TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
376,281,459,834 |
981,126,174,448 |
914,990,991,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
77,227,086,467 |
124,363,855,141 |
108,481,626,480 |
|
1. Tiền |
|
31,227,086,467 |
57,363,855,141 |
98,481,626,480 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
46,000,000,000 |
67,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
39,500,000,000 |
20,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
39,500,000,000 |
20,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
101,213,111,171 |
372,601,801,015 |
406,536,938,045 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
74,215,443,033 |
214,402,562,050 |
367,781,411,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,877,120,775 |
158,900,791,017 |
39,341,702,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
19,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,927,318,163 |
1,654,187,652 |
1,769,563,641 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,306,770,800 |
-2,355,739,704 |
-2,355,739,704 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
157,072,747,248 |
458,193,517,706 |
368,672,262,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
157,072,747,248 |
458,193,517,706 |
368,672,262,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,268,514,948 |
5,967,000,586 |
3,300,164,110 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
922,691,867 |
3,834,009,417 |
3,013,662,090 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
345,823,081 |
|
2,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,132,991,169 |
286,500,020 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,716,035,990,125 |
2,889,167,934,597 |
2,775,371,795,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
266,000,000 |
290,440,000 |
190,440,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
266,000,000 |
290,440,000 |
190,440,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
702,105,511,046 |
2,145,862,764,170 |
2,102,745,013,702 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
625,022,613,240 |
2,070,574,856,772 |
2,028,143,265,443 |
|
- Nguyên giá |
|
1,473,555,350,439 |
3,625,062,706,466 |
3,845,044,953,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-848,532,737,199 |
-1,554,487,849,694 |
-1,816,901,687,636 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
77,082,897,806 |
75,287,907,398 |
74,601,748,259 |
|
- Nguyên giá |
|
84,631,024,990 |
87,411,712,377 |
88,539,337,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,548,127,184 |
-12,123,804,979 |
-13,937,589,118 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
456,124,071,149 |
66,988,627,099 |
40,795,805,469 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
456,124,071,149 |
66,988,627,099 |
40,795,805,469 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
493,741,128,869 |
545,776,369,266 |
519,792,264,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
419,874,278,869 |
523,609,519,266 |
497,625,414,337 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
73,866,850,000 |
22,166,850,000 |
22,166,850,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
63,799,279,061 |
130,249,734,062 |
111,848,272,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
46,808,589,766 |
95,019,349,020 |
87,737,182,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
66,256,624 |
|
58,688,395 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
16,924,432,671 |
35,230,385,042 |
24,052,401,779 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,092,317,449,959 |
3,870,294,109,045 |
3,690,362,787,091 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
579,133,151,762 |
1,700,035,126,868 |
1,471,407,789,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
310,274,058,026 |
1,153,008,091,413 |
1,020,726,297,363 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
87,757,025,703 |
106,101,154,321 |
165,260,998,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
19,761,555,334 |
9,228,843,123 |
4,010,345,942 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
123,652,190,631 |
320,009,663,885 |
320,055,966,515 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,349,593,606 |
13,683,979,751 |
12,908,267,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
678,054,244 |
1,030,229,349 |
4,396,001,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,944,060,078 |
95,549,204,007 |
42,599,315,470 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
44,980,000,000 |
573,250,757,055 |
439,229,314,686 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
18,151,578,430 |
34,154,259,922 |
32,266,086,713 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
268,859,093,736 |
547,027,035,455 |
450,681,491,855 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
209,500,000 |
1,257,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
268,649,593,736 |
545,770,035,455 |
450,681,491,855 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,513,184,298,197 |
2,170,258,982,177 |
2,218,954,997,873 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,513,184,298,197 |
2,170,258,982,177 |
2,218,954,997,873 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
565,762,360,000 |
875,245,360,000 |
875,245,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
565,762,360,000 |
875,245,360,000 |
875,245,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
436,708,750,464 |
436,708,750,464 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-51,168,810,051 |
-51,168,810,051 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
457,938,198,524 |
480,941,305,720 |
498,645,305,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
489,483,739,673 |
428,532,376,044 |
459,524,391,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
224,627,090,738 |
105,027,738,683 |
88,345,250,518 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
264,856,648,935 |
323,504,637,361 |
371,179,141,222 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,092,317,449,959 |
3,870,294,109,045 |
3,690,362,787,091 |
|