1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
249,156,714,212 |
266,106,308,579 |
282,994,274,089 |
293,185,724,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,598,903 |
24,701,518 |
245,374,342 |
114,023,558 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
249,127,115,309 |
266,081,607,061 |
282,748,899,747 |
293,071,700,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
218,272,956,697 |
234,645,696,509 |
247,974,802,912 |
256,514,188,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,854,158,612 |
31,435,910,552 |
34,774,096,835 |
36,557,511,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
555,012,921 |
452,565,616 |
573,288,972 |
786,460,344 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,702,124 |
44,500,475 |
24,157,333 |
32,350,678 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,155,687,305 |
15,537,340,143 |
16,753,294,000 |
17,474,924,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,994,452,634 |
4,467,954,816 |
5,476,872,110 |
4,918,270,052 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,222,329,470 |
11,838,680,734 |
13,093,062,364 |
14,918,426,852 |
|
12. Thu nhập khác |
168,364,846 |
341,097,009 |
329,691,241 |
314,536,882 |
|
13. Chi phí khác |
41,376,104 |
27,095,390 |
15,433,469 |
27,568,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
126,988,742 |
314,001,619 |
314,257,772 |
286,968,132 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,349,318,212 |
12,152,682,353 |
13,407,320,136 |
15,205,394,984 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,854,232,642 |
2,476,587,646 |
3,125,569,317 |
3,073,109,797 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-340,366,506 |
|
-342,095,421 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,835,452,076 |
9,676,094,707 |
10,623,846,240 |
12,132,285,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,835,452,076 |
9,676,094,707 |
10,623,846,240 |
12,132,285,187 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,242 |
1,222 |
1,342 |
1,532 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|