TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
131,122,471,968 |
145,480,470,274 |
143,276,134,506 |
170,052,181,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,441,380,433 |
54,315,320,027 |
19,590,580,695 |
19,875,358,274 |
|
1. Tiền |
12,441,380,433 |
19,315,320,027 |
14,590,580,695 |
14,875,358,274 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,000,000,000 |
35,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,002,150,000 |
25,002,150,000 |
43,502,150,000 |
45,002,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
25,000,000,000 |
43,500,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,574,276,140 |
30,194,594,638 |
30,445,214,901 |
31,333,493,088 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,438,169,361 |
29,354,112,909 |
29,600,437,678 |
29,532,900,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,530,240,000 |
|
|
598,471,342 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
605,866,779 |
840,481,729 |
844,777,223 |
1,202,120,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,870,963,395 |
35,311,116,436 |
48,859,613,795 |
72,761,265,277 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,870,963,395 |
35,311,116,436 |
48,859,613,795 |
72,761,265,277 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
233,702,000 |
657,289,173 |
878,575,115 |
1,079,915,023 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
233,702,000 |
657,289,173 |
878,575,115 |
1,019,162,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
60,752,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,227,442,333 |
39,956,369,369 |
38,487,137,065 |
39,155,347,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,899,636,450 |
39,480,731,702 |
38,283,872,211 |
38,634,232,269 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,160,600,450 |
19,741,695,702 |
18,544,836,211 |
18,895,196,269 |
|
- Nguyên giá |
107,851,210,815 |
114,288,801,088 |
115,245,663,124 |
117,781,334,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,690,610,365 |
-94,547,105,386 |
-96,700,826,913 |
-98,886,137,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Nguyên giá |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
288,805,883 |
389,864,937 |
124,173,943 |
450,986,470 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
288,805,883 |
389,864,937 |
124,173,943 |
450,986,470 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
46,772,730 |
40,090,911 |
31,128,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
46,772,730 |
40,090,911 |
31,128,789 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
166,349,914,301 |
185,436,839,643 |
181,763,271,571 |
209,207,529,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,986,154,717 |
57,928,943,302 |
74,438,319,623 |
92,107,878,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,986,154,717 |
57,928,943,302 |
74,438,319,623 |
92,107,878,049 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,400,578,103 |
17,078,828,880 |
22,838,517,506 |
34,020,228,934 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,825,599,020 |
98,822,693 |
278,587,737 |
2,152,482,908 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,057,797,185 |
4,697,573,150 |
4,049,648,333 |
3,469,937,589 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,130,634,844 |
24,293,858,925 |
29,352,525,506 |
33,812,655,801 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,691,237,000 |
|
768,114,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,713,962,517 |
1,357,298,712 |
7,626,883,122 |
7,846,084,398 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,857,583,048 |
4,711,323,942 |
10,292,157,419 |
10,038,374,419 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
116,363,759,584 |
127,507,896,341 |
107,324,951,948 |
117,099,651,141 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
116,363,759,584 |
127,507,896,341 |
107,324,951,948 |
117,099,651,141 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
79,181,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,826,444,119 |
3,826,444,119 |
7,115,993,699 |
7,115,993,699 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,355,775,465 |
44,499,912,222 |
21,027,418,249 |
30,802,117,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,895,495,805 |
11,144,136,757 |
20,836,837,841 |
30,611,537,034 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
460,279,660 |
33,355,775,465 |
190,580,408 |
190,580,408 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
166,349,914,301 |
185,436,839,643 |
181,763,271,571 |
209,207,529,190 |
|