TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,276,591,317 |
183,117,793,047 |
182,002,314,724 |
208,007,999,486 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,577,715,109 |
43,782,712,280 |
21,884,515,403 |
35,611,276,737 |
|
1. Tiền |
9,577,715,109 |
19,782,712,280 |
14,877,296,225 |
18,611,276,737 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
24,000,000,000 |
7,007,219,178 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,002,150,000 |
16,502,150,000 |
41,002,150,000 |
48,002,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
16,500,000,000 |
41,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,085,339,745 |
54,273,411,567 |
30,288,094,853 |
39,743,765,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,013,031,950 |
53,237,476,797 |
29,744,929,390 |
38,466,751,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
126,741,947 |
85,908,000 |
4,939,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,072,307,795 |
909,192,823 |
457,257,463 |
1,272,074,743 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,327,160,281 |
67,878,656,948 |
87,439,680,850 |
83,213,008,939 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,327,160,281 |
67,878,656,948 |
87,439,680,850 |
83,213,008,939 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
284,226,182 |
680,862,252 |
1,387,873,618 |
1,437,798,159 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
284,226,182 |
680,862,252 |
396,036,753 |
440,301,740 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
991,836,865 |
997,496,419 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,495,235,943 |
40,445,076,578 |
40,052,744,309 |
38,703,071,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,629,443,807 |
39,587,767,610 |
39,366,470,474 |
38,016,797,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,890,407,807 |
19,848,731,610 |
19,627,434,474 |
18,277,761,460 |
|
- Nguyên giá |
142,445,901,707 |
142,445,901,707 |
145,183,093,493 |
146,744,558,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,555,493,900 |
-122,597,170,097 |
-125,555,659,019 |
-128,466,797,513 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Nguyên giá |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
826,792,136 |
818,308,968 |
647,273,835 |
647,273,835 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,743,609 |
1,260,441 |
1,260,441 |
1,260,441 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
817,048,527 |
817,048,527 |
646,013,394 |
646,013,394 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
211,771,827,260 |
223,562,869,625 |
222,055,059,033 |
246,711,070,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,174,842,521 |
73,833,599,699 |
92,701,034,388 |
105,156,715,001 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,174,842,521 |
73,833,599,699 |
92,701,034,388 |
105,156,715,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,611,316,577 |
19,210,615,487 |
14,085,543,560 |
24,836,965,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,983,063,433 |
3,868,894,978 |
5,765,276,365 |
3,383,236,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,666,567,438 |
6,405,387,777 |
10,165,196,435 |
7,858,201,242 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,264,355,937 |
27,669,887,532 |
38,936,056,187 |
42,112,312,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
942,535,000 |
458,632,916 |
1,952,290,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,013,064,893 |
5,416,186,682 |
7,591,147,809 |
10,258,367,529 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,636,474,243 |
10,320,092,243 |
15,699,181,116 |
14,755,341,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,596,984,739 |
149,729,269,926 |
129,354,024,645 |
141,554,355,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,596,984,739 |
149,729,269,926 |
129,354,024,645 |
141,554,355,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,142,571,033 |
11,142,571,033 |
299,682,094 |
299,682,094 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,272,873,706 |
59,405,158,893 |
28,496,452,551 |
40,696,783,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,989,378,613 |
12,132,285,187 |
23,200,470,779 |
35,400,801,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,283,495,093 |
47,272,873,706 |
5,295,981,772 |
5,295,981,772 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
211,771,827,260 |
223,562,869,625 |
222,055,059,033 |
246,711,070,781 |
|