MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SAM Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 949,251,532,952 795,463,991,203 1,202,796,801,666 1,275,099,763,627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 272,585,496,836 104,377,905,305 291,100,113,831 352,309,710,644
1. Tiền 264,866,220,169 48,254,905,305 18,525,113,831 32,709,710,644
2. Các khoản tương đương tiền 7,719,276,667 56,123,000,000 272,575,000,000 319,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,798,888,889 4,158,888,889 3,058,888,889 2,175,031,683
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -883,857,206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,540,610,617 289,374,064,181 480,085,886,262 341,315,383,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,587,349,031 251,592,963,145 367,564,888,896 236,782,403,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,754,735,032 29,305,606,020 44,876,814,489 92,529,609,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,403,198,371 17,650,700,749 69,484,431,893 12,003,371,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,204,671,817 -9,175,205,733 -1,840,249,016
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 338,116,926,532 378,865,490,215 418,467,350,157 565,435,246,238
1. Hàng tồn kho 338,116,926,532 384,975,977,927 449,057,179,072 570,367,317,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,110,487,712 -30,589,828,915 -4,932,070,783
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,209,610,078 18,687,642,613 10,084,562,527 13,864,391,350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,128,141 894,740,079 827,856,887 851,708,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,425,390,757 11,401,723,615 7,436,327,670 9,408,611,738
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,783,867,990 871,221,747 1,461,488,282
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,685,091,180 2,607,310,929 949,156,223 2,142,582,627
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,660,187,713,251 1,842,358,460,117 1,553,431,158,423 1,707,932,780,685
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 507,120,810,653 910,335,084,892 962,901,062,882 1,123,142,588,610
1. Tài sản cố định hữu hình 105,929,261,637 96,518,251,337 170,068,945,211 224,990,472,434
- Nguyên giá 374,616,398,041 357,733,809,567 452,652,991,179 539,990,133,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,687,136,404 -261,215,558,230 -282,584,045,968 -314,999,660,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,211,375,600 1,867,809,504 1,677,396,405 62,046,342,071
- Nguyên giá 4,561,206,200 4,561,206,200 4,741,386,200 69,496,426,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,349,830,600 -2,693,396,696 -3,063,989,795 -7,450,084,784
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 398,980,173,416 811,949,024,051 791,154,721,266 836,105,774,105
V. Đầu tư tài chính dài hạn 979,154,507,723 751,704,192,478 419,167,970,992 305,586,126,011
1. Đầu tư vào công ty con 70,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 399,644,344,223 431,068,236,130 274,864,336,332 271,373,933,011
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 533,668,707,473 529,445,094,473 235,848,821,060 77,498,886,647
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,158,543,973 -208,809,138,125 -91,545,186,400 -43,286,693,647
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 163,813,937,056 170,220,724,928 161,263,666,730 123,663,315,102
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,813,937,056 60,184,724,928 51,263,666,730 13,663,315,102
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 110,000,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,609,439,246,203 2,637,822,451,320 2,756,227,960,089 2,983,032,544,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,571,583,384 360,058,069,675 368,955,976,188 484,691,590,875
I. Nợ ngắn hạn 169,128,499,021 359,419,471,612 338,030,992,471 401,448,773,039
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,834,217,867 45,838,310,442 68,239,409,691 143,980,238,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,241,507,069 14,341,367,989 7,431,871,135 24,391,877,953
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,998,456,133 13,276,430,199 6,441,552,097 6,024,133,599
4. Phải trả người lao động 6,270,859,832 7,945,051,958 8,901,110,226 14,835,908,557
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 291,904,075 514,109,994 5,562,968,566 2,122,314,913
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,932,384,890
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 443,084,363 638,598,063 30,924,983,717 83,242,817,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 81,807,000 2,326,710,900 3,719,545,019
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,598,272,817 79,523,272,817
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,425,978,810,033 2,233,482,935,902 2,334,471,599,774 2,455,510,478,060
I. Vốn chủ sở hữu 2,425,978,810,033 2,233,482,935,902 2,334,471,599,774 2,455,510,478,060
1. Vốn góp của chủ sở hữu 653,992,160,000 1,307,984,320,000 1,307,984,320,000 1,307,984,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,571,588,388,875 901,532,493,943 901,532,493,943 901,532,493,943
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -31,083,494,932
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,543,918,549 102,370,528,753 104,206,113,937 104,311,190,937
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,776,610,204
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,652,442,134 -127,351,531,103 -30,167,481,336 90,639,258,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,609,439,246,203 2,637,822,451,320 2,756,227,960,089 2,983,032,544,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.