1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,291,480,539 |
96,520,675,963 |
99,746,237,859 |
122,492,896,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,291,480,539 |
96,520,675,963 |
99,746,237,859 |
122,492,896,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,688,938,789 |
75,577,539,612 |
76,197,545,590 |
97,035,064,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,602,541,750 |
20,943,136,351 |
23,548,692,269 |
25,457,832,613 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,497,588,948 |
2,763,019,707 |
3,202,187,101 |
3,273,243,054 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
13,279,058 |
3,472,763 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
11,894,304 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
23,196,156,598 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,325,582,122 |
20,540,733,345 |
|
24,157,975,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,774,548,576 |
3,165,422,713 |
3,541,443,714 |
4,569,627,044 |
|
12. Thu nhập khác |
190,416,247 |
2,223,614,161 |
1,882,864,688 |
3,286,010,509 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
20,071,674 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
190,416,247 |
2,223,614,161 |
1,862,793,014 |
3,286,010,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,964,964,823 |
5,389,036,874 |
5,404,236,728 |
7,855,637,553 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
992,992,965 |
1,131,821,802 |
774,021,213 |
1,596,427,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,971,971,858 |
4,257,215,072 |
4,630,215,515 |
6,259,210,042 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,971,971,858 |
4,257,215,072 |
4,630,215,515 |
6,259,210,042 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
478 |
512 |
557 |
753 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
478 |
512 |
557 |
753 |
|