MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,132,568,342 63,314,462,471 81,692,883,857 73,053,404,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,774,221,835 27,408,218,855 37,352,469,772 17,050,466,947
1. Tiền 9,774,221,835 9,408,218,855 15,852,469,772 12,050,466,947
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 18,000,000,000 21,500,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 15,000,000,000 3,500,000,000 29,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 15,000,000,000 3,500,000,000 29,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,798,837,641 19,885,196,956 40,198,238,547 25,405,618,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,137,797,305 18,539,204,916 29,702,489,525 28,312,757,732
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 355,504,050 33,220,000 168,800,000 188,300,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,305,536,286 1,312,772,040 10,792,356,321 722,938,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -465,407,299 -3,818,377,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 394,654,903 1,021,046,660 430,471,170 342,279,932
1. Hàng tồn kho 394,654,903 1,021,046,660 430,471,170 342,279,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,164,853,963 211,704,368 755,039,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,164,853,963 211,704,368 535,160,819
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 219,878,307
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,239,721,215 28,840,376,814 21,558,061,182 18,030,718,991
I. Các khoản phải thu dài hạn 697,072,486 132,000,000 172,702,326 32,445,566
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 697,072,486 132,000,000 172,702,326 32,445,566
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,418,437,093 25,943,497,368 20,235,901,306 16,874,645,625
1. Tài sản cố định hữu hình 25,095,606,650 25,727,559,925 19,974,856,847 16,708,145,628
- Nguyên giá 68,241,540,343 69,735,935,135 67,837,454,256 69,980,665,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,145,933,693 -44,008,375,210 -47,862,597,409 -53,272,519,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 322,830,443 215,937,443 261,044,459 166,499,997
- Nguyên giá 427,572,000 427,572,000 579,572,000 579,572,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,741,557 -211,634,557 -318,527,541 -413,072,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,620,000,000 2,120,000,000 1,120,000,000 1,120,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,000,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,320,000,000 820,000,000 820,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 620,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 504,211,636 644,879,446 29,457,550 3,627,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 504,211,636 644,879,446 29,457,550 3,627,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,372,289,557 92,154,839,285 103,250,945,039 91,084,123,087
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,145,606,835 29,142,547,876 31,575,226,824 17,483,966,931
I. Nợ ngắn hạn 33,128,931,835 29,109,877,876 31,542,556,824 17,451,296,931
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,273,927,340 6,950,231,220 16,094,697,228 12,175,404,473
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,982,258,811 4,783,231,582 841,472,145 316,276,928
4. Phải trả người lao động 20,246,712,770 10,536,460,470 2,902,485,403 2,865,114,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,590,388,241 480,489,223 10,376,145,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 423,814,943 145,823,833 51,173,045 414,314,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,950,900,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,611,829,730 2,262,741,548 1,276,583,548 1,680,186,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,675,000 32,670,000 32,670,000 32,670,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,675,000 32,670,000 32,670,000 32,670,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,226,682,722 63,012,291,409 71,675,718,215 73,600,156,156
I. Vốn chủ sở hữu 52,226,682,722 63,012,291,409 71,675,718,215 73,600,156,156
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000 40,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -609,600,000 -609,600,000 -609,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,159,695,839 2,573,110,036 2,573,110,036 2,915,387,108
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,176,586,883 20,548,781,373 29,212,208,179 30,794,369,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 302,674,488 8,556,926,806 6,923,030,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,873,912,395 20,655,281,373 23,871,338,426
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,372,289,557 92,154,839,285 103,250,945,039 91,084,123,087
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.