MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn-Bình Tây (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 376,281,459,834 981,126,174,448 914,990,991,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,227,086,467 124,363,855,141 108,481,626,480
1. Tiền 31,227,086,467 57,363,855,141 98,481,626,480
2. Các khoản tương đương tiền 46,000,000,000 67,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,500,000,000 20,000,000,000 28,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,500,000,000 20,000,000,000 28,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,213,111,171 372,601,801,015 406,536,938,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,215,443,033 214,402,562,050 367,781,411,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,877,120,775 158,900,791,017 39,341,702,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,927,318,163 1,654,187,652 1,769,563,641
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,306,770,800 -2,355,739,704 -2,355,739,704
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,072,747,248 458,193,517,706 368,672,262,533
1. Hàng tồn kho 157,072,747,248 458,193,517,706 368,672,262,533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,268,514,948 5,967,000,586 3,300,164,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 922,691,867 3,834,009,417 3,013,662,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 345,823,081 2,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,132,991,169 286,500,020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,716,035,990,125 2,889,167,934,597 2,775,371,795,923
I. Các khoản phải thu dài hạn 266,000,000 290,440,000 190,440,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 266,000,000 290,440,000 190,440,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 702,105,511,046 2,145,862,764,170 2,102,745,013,702
1. Tài sản cố định hữu hình 625,022,613,240 2,070,574,856,772 2,028,143,265,443
- Nguyên giá 1,473,555,350,439 3,625,062,706,466 3,845,044,953,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -848,532,737,199 -1,554,487,849,694 -1,816,901,687,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,082,897,806 75,287,907,398 74,601,748,259
- Nguyên giá 84,631,024,990 87,411,712,377 88,539,337,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,548,127,184 -12,123,804,979 -13,937,589,118
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 456,124,071,149 66,988,627,099 40,795,805,469
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 456,124,071,149 66,988,627,099 40,795,805,469
V. Đầu tư tài chính dài hạn 493,741,128,869 545,776,369,266 519,792,264,337
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 419,874,278,869 523,609,519,266 497,625,414,337
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 73,866,850,000 22,166,850,000 22,166,850,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 63,799,279,061 130,249,734,062 111,848,272,415
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,808,589,766 95,019,349,020 87,737,182,241
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 66,256,624 58,688,395
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,924,432,671 35,230,385,042 24,052,401,779
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,092,317,449,959 3,870,294,109,045 3,690,362,787,091
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 579,133,151,762 1,700,035,126,868 1,471,407,789,218
I. Nợ ngắn hạn 310,274,058,026 1,153,008,091,413 1,020,726,297,363
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,757,025,703 106,101,154,321 165,260,998,724
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,761,555,334 9,228,843,123 4,010,345,942
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 123,652,190,631 320,009,663,885 320,055,966,515
4. Phải trả người lao động 9,349,593,606 13,683,979,751 12,908,267,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 678,054,244 1,030,229,349 4,396,001,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,944,060,078 95,549,204,007 42,599,315,470
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,980,000,000 573,250,757,055 439,229,314,686
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,151,578,430 34,154,259,922 32,266,086,713
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 268,859,093,736 547,027,035,455 450,681,491,855
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 209,500,000 1,257,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 268,649,593,736 545,770,035,455 450,681,491,855
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,513,184,298,197 2,170,258,982,177 2,218,954,997,873
I. Vốn chủ sở hữu 1,513,184,298,197 2,170,258,982,177 2,218,954,997,873
1. Vốn góp của chủ sở hữu 565,762,360,000 875,245,360,000 875,245,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 565,762,360,000 875,245,360,000 875,245,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 436,708,750,464 436,708,750,464
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -51,168,810,051 -51,168,810,051
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 457,938,198,524 480,941,305,720 498,645,305,720
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 489,483,739,673 428,532,376,044 459,524,391,740
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 224,627,090,738 105,027,738,683 88,345,250,518
- LNST chưa phân phối kỳ này 264,856,648,935 323,504,637,361 371,179,141,222
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,092,317,449,959 3,870,294,109,045 3,690,362,787,091
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.