MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,275,099,763,627 1,397,711,682,349 1,397,711,682,349 1,397,711,682,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 352,309,710,644 116,818,917,496 116,818,917,496 116,818,917,496
1. Tiền 32,709,710,644 26,039,767,101 26,039,767,101 26,039,767,101
2. Các khoản tương đương tiền 319,600,000,000 90,779,150,395 90,779,150,395 90,779,150,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,175,031,683
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -883,857,206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 341,315,383,712 543,134,011,196 543,134,011,196 543,134,011,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 236,782,403,089 434,922,082,278 434,922,082,278 434,922,082,278
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,529,609,277 102,110,241,208 102,110,241,208 102,110,241,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,003,371,346 6,101,687,710 6,101,687,710 6,101,687,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 565,435,246,238 712,413,686,262 712,413,686,262 712,413,686,262
1. Hàng tồn kho 570,367,317,021 719,812,850,158 719,812,850,158 719,812,850,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,932,070,783 -7,399,163,896 -7,399,163,896 -7,399,163,896
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,864,391,350 25,345,067,395 25,345,067,395 25,345,067,395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 851,708,703 976,395,005 976,395,005 976,395,005
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,408,611,738 20,176,697,364 20,176,697,364 20,176,697,364
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,461,488,282 2,433,728,468 2,433,728,468 2,433,728,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,142,582,627 1,758,246,558 1,758,246,558 1,758,246,558
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,707,932,780,685 1,833,713,466,551 1,833,713,466,551 1,833,713,466,551
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,123,142,588,610 1,258,290,191,906 1,258,290,191,906 1,258,290,191,906
1. Tài sản cố định hữu hình 224,990,472,434 241,467,606,054 241,467,606,054 241,467,606,054
- Nguyên giá 539,990,133,107 587,184,234,217 587,184,234,217 587,184,234,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,999,660,673 -345,716,628,163 -345,716,628,163 -345,716,628,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,046,342,071 60,472,056,766 60,472,056,766 60,472,056,766
- Nguyên giá 69,496,426,855 69,569,701,855 69,569,701,855 69,569,701,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,450,084,784 -9,097,645,089 -9,097,645,089 -9,097,645,089
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 836,105,774,105 956,350,529,086 956,350,529,086 956,350,529,086
V. Đầu tư tài chính dài hạn 305,586,126,011 299,121,808,689 299,121,808,689 299,121,808,689
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 271,373,933,011 268,473,387,392 268,473,387,392 268,473,387,392
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 77,498,886,647 56,188,174,944 56,188,174,944 56,188,174,944
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -43,286,693,647 -25,539,753,647 -25,539,753,647 -25,539,753,647
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 123,663,315,102 123,623,927,218 123,623,927,218 123,623,927,218
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,663,315,102 13,623,927,218 13,623,927,218 13,623,927,218
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,983,032,544,312 3,231,425,148,900 3,231,425,148,900 3,231,425,148,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 484,691,590,875 755,706,115,693 755,706,115,693 755,706,115,693
I. Nợ ngắn hạn 401,448,773,039 672,208,621,509 672,208,621,509 672,208,621,509
1. Phải trả người bán ngắn hạn 143,980,238,417 136,002,945,958 136,002,945,958 136,002,945,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,391,877,953 18,357,765,326 18,357,765,326 18,357,765,326
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,024,133,599 15,870,710,401 15,870,710,401 15,870,710,401
4. Phải trả người lao động 14,835,908,557 11,721,351,297 11,721,351,297 11,721,351,297
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,122,314,913 864,260,601 864,260,601 864,260,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,862,739,929 11,862,739,929 11,862,739,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,242,817,836 83,497,494,184 83,497,494,184 83,497,494,184
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,719,545,019 4,151,985,232 4,151,985,232 4,151,985,232
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,523,272,817 78,197,022,817 78,197,022,817 78,197,022,817
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,455,510,478,060 2,433,418,033,335 2,433,418,033,335 2,433,418,033,335
I. Vốn chủ sở hữu 2,455,510,478,060 2,433,418,033,335 2,433,418,033,335 2,433,418,033,335
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,984,320,000 1,307,984,320,000 1,307,984,320,000 1,307,984,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 901,532,493,943 901,532,493,943 901,532,493,943 901,532,493,943
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,311,190,937 104,381,746,794 104,381,746,794 104,381,746,794
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,639,258,958 68,347,038,376 68,347,038,376 68,347,038,376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,983,032,544,312 3,231,425,148,900 3,231,425,148,900 3,231,425,148,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.