MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 237,151,201,144 217,541,604,550 254,974,520,895 251,109,126,501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,430,019 18,551,170 53,164,140 8,977,324
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 237,124,771,125 217,523,053,380 254,921,356,755 251,100,149,177
4. Giá vốn hàng bán 209,188,217,431 189,569,991,431 220,241,335,428 219,642,622,717
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,936,553,694 27,953,061,949 34,680,021,327 31,457,526,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 412,621,089 616,011,072 865,264,360 1,021,689,351
7. Chi phí tài chính 5,531,608 12,614,032 3,684,592 23,666,451
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,548,507,343 13,669,881,098 16,879,262,274 15,351,314,836
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,311,943,101 3,970,239,298 4,990,927,127 5,253,316,213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,483,192,731 10,916,338,593 13,671,411,694 11,850,918,311
12. Thu nhập khác 425,125,394 409,548,969 335,328,850 371,207,021
13. Chi phí khác 47,999,109 37,480,661 43,370,850 59,045,272
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 377,126,285 372,068,308 291,958,000 312,161,749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,860,319,016 11,288,406,901 13,963,369,694 12,163,080,060
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,982,533,803 2,361,001,433 2,819,232,937 2,470,378,976
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,877,785,213 8,927,405,468 11,144,136,757 9,692,701,084
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,877,785,213 8,927,405,468 11,144,136,757 9,692,701,084
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 995 1,127 1,407 1,224
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.