1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
237,151,201,144 |
217,541,604,550 |
254,974,520,895 |
251,109,126,501 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,430,019 |
18,551,170 |
53,164,140 |
8,977,324 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
237,124,771,125 |
217,523,053,380 |
254,921,356,755 |
251,100,149,177 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,188,217,431 |
189,569,991,431 |
220,241,335,428 |
219,642,622,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,936,553,694 |
27,953,061,949 |
34,680,021,327 |
31,457,526,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
412,621,089 |
616,011,072 |
865,264,360 |
1,021,689,351 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,531,608 |
12,614,032 |
3,684,592 |
23,666,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,548,507,343 |
13,669,881,098 |
16,879,262,274 |
15,351,314,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,311,943,101 |
3,970,239,298 |
4,990,927,127 |
5,253,316,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,483,192,731 |
10,916,338,593 |
13,671,411,694 |
11,850,918,311 |
|
12. Thu nhập khác |
425,125,394 |
409,548,969 |
335,328,850 |
371,207,021 |
|
13. Chi phí khác |
47,999,109 |
37,480,661 |
43,370,850 |
59,045,272 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
377,126,285 |
372,068,308 |
291,958,000 |
312,161,749 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,860,319,016 |
11,288,406,901 |
13,963,369,694 |
12,163,080,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,982,533,803 |
2,361,001,433 |
2,819,232,937 |
2,470,378,976 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,877,785,213 |
8,927,405,468 |
11,144,136,757 |
9,692,701,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,877,785,213 |
8,927,405,468 |
11,144,136,757 |
9,692,701,084 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
995 |
1,127 |
1,407 |
1,224 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|