1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,812,095,732,754 |
4,938,749,407,435 |
7,184,968,541,392 |
8,106,584,370,341 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
83,012,735,777 |
29,929,806,755 |
49,944,475,416 |
54,466,296,230 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,729,082,996,977 |
4,908,819,600,680 |
7,135,024,065,976 |
8,052,118,074,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,181,884,978,097 |
3,555,604,046,684 |
4,927,884,582,852 |
5,579,652,554,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,547,198,018,880 |
1,353,215,553,996 |
2,207,139,483,124 |
2,472,465,519,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
267,743,284,104 |
269,044,219,200 |
226,730,792,757 |
238,673,205,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
98,302,533,226 |
20,079,097,127 |
19,105,894,502 |
24,013,836,212 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,744,056,606 |
18,040,511,955 |
16,505,453,910 |
12,786,266,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
122,373,098,445 |
40,918,827,464 |
57,548,990,273 |
78,499,797,946 |
|
9. Chi phí bán hàng |
903,901,753,854 |
560,208,611,348 |
794,505,301,726 |
750,027,856,987 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
517,138,474,052 |
141,385,006,840 |
211,607,411,214 |
209,279,647,616 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,417,971,640,297 |
941,505,885,345 |
1,466,200,658,712 |
1,806,317,182,721 |
|
12. Thu nhập khác |
34,573,998,268 |
5,931,223,157 |
8,967,181,772 |
23,394,526,327 |
|
13. Chi phí khác |
23,207,031,752 |
2,142,455,597 |
2,588,951,449 |
7,370,854,399 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,366,966,516 |
3,788,767,560 |
6,378,230,323 |
16,023,671,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,429,338,606,813 |
945,294,652,905 |
1,472,578,889,035 |
1,822,340,854,649 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
367,620,724,593 |
224,285,763,426 |
223,471,270,627 |
343,388,101,315 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-29,122,952,766 |
4,026,952,214 |
33,415,883,786 |
8,536,945,438 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,090,840,834,986 |
716,981,937,265 |
1,215,691,734,622 |
1,470,415,807,896 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,008,415,600,410 |
700,230,101,246 |
1,164,460,451,724 |
1,393,014,190,798 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
82,425,234,576 |
16,751,836,019 |
51,231,282,898 |
77,401,617,098 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,462 |
1,031 |
1,773 |
2,046 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|