MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,035,886,598 176,139,705,699 168,276,591,317 183,117,793,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,047,379,391 25,030,321,641 9,577,715,109 43,782,712,280
1. Tiền 8,047,379,391 12,030,321,641 9,577,715,109 19,782,712,280
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 24,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,502,150,000 17,502,150,000 25,002,150,000 16,502,150,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,150,000 2,150,000 2,150,000 2,150,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,500,000,000 17,500,000,000 25,000,000,000 16,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,304,221,343 38,062,036,098 44,085,339,745 54,273,411,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,585,414,765 35,718,966,914 43,013,031,950 53,237,476,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,788,148,514 126,741,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 718,806,578 554,920,670 1,072,307,795 909,192,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,093,793,864 95,184,660,460 89,327,160,281 67,878,656,948
1. Hàng tồn kho 101,093,793,864 95,184,660,460 89,327,160,281 67,878,656,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,342,000 360,537,500 284,226,182 680,862,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,342,000 360,537,500 284,226,182 680,862,252
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,217,279,609 45,668,810,130 43,495,235,943 40,445,076,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 134,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 134,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,589,150,745 45,107,634,297 42,629,443,807 39,587,767,610
1. Tài sản cố định hữu hình 29,850,114,745 25,368,598,297 22,890,407,807 19,848,731,610
- Nguyên giá 140,210,453,099 140,322,953,099 142,445,901,707 142,445,901,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,360,338,354 -114,954,354,802 -119,555,493,900 -122,597,170,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000
- Nguyên giá 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 494,128,864 522,175,833 826,792,136 818,308,968
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,175,758 47,222,727 9,743,609 1,260,441
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 474,953,106 474,953,106 817,048,527 817,048,527
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,253,166,207 221,808,515,829 211,771,827,260 223,562,869,625
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,956,122,415 94,835,377,330 74,174,842,521 73,833,599,699
I. Nợ ngắn hạn 92,956,122,415 94,835,377,330 74,174,842,521 73,833,599,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,044,606,603 30,133,558,495 24,611,316,577 19,210,615,487
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,146,682,427 2,164,828,948 2,983,063,433 3,868,894,978
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,118,818,993 3,691,064,634 5,666,567,438 6,405,387,777
4. Phải trả người lao động 32,264,757,370 36,417,411,800 20,264,355,937 27,669,887,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,265,354,000 942,535,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,971,058,279 7,979,225,210 8,013,064,893 5,416,186,682
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,410,198,743 13,183,934,243 12,636,474,243 10,320,092,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,297,043,792 126,973,138,499 137,596,984,739 149,729,269,926
I. Vốn chủ sở hữu 117,297,043,792 126,973,138,499 137,596,984,739 149,729,269,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,142,571,033 11,142,571,033 11,142,571,033 11,142,571,033
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,972,932,759 36,649,027,466 47,272,873,706 59,405,158,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,689,437,666 31,365,532,373 41,989,378,613 12,132,285,187
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,283,495,093 5,283,495,093 5,283,495,093 47,272,873,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,253,166,207 221,808,515,829 211,771,827,260 223,562,869,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.