TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,526,179,069 |
90,808,890,987 |
101,153,693,519 |
50,029,978,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,878,881,553 |
16,643,872,946 |
23,226,925,589 |
18,935,544,121 |
|
1. Tiền |
24,878,881,553 |
12,643,872,946 |
17,226,925,589 |
18,935,544,121 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
4,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
35,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
35,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,587,812,995 |
15,668,576,337 |
12,556,432,789 |
21,831,918,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,525,884,907 |
18,939,731,401 |
15,307,377,889 |
24,476,888,495 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,000,000 |
332,500,000 |
564,510,000 |
17,510,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
951,675,188 |
1,407,434,099 |
1,553,414,063 |
2,170,805,402 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,914,747,100 |
-5,011,089,163 |
-4,868,869,163 |
-4,833,285,111 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,984,619,272 |
23,012,986,011 |
23,179,723,159 |
9,176,001,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,984,619,272 |
23,012,986,011 |
23,179,723,159 |
9,176,001,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,865,249 |
483,455,693 |
190,611,982 |
86,514,214 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
418,609,523 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,865,249 |
64,846,170 |
190,611,982 |
86,514,214 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,019,062,539 |
21,026,764,149 |
20,280,000,523 |
62,242,642,531 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,097,040,482 |
14,440,251,276 |
12,738,036,057 |
10,905,238,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,097,040,482 |
14,440,251,276 |
12,738,036,057 |
10,905,238,819 |
|
- Nguyên giá |
87,263,586,970 |
89,249,809,060 |
89,886,025,411 |
90,036,025,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,166,546,488 |
-74,809,557,784 |
-77,147,989,354 |
-79,130,786,592 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
129,460,119 |
494,104,177 |
13,545,000 |
1,205,302,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,460,119 |
494,104,177 |
13,545,000 |
1,205,302,123 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
49,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
49,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,792,561,938 |
6,092,408,696 |
7,528,419,466 |
1,132,101,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,792,561,938 |
6,092,408,696 |
7,528,419,466 |
1,132,101,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
106,545,241,608 |
111,835,655,136 |
121,433,694,042 |
112,272,621,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,124,433,778 |
23,810,403,424 |
33,143,856,341 |
21,890,767,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,004,999,621 |
23,810,403,424 |
33,143,856,341 |
21,890,767,484 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,502,402,031 |
6,859,016,297 |
5,958,466,858 |
7,146,083,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,816,715,323 |
9,296,649,208 |
18,225,794,755 |
2,129,466,865 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,293,142,428 |
2,295,635,347 |
1,802,738,255 |
3,423,889,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,470,361,570 |
2,984,881,586 |
3,727,824,237 |
5,241,010,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,028,691,193 |
1,855,189,850 |
1,706,924,418 |
1,469,476,907 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
883,609,827 |
492,956,701 |
1,583,511,875 |
2,035,122,513 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,077,249 |
26,074,435 |
138,595,943 |
445,717,494 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
119,434,157 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
119,434,157 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,420,807,830 |
88,025,251,712 |
88,289,837,701 |
90,381,853,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,420,807,830 |
88,025,251,712 |
88,289,837,701 |
90,381,853,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
83,100,000,000 |
83,100,000,000 |
83,100,000,000 |
83,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
83,100,000,000 |
83,100,000,000 |
83,100,000,000 |
83,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,674,595 |
345,273,188 |
558,133,941 |
789,644,717 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
202,161,377 |
322,763,452 |
1,488,245 |
232,999,021 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,971,971,858 |
4,257,215,072 |
4,630,215,515 |
6,259,210,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,971,971,858 |
|
4,630,215,515 |
6,259,210,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,257,215,072 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
106,545,241,608 |
111,835,655,136 |
121,433,694,042 |
112,272,621,264 |
|