1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
30,603,273,412,475 |
34,438,171,048,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
34,595,644,700 |
244,780,494,353 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
30,568,677,767,775 |
34,193,390,554,239 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
22,301,142,642,021 |
25,327,872,489,662 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
8,267,535,125,754 |
8,865,518,064,577 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
751,041,069,989 |
506,107,630,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
68,664,200,785 |
-25,805,674,678 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
82,182,081,908 |
42,111,534,689 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
305,649,678,623 |
411,873,934,390 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,781,731,453,998 |
2,811,111,874,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
781,828,733,942 |
935,974,797,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
5,692,001,485,641 |
6,062,218,632,164 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
128,295,160,294 |
106,139,463,217 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
112,898,420,059 |
91,266,440,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
15,396,740,235 |
14,873,022,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
5,707,398,225,876 |
6,077,091,655,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
254,202,906,344 |
1,140,540,458,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
798,606,579,969 |
-12,048,055,675 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,654,588,739,563 |
4,948,599,251,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,477,971,866,799 |
4,711,485,204,581 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
176,616,872,764 |
237,114,047,283 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
6,442 |
6,915 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
6,442 |
6,915 |
|