MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,526,179,069 90,808,890,987 101,153,693,519 50,029,978,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,878,881,553 16,643,872,946 23,226,925,589 18,935,544,121
1. Tiền 24,878,881,553 12,643,872,946 17,226,925,589 18,935,544,121
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 4,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,000,000 35,000,000,000 42,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 35,000,000,000 42,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,587,812,995 15,668,576,337 12,556,432,789 21,831,918,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,525,884,907 18,939,731,401 15,307,377,889 24,476,888,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,000,000 332,500,000 564,510,000 17,510,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 951,675,188 1,407,434,099 1,553,414,063 2,170,805,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,914,747,100 -5,011,089,163 -4,868,869,163 -4,833,285,111
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,984,619,272 23,012,986,011 23,179,723,159 9,176,001,612
1. Hàng tồn kho 10,984,619,272 23,012,986,011 23,179,723,159 9,176,001,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,865,249 483,455,693 190,611,982 86,514,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 418,609,523
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,865,249 64,846,170 190,611,982 86,514,214
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,019,062,539 21,026,764,149 20,280,000,523 62,242,642,531
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,097,040,482 14,440,251,276 12,738,036,057 10,905,238,819
1. Tài sản cố định hữu hình 15,097,040,482 14,440,251,276 12,738,036,057 10,905,238,819
- Nguyên giá 87,263,586,970 89,249,809,060 89,886,025,411 90,036,025,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,166,546,488 -74,809,557,784 -77,147,989,354 -79,130,786,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 129,460,119 494,104,177 13,545,000 1,205,302,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 129,460,119 494,104,177 13,545,000 1,205,302,123
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,792,561,938 6,092,408,696 7,528,419,466 1,132,101,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,792,561,938 6,092,408,696 7,528,419,466 1,132,101,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106,545,241,608 111,835,655,136 121,433,694,042 112,272,621,264
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,124,433,778 23,810,403,424 33,143,856,341 21,890,767,484
I. Nợ ngắn hạn 19,004,999,621 23,810,403,424 33,143,856,341 21,890,767,484
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,502,402,031 6,859,016,297 5,958,466,858 7,146,083,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,816,715,323 9,296,649,208 18,225,794,755 2,129,466,865
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,293,142,428 2,295,635,347 1,802,738,255 3,423,889,204
4. Phải trả người lao động 3,470,361,570 2,984,881,586 3,727,824,237 5,241,010,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,028,691,193 1,855,189,850 1,706,924,418 1,469,476,907
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 883,609,827 492,956,701 1,583,511,875 2,035,122,513
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,077,249 26,074,435 138,595,943 445,717,494
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,434,157
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119,434,157
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,420,807,830 88,025,251,712 88,289,837,701 90,381,853,780
I. Vốn chủ sở hữu 87,420,807,830 88,025,251,712 88,289,837,701 90,381,853,780
1. Vốn góp của chủ sở hữu 83,100,000,000 83,100,000,000 83,100,000,000 83,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 83,100,000,000 83,100,000,000 83,100,000,000 83,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 146,674,595 345,273,188 558,133,941 789,644,717
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 202,161,377 322,763,452 1,488,245 232,999,021
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,971,971,858 4,257,215,072 4,630,215,515 6,259,210,042
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,971,971,858 4,630,215,515 6,259,210,042
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,257,215,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106,545,241,608 111,835,655,136 121,433,694,042 112,272,621,264
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.