TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,692,883,857 |
73,053,404,096 |
72,844,794,296 |
75,961,485,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,352,469,772 |
17,050,466,947 |
16,670,368,695 |
23,090,619,209 |
|
1. Tiền |
15,852,469,772 |
12,050,466,947 |
9,670,368,695 |
14,590,619,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,500,000,000 |
5,000,000,000 |
7,000,000,000 |
8,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,500,000,000 |
29,500,000,000 |
30,318,550,685 |
36,521,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
29,500,000,000 |
30,318,550,685 |
36,521,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,198,238,547 |
25,405,618,091 |
24,975,267,374 |
15,911,977,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,702,489,525 |
28,312,757,732 |
30,087,471,180 |
19,140,653,895 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,800,000 |
188,300,000 |
319,163,900 |
267,190,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,792,356,321 |
722,938,247 |
2,145,368,451 |
840,097,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-465,407,299 |
-3,818,377,888 |
-7,576,736,157 |
-4,335,963,454 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
430,471,170 |
342,279,932 |
410,404,957 |
263,710,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
430,471,170 |
342,279,932 |
410,404,957 |
263,710,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
211,704,368 |
755,039,126 |
470,202,585 |
174,177,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
211,704,368 |
535,160,819 |
170,598,333 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
219,878,307 |
299,604,252 |
174,177,553 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,558,061,182 |
18,030,718,991 |
14,034,396,716 |
9,290,725,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
172,702,326 |
32,445,566 |
113,077,764 |
32,576,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
172,702,326 |
32,445,566 |
113,077,764 |
32,576,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,235,901,306 |
16,874,645,625 |
12,801,318,952 |
8,138,149,144 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,974,856,847 |
16,708,145,628 |
12,725,318,959 |
8,100,149,155 |
|
- Nguyên giá |
67,837,454,256 |
69,980,665,478 |
62,344,686,251 |
62,563,686,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,862,597,409 |
-53,272,519,850 |
-49,619,367,292 |
-54,463,537,096 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
261,044,459 |
166,499,997 |
75,999,993 |
37,999,989 |
|
- Nguyên giá |
579,572,000 |
579,572,000 |
579,572,000 |
579,572,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,527,541 |
-413,072,003 |
-503,572,007 |
-541,572,011 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,120,000,000 |
1,120,000,000 |
1,120,000,000 |
1,120,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
820,000,000 |
820,000,000 |
820,000,000 |
820,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,457,550 |
3,627,800 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,457,550 |
3,627,800 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,250,945,039 |
91,084,123,087 |
86,879,191,012 |
85,252,210,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,575,226,824 |
17,483,966,931 |
17,377,149,164 |
12,874,632,465 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,542,556,824 |
17,451,296,931 |
17,344,479,164 |
12,841,962,465 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,094,697,228 |
12,175,404,473 |
11,984,845,476 |
6,269,776,414 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,610,891,325 |
700,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
841,472,145 |
316,276,928 |
448,583,090 |
510,117,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,902,485,403 |
2,865,114,372 |
1,837,744,824 |
5,149,896,162 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,376,145,455 |
|
|
6,996,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,173,045 |
414,314,929 |
462,100,158 |
215,428,206 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,276,583,548 |
1,680,186,229 |
1,000,314,291 |
689,048,166 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,670,000 |
32,670,000 |
32,670,000 |
32,670,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,670,000 |
32,670,000 |
32,670,000 |
32,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,675,718,215 |
73,600,156,156 |
69,502,041,848 |
72,377,578,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,675,718,215 |
73,600,156,156 |
69,502,041,848 |
72,377,578,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-609,600,000 |
-609,600,000 |
-609,600,000 |
-609,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,573,110,036 |
2,915,387,108 |
3,192,308,333 |
3,214,111,883 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,212,208,179 |
30,794,369,048 |
26,419,333,515 |
29,273,066,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,556,926,806 |
6,923,030,622 |
545,088,754 |
6,090,765,044 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,655,281,373 |
23,871,338,426 |
25,874,244,761 |
23,182,301,090 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,250,945,039 |
91,084,123,087 |
86,879,191,012 |
85,252,210,482 |
|