TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
170,052,181,662 |
152,899,032,578 |
161,252,171,949 |
160,035,886,598 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,875,358,274 |
11,835,327,315 |
28,867,783,710 |
8,047,379,391 |
|
1. Tiền |
14,875,358,274 |
11,835,327,315 |
11,067,783,710 |
8,047,379,391 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
17,800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,002,150,000 |
27,502,150,000 |
18,502,150,000 |
13,502,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
27,500,000,000 |
18,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,333,493,088 |
38,771,513,896 |
35,158,560,439 |
37,304,221,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,532,900,751 |
36,549,638,540 |
34,290,336,216 |
36,585,414,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
598,471,342 |
1,161,000,000 |
65,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,202,120,995 |
1,060,875,356 |
803,224,223 |
718,806,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,761,265,277 |
74,583,402,367 |
78,105,397,453 |
101,093,793,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,761,265,277 |
74,583,402,367 |
78,105,397,453 |
101,093,793,864 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,079,915,023 |
206,639,000 |
618,280,347 |
88,342,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,019,162,632 |
206,639,000 |
618,280,347 |
88,342,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,752,391 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,155,347,528 |
45,208,461,165 |
49,535,376,058 |
50,217,279,609 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
134,000,000 |
134,000,000 |
134,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
134,000,000 |
134,000,000 |
134,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,634,232,269 |
44,866,269,413 |
49,247,613,700 |
49,589,150,745 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,895,196,269 |
25,127,233,413 |
29,508,577,700 |
29,850,114,745 |
|
- Nguyên giá |
117,781,334,145 |
126,528,970,318 |
135,374,833,266 |
140,210,453,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,886,137,876 |
-101,401,736,905 |
-105,866,255,566 |
-110,360,338,354 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Nguyên giá |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
450,986,470 |
42,476,363 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
450,986,470 |
42,476,363 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,128,789 |
165,715,389 |
153,762,358 |
494,128,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,128,789 |
31,128,789 |
19,175,758 |
19,175,758 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
134,586,600 |
134,586,600 |
474,953,106 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
209,207,529,190 |
198,107,493,743 |
210,787,548,007 |
210,253,166,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,107,878,049 |
71,353,606,293 |
72,179,674,967 |
92,956,122,415 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,107,878,049 |
71,353,606,293 |
72,179,674,967 |
92,956,122,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,020,228,934 |
26,693,117,504 |
28,833,305,166 |
34,044,606,603 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,152,482,908 |
2,747,732,699 |
529,030,958 |
2,146,682,427 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,469,937,589 |
4,764,039,134 |
4,211,352,414 |
4,118,818,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,812,655,801 |
18,030,169,469 |
26,051,898,750 |
32,264,757,370 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
768,114,000 |
|
763,504,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,846,084,398 |
9,545,813,068 |
5,215,104,260 |
6,971,058,279 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,038,374,419 |
9,572,734,419 |
6,575,479,419 |
13,410,198,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
117,099,651,141 |
126,753,887,450 |
138,607,873,040 |
117,297,043,792 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
117,099,651,141 |
126,753,887,450 |
138,607,873,040 |
117,297,043,792 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,115,993,699 |
7,115,993,699 |
7,115,993,699 |
11,142,571,033 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,802,117,442 |
40,456,353,751 |
52,310,339,341 |
26,972,932,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,611,537,034 |
40,265,773,343 |
11,853,985,590 |
21,689,437,666 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
190,580,408 |
190,580,408 |
40,456,353,751 |
5,283,495,093 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
209,207,529,190 |
198,107,493,743 |
210,787,548,007 |
210,253,166,207 |
|