TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
4,436,873,505,511 |
4,679,280,072,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,932,988,343,485 |
1,877,785,982,615 |
|
1. Tiền |
|
|
380,929,907,128 |
917,224,281,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,552,058,436,357 |
960,561,701,321 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,609,970,798,276 |
1,778,748,457,581 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,609,970,798,276 |
1,778,748,457,581 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
707,669,434,221 |
762,380,561,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
236,733,186,313 |
312,806,118,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
111,310,400,693 |
137,859,126,073 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
399,137,923,338 |
360,025,698,336 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39,512,076,123 |
-48,310,381,228 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
133,860,069,015 |
149,332,717,346 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
133,860,069,015 |
149,332,717,346 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52,384,860,514 |
111,032,353,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
26,427,584,289 |
24,085,600,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
8,563,343,882 |
15,506,470,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
17,393,932,343 |
71,440,282,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
7,257,830,189,208 |
7,223,539,592,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
57,592,306,790 |
58,170,968,648 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
57,592,306,790 |
58,170,968,648 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
2,057,380,792,580 |
2,139,749,590,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,861,337,857,002 |
1,950,197,824,150 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,929,495,180,309 |
4,184,089,457,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,068,157,323,307 |
-2,233,891,633,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
196,042,935,578 |
189,551,765,928 |
|
- Nguyên giá |
|
|
263,088,526,058 |
264,865,269,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67,045,590,480 |
-75,313,503,130 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
17,783,291,955 |
15,574,169,955 |
|
- Nguyên giá |
|
|
92,147,051,105 |
92,147,051,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74,363,759,150 |
-76,572,881,150 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
635,161,104,565 |
574,311,442,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
635,161,104,565 |
574,311,442,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4,416,091,784,863 |
4,310,504,181,163 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3,742,610,991,074 |
3,639,384,120,704 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
737,510,331,566 |
735,270,331,566 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-64,029,537,777 |
-64,150,271,107 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
73,820,908,455 |
125,229,240,353 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
73,820,908,455 |
125,226,240,353 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
3,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11,694,703,694,719 |
11,902,819,665,586 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,369,347,423,660 |
2,109,138,265,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,045,211,976,710 |
1,764,370,773,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
137,026,539,721 |
154,884,429,070 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
183,617,422,868 |
211,700,268,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
87,098,268,980 |
112,783,984,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
185,914,215,922 |
161,008,296,208 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
209,326,569,134 |
167,951,798,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
48,655,985,204 |
70,016,559,466 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
95,158,252,188 |
743,046,220,736 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30,736,074,530 |
35,452,079,751 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
930,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
66,748,648,163 |
107,527,136,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
324,135,446,950 |
344,767,492,324 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
447,673,550 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
4,035,000,231 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
158,965,413,189 |
130,829,224,867 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
114,188,233,313 |
155,297,541,213 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7,122,196,818 |
20,438,795,933 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
43,411,930,080 |
34,166,930,080 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10,325,356,271,059 |
9,793,681,399,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10,325,356,271,059 |
9,793,681,399,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
6,706,427,463,808 |
7,018,394,876,222 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
126,188,509 |
126,188,509 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3,904,616,935 |
19,953,204,182 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
514,056,907,688 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2,372,406,165,233 |
2,016,145,692,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
752,609,108,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,263,536,583,289 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
728,434,928,886 |
739,061,438,781 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
11,694,703,694,719 |
11,902,819,665,586 |
|