MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,052,181,662 152,899,032,578 161,252,171,949 160,035,886,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,875,358,274 11,835,327,315 28,867,783,710 8,047,379,391
1. Tiền 14,875,358,274 11,835,327,315 11,067,783,710 8,047,379,391
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 17,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,002,150,000 27,502,150,000 18,502,150,000 13,502,150,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,150,000 2,150,000 2,150,000 2,150,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 27,500,000,000 18,500,000,000 13,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,333,493,088 38,771,513,896 35,158,560,439 37,304,221,343
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,532,900,751 36,549,638,540 34,290,336,216 36,585,414,765
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 598,471,342 1,161,000,000 65,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,202,120,995 1,060,875,356 803,224,223 718,806,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,761,265,277 74,583,402,367 78,105,397,453 101,093,793,864
1. Hàng tồn kho 72,761,265,277 74,583,402,367 78,105,397,453 101,093,793,864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,079,915,023 206,639,000 618,280,347 88,342,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,019,162,632 206,639,000 618,280,347 88,342,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,752,391
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,155,347,528 45,208,461,165 49,535,376,058 50,217,279,609
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,000,000 134,000,000 134,000,000 134,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,000,000 134,000,000 134,000,000 134,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,634,232,269 44,866,269,413 49,247,613,700 49,589,150,745
1. Tài sản cố định hữu hình 18,895,196,269 25,127,233,413 29,508,577,700 29,850,114,745
- Nguyên giá 117,781,334,145 126,528,970,318 135,374,833,266 140,210,453,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,886,137,876 -101,401,736,905 -105,866,255,566 -110,360,338,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000
- Nguyên giá 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 450,986,470 42,476,363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 450,986,470 42,476,363
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,128,789 165,715,389 153,762,358 494,128,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,128,789 31,128,789 19,175,758 19,175,758
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 134,586,600 134,586,600 474,953,106
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209,207,529,190 198,107,493,743 210,787,548,007 210,253,166,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,107,878,049 71,353,606,293 72,179,674,967 92,956,122,415
I. Nợ ngắn hạn 92,107,878,049 71,353,606,293 72,179,674,967 92,956,122,415
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,020,228,934 26,693,117,504 28,833,305,166 34,044,606,603
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,152,482,908 2,747,732,699 529,030,958 2,146,682,427
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,469,937,589 4,764,039,134 4,211,352,414 4,118,818,993
4. Phải trả người lao động 33,812,655,801 18,030,169,469 26,051,898,750 32,264,757,370
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 768,114,000 763,504,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,846,084,398 9,545,813,068 5,215,104,260 6,971,058,279
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,038,374,419 9,572,734,419 6,575,479,419 13,410,198,743
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,099,651,141 126,753,887,450 138,607,873,040 117,297,043,792
I. Vốn chủ sở hữu 117,099,651,141 126,753,887,450 138,607,873,040 117,297,043,792
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,115,993,699 7,115,993,699 7,115,993,699 11,142,571,033
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,802,117,442 40,456,353,751 52,310,339,341 26,972,932,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,611,537,034 40,265,773,343 11,853,985,590 21,689,437,666
- LNST chưa phân phối kỳ này 190,580,408 190,580,408 40,456,353,751 5,283,495,093
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209,207,529,190 198,107,493,743 210,787,548,007 210,253,166,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.