1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
188,781,118,526 |
163,046,140,561 |
167,758,079,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
188,781,118,526 |
163,046,140,561 |
167,758,079,925 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
153,758,077,637 |
132,628,136,802 |
146,101,882,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
35,023,040,889 |
30,418,003,759 |
21,656,197,248 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,051,685,363 |
1,067,614,645 |
2,480,155,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,045,797,735 |
16,427,520,163 |
13,854,184,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,028,928,517 |
15,058,098,241 |
10,282,167,459 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,065,493,971 |
11,447,703,576 |
411,229,969 |
|
13. Chi phí khác |
|
322,000,429 |
242,110,231 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
743,493,542 |
11,205,593,345 |
411,229,969 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,772,422,059 |
26,263,691,586 |
10,693,397,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,732,289,048 |
5,297,537,083 |
2,136,470,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,040,133,011 |
20,966,154,503 |
8,556,926,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,040,133,011 |
20,966,154,503 |
8,556,926,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,744 |
5,045 |
1,923 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,744 |
|
1,923 |
|