1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
217,642,092,355 |
259,246,298,485 |
194,644,943,796 |
189,670,436,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
176,514,271 |
40,907,997 |
116,642,680 |
265,050,443 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
217,465,578,084 |
259,205,390,488 |
194,528,301,116 |
189,405,386,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,133,551,185 |
211,586,787,499 |
159,938,889,866 |
146,846,934,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,332,026,899 |
47,618,602,989 |
34,589,411,250 |
42,558,451,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
820,628,710 |
1,130,475,684 |
1,808,701,305 |
1,657,484,799 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,546,910 |
146,972,626 |
151,797,922 |
78,981,005 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,413,628,173 |
24,726,854,795 |
18,656,045,176 |
21,732,640,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,716,745,978 |
4,893,788,298 |
6,061,501,855 |
5,589,361,095 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,983,734,548 |
18,981,462,954 |
11,528,767,602 |
16,814,953,742 |
|
12. Thu nhập khác |
432,845,677 |
559,044,490 |
396,394,084 |
387,530,825 |
|
13. Chi phí khác |
296,238,936 |
104,494,140 |
81,140,920 |
106,094,430 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,606,741 |
454,550,350 |
315,253,164 |
281,436,395 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,120,341,289 |
19,436,013,304 |
11,844,020,766 |
17,096,390,137 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,759,791,346 |
3,930,901,489 |
2,356,007,034 |
3,506,387,337 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
225,313,034 |
|
150,686,198 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,135,236,909 |
15,505,111,815 |
9,337,327,534 |
13,590,002,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,135,236,909 |
15,505,111,815 |
9,337,327,534 |
13,590,002,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,107 |
1,542 |
929 |
1,351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|