TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,035,886,598 |
176,139,705,699 |
168,276,591,317 |
183,117,793,047 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,047,379,391 |
25,030,321,641 |
9,577,715,109 |
43,782,712,280 |
|
1. Tiền |
8,047,379,391 |
12,030,321,641 |
9,577,715,109 |
19,782,712,280 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,000,000,000 |
|
24,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,502,150,000 |
17,502,150,000 |
25,002,150,000 |
16,502,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,500,000,000 |
17,500,000,000 |
25,000,000,000 |
16,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,304,221,343 |
38,062,036,098 |
44,085,339,745 |
54,273,411,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,585,414,765 |
35,718,966,914 |
43,013,031,950 |
53,237,476,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,788,148,514 |
|
126,741,947 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
718,806,578 |
554,920,670 |
1,072,307,795 |
909,192,823 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,093,793,864 |
95,184,660,460 |
89,327,160,281 |
67,878,656,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,093,793,864 |
95,184,660,460 |
89,327,160,281 |
67,878,656,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,342,000 |
360,537,500 |
284,226,182 |
680,862,252 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,342,000 |
360,537,500 |
284,226,182 |
680,862,252 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,217,279,609 |
45,668,810,130 |
43,495,235,943 |
40,445,076,578 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
134,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
134,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,589,150,745 |
45,107,634,297 |
42,629,443,807 |
39,587,767,610 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,850,114,745 |
25,368,598,297 |
22,890,407,807 |
19,848,731,610 |
|
- Nguyên giá |
140,210,453,099 |
140,322,953,099 |
142,445,901,707 |
142,445,901,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,360,338,354 |
-114,954,354,802 |
-119,555,493,900 |
-122,597,170,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Nguyên giá |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
494,128,864 |
522,175,833 |
826,792,136 |
818,308,968 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,175,758 |
47,222,727 |
9,743,609 |
1,260,441 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
474,953,106 |
474,953,106 |
817,048,527 |
817,048,527 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,253,166,207 |
221,808,515,829 |
211,771,827,260 |
223,562,869,625 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,956,122,415 |
94,835,377,330 |
74,174,842,521 |
73,833,599,699 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,956,122,415 |
94,835,377,330 |
74,174,842,521 |
73,833,599,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,044,606,603 |
30,133,558,495 |
24,611,316,577 |
19,210,615,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,146,682,427 |
2,164,828,948 |
2,983,063,433 |
3,868,894,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,118,818,993 |
3,691,064,634 |
5,666,567,438 |
6,405,387,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,264,757,370 |
36,417,411,800 |
20,264,355,937 |
27,669,887,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,265,354,000 |
|
942,535,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,971,058,279 |
7,979,225,210 |
8,013,064,893 |
5,416,186,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,410,198,743 |
13,183,934,243 |
12,636,474,243 |
10,320,092,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,297,043,792 |
126,973,138,499 |
137,596,984,739 |
149,729,269,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,297,043,792 |
126,973,138,499 |
137,596,984,739 |
149,729,269,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,142,571,033 |
11,142,571,033 |
11,142,571,033 |
11,142,571,033 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,972,932,759 |
36,649,027,466 |
47,272,873,706 |
59,405,158,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,689,437,666 |
31,365,532,373 |
41,989,378,613 |
12,132,285,187 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,283,495,093 |
5,283,495,093 |
5,283,495,093 |
47,272,873,706 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,253,166,207 |
221,808,515,829 |
211,771,827,260 |
223,562,869,625 |
|