1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,271,859,632,895 |
4,322,481,442,367 |
9,090,471,438,991 |
7,358,317,619,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
45,590,113,781 |
40,144,769,697 |
86,624,343,072 |
51,961,290,683 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,226,269,519,114 |
4,282,336,672,670 |
9,003,847,095,919 |
7,306,356,328,709 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,963,084,978,792 |
3,140,769,580,677 |
6,511,805,224,558 |
5,129,310,041,296 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,263,184,540,322 |
1,141,567,091,993 |
2,492,041,871,361 |
2,177,046,287,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
216,904,379,300 |
222,929,704,799 |
262,381,331,690 |
228,804,104,459 |
|
7. Chi phí tài chính |
-7,343,976,541 |
2,723,463,678 |
10,044,816,873 |
10,733,332,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,792,551,433 |
11,108,422,977 |
10,758,586,829 |
10,997,727,944 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,661,763,629 |
3,605,064,993 |
96,993,285,475 |
55,010,195,235 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,100,553,991,152 |
608,094,954,216 |
946,942,340,208 |
755,266,142,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,338,600,667 |
159,503,041,402 |
170,807,966,554 |
164,925,126,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,303,202,067,973 |
597,780,402,489 |
1,723,621,364,891 |
1,529,935,986,457 |
|
12. Thu nhập khác |
8,721,028,870 |
3,564,827,277 |
5,836,160,199 |
3,807,243,948 |
|
13. Chi phí khác |
8,038,323,723 |
2,432,794,386 |
6,475,439,208 |
2,047,531,333 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
682,705,147 |
1,132,032,891 |
-639,279,009 |
1,759,712,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,303,884,773,120 |
598,912,435,380 |
1,722,982,085,882 |
1,531,695,699,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
205,257,357,164 |
109,014,305,548 |
381,960,964,172 |
276,881,494,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,682,017,453 |
17,973,607,547 |
-59,070,487,689 |
18,589,718,921 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,070,945,398,503 |
471,924,522,285 |
1,400,091,609,399 |
1,236,224,485,890 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
998,721,516,151 |
443,965,141,857 |
1,313,729,469,068 |
1,170,695,898,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
72,223,882,352 |
27,959,380,428 |
86,362,140,331 |
65,528,587,654 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,505 |
636 |
1,994 |
1,779 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|