056,766 |
|
951,740,000 |
|
- Nguyên giá |
|
69,569,701,855 |
|
2,379,350,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,097,645,089 |
|
-1,427,610,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
10,098,457,819 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
11,211,821,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,113,364,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
289,123,459,340 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
956,350,529,086 |
|
289,123,459,340 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
299,121,808,689 |
|
1,871,919,993,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
1,514,300,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
268,473,387,392 |
|
334,474,426,450 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
56,188,174,944 |
|
85,750,061,647 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-25,539,753,647 |
|
-62,604,495,087 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
123,623,927,218 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
13,623,927,218 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,231,425,148,900 |
|
2,667,489,748,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
755,706,115,693 |
|
274,165,183,724 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
672,208,621,509 |
|
132,730,870,744 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
136,002,945,958 |
|
4,582,323,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
18,357,765,326 |
|
92,602,175,703 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
15,870,710,401 |
|
2,608,037,906 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,721,351,297 |
|
892,573,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
864,260,601 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
3,134,766,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
29,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,862,739,929 |
|
-89,006,878 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
83,497,494,184 |
|
141,434,312,980 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,151,985,232 |
|
88,634,312,980 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
78,197,022,817 |
|
52,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,433,418,033,335 |
|
2,393,324,564,477 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,433,418,033,335 |
|
2,393,324,564,477 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,307,984,320,000 |
|
1,386,445,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,386,445,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
901,532,493,943 |
|
822,944,529,943 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
104,381,746,794 |
|
150,829,313,956 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
68,347,038,376 |
|
33,105,440,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
21,817,404,219 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
11,288,036,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,231,425,148,900 |
|
2,667,489,748,201 |
|