1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,563,388,540,570 |
10,405,394,201,218 |
9,337,984,767,378 |
9,179,377,757,847 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
672,367,396 |
-632,957,140 |
1,208,760,447 |
91,611,628,993 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,562,716,173,174 |
10,406,027,158,358 |
9,336,776,006,931 |
9,087,766,128,854 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,703,128,018,595 |
8,221,930,686,119 |
7,145,543,584,727 |
6,674,203,727,429 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,859,588,154,579 |
2,184,096,472,239 |
2,191,232,422,204 |
2,413,562,401,425 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,942,627,626 |
173,865,200,456 |
172,258,343,686 |
198,779,893,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,523,224,988 |
36,858,948,263 |
-3,773,973,299 |
12,800,748,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,997,534,576 |
7,912,058,821 |
7,860,067,347 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
107,487,615,111 |
87,073,719,996 |
75,686,042,224 |
91,368,677,569 |
|
9. Chi phí bán hàng |
663,930,244,122 |
934,070,403,000 |
691,688,565,982 |
644,166,172,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
182,732,215,708 |
350,337,425,936 |
166,142,369,393 |
183,283,817,366 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,271,832,712,498 |
1,123,768,615,492 |
1,585,119,846,038 |
1,863,460,234,358 |
|
12. Thu nhập khác |
21,987,509,794 |
19,829,019,290 |
7,402,638,487 |
12,435,493,600 |
|
13. Chi phí khác |
18,036,268,209 |
11,002,153,751 |
8,451,904,331 |
4,316,718,275 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,951,241,585 |
8,826,865,539 |
-1,049,265,844 |
8,118,775,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,275,783,954,083 |
1,132,595,481,031 |
1,584,070,580,194 |
1,871,579,009,683 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
249,664,944,034 |
266,164,447,857 |
348,382,972,646 |
287,202,507,070 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,638,244,000 |
-52,350,944,875 |
-54,245,603,731 |
54,310,769,354 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,034,757,254,049 |
918,781,978,049 |
1,289,933,211,279 |
1,530,065,733,259 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
974,874,396,940 |
863,114,997,960 |
1,220,719,093,709 |
1,437,739,381,337 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
59,882,857,109 |
55,666,980,089 |
69,214,117,570 |
92,326,351,922 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,432 |
1,258 |
1,789 |
2,164 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|