TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
57,132,568,342 |
63,314,462,471 |
81,692,883,857 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
21,774,221,835 |
27,408,218,855 |
37,352,469,772 |
|
1. Tiền |
|
9,774,221,835 |
9,408,218,855 |
15,852,469,772 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
12,000,000,000 |
18,000,000,000 |
21,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
15,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,000,000,000 |
15,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
29,798,837,641 |
19,885,196,956 |
40,198,238,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
27,137,797,305 |
18,539,204,916 |
29,702,489,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
355,504,050 |
33,220,000 |
168,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,305,536,286 |
1,312,772,040 |
10,792,356,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-465,407,299 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
394,654,903 |
1,021,046,660 |
430,471,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
394,654,903 |
1,021,046,660 |
430,471,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,164,853,963 |
|
211,704,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,164,853,963 |
|
211,704,368 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
28,239,721,215 |
28,840,376,814 |
21,558,061,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
697,072,486 |
132,000,000 |
172,702,326 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
697,072,486 |
132,000,000 |
172,702,326 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
25,418,437,093 |
25,943,497,368 |
20,235,901,306 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
25,095,606,650 |
25,727,559,925 |
19,974,856,847 |
|
- Nguyên giá |
|
68,241,540,343 |
69,735,935,135 |
67,837,454,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-43,145,933,693 |
-44,008,375,210 |
-47,862,597,409 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
322,830,443 |
215,937,443 |
261,044,459 |
|
- Nguyên giá |
|
427,572,000 |
427,572,000 |
579,572,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-104,741,557 |
-211,634,557 |
-318,527,541 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,620,000,000 |
2,120,000,000 |
1,120,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,000,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,320,000,000 |
820,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
620,000,000 |
500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
504,211,636 |
644,879,446 |
29,457,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
504,211,636 |
644,879,446 |
29,457,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
85,372,289,557 |
92,154,839,285 |
103,250,945,039 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
33,145,606,835 |
29,142,547,876 |
31,575,226,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
33,128,931,835 |
29,109,877,876 |
31,542,556,824 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,273,927,340 |
6,950,231,220 |
16,094,697,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,982,258,811 |
4,783,231,582 |
841,472,145 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,246,712,770 |
10,536,460,470 |
2,902,485,403 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,590,388,241 |
480,489,223 |
10,376,145,455 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
423,814,943 |
145,823,833 |
51,173,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,950,900,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,611,829,730 |
2,262,741,548 |
1,276,583,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
16,675,000 |
32,670,000 |
32,670,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
16,675,000 |
32,670,000 |
32,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
52,226,682,722 |
63,012,291,409 |
71,675,718,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
52,226,682,722 |
63,012,291,409 |
71,675,718,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
40,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-609,600,000 |
-609,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,159,695,839 |
2,573,110,036 |
2,573,110,036 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
10,176,586,883 |
20,548,781,373 |
29,212,208,179 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
302,674,488 |
|
8,556,926,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
9,873,912,395 |
|
20,655,281,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
85,372,289,557 |
92,154,839,285 |
103,250,945,039 |
|