1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,994,274,089 |
293,185,724,138 |
262,668,745,201 |
279,851,534,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
245,374,342 |
114,023,558 |
139,923,845 |
283,133,460 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
282,748,899,747 |
293,071,700,580 |
262,528,821,356 |
279,568,401,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
247,974,802,912 |
256,514,188,594 |
226,275,214,906 |
243,943,253,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,774,096,835 |
36,557,511,986 |
36,253,606,450 |
35,625,147,132 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
573,288,972 |
786,460,344 |
790,869,299 |
966,883,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,157,333 |
32,350,678 |
191,418,805 |
12,556,911 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,753,294,000 |
17,474,924,748 |
18,089,494,311 |
16,970,881,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,476,872,110 |
4,918,270,052 |
4,958,401,397 |
4,646,346,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,093,062,364 |
14,918,426,852 |
13,805,161,236 |
14,962,246,196 |
|
12. Thu nhập khác |
329,691,241 |
314,536,882 |
363,234,513 |
372,378,038 |
|
13. Chi phí khác |
15,433,469 |
27,568,750 |
162,647,501 |
55,847,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
314,257,772 |
286,968,132 |
200,587,012 |
316,530,223 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,407,320,136 |
15,205,394,984 |
14,005,748,248 |
15,278,776,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,125,569,317 |
3,073,109,797 |
2,766,527,523 |
3,078,445,284 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-342,095,421 |
|
171,035,133 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,623,846,240 |
12,132,285,187 |
11,068,185,592 |
12,200,331,135 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,623,846,240 |
12,132,285,187 |
11,068,185,592 |
12,200,331,135 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,342 |
1,532 |
1,101 |
1,213 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|