1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,827,060,217,282 |
9,238,772,645,055 |
8,563,388,540,570 |
10,405,394,201,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,157,939,340 |
68,865,692,582 |
672,367,396 |
-632,957,140 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,809,902,277,942 |
9,169,906,952,473 |
8,562,716,173,174 |
10,406,027,158,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,865,908,105,398 |
7,073,446,579,438 |
6,703,128,018,595 |
8,221,930,686,119 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,943,994,172,544 |
2,096,460,373,035 |
1,859,588,154,579 |
2,184,096,472,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
137,735,877,257 |
144,806,678,085 |
173,942,627,626 |
173,865,200,456 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,373,050,591 |
-25,310,265,657 |
22,523,224,988 |
36,858,948,263 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,097,393,936 |
8,237,820,920 |
8,997,534,576 |
7,912,058,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
89,748,644,393 |
70,655,044,440 |
107,487,615,111 |
87,073,719,996 |
|
9. Chi phí bán hàng |
593,817,038,296 |
576,565,408,967 |
663,930,244,122 |
934,070,403,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
176,764,136,578 |
204,043,334,644 |
182,732,215,708 |
350,337,425,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,395,524,468,729 |
1,556,623,617,606 |
1,271,832,712,498 |
1,123,768,615,492 |
|
12. Thu nhập khác |
16,968,545,414 |
22,952,779,072 |
21,987,509,794 |
19,829,019,290 |
|
13. Chi phí khác |
3,709,799,626 |
9,681,567,640 |
18,036,268,209 |
11,002,153,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,258,745,788 |
13,271,211,432 |
3,951,241,585 |
8,826,865,539 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,408,783,214,517 |
1,569,894,829,038 |
1,275,783,954,083 |
1,132,595,481,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
211,585,044,961 |
269,371,738,761 |
249,664,944,034 |
266,164,447,857 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
41,464,249,306 |
9,486,791,857 |
-8,638,244,000 |
-52,350,944,875 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,155,733,920,250 |
1,291,036,298,420 |
1,034,757,254,049 |
918,781,978,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,113,529,896,722 |
1,223,472,448,101 |
974,874,396,940 |
863,114,997,960 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,204,023,528 |
67,563,850,319 |
59,882,857,109 |
55,666,980,089 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,736 |
1,820 |
1,432 |
1,258 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,820 |
|
|
|