MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,781,118,526 163,046,140,561 167,758,079,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,781,118,526 163,046,140,561 167,758,079,925
4. Giá vốn hàng bán 153,758,077,637 132,628,136,802 146,101,882,677
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,023,040,889 30,418,003,759 21,656,197,248
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,051,685,363 1,067,614,645 2,480,155,070
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,045,797,735 16,427,520,163 13,854,184,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,028,928,517 15,058,098,241 10,282,167,459
12. Thu nhập khác 1,065,493,971 11,447,703,576 411,229,969
13. Chi phí khác 322,000,429 242,110,231
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 743,493,542 11,205,593,345 411,229,969
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,772,422,059 26,263,691,586 10,693,397,428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,732,289,048 5,297,537,083 2,136,470,622
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,040,133,011 20,966,154,503 8,556,926,806
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,040,133,011 20,966,154,503 8,556,926,806
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,744 5,045 1,923
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,744 1,923
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.