TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,987,611,807,533 |
19,513,381,452,440 |
19,224,902,005,825 |
20,949,993,263,440 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,173,374,778,621 |
2,726,137,088,387 |
2,780,498,994,394 |
3,150,402,298,104 |
|
1. Tiền |
1,315,294,778,621 |
844,203,088,387 |
767,228,827,207 |
1,004,812,737,208 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,858,080,000,000 |
1,881,934,000,000 |
2,013,270,167,187 |
2,145,589,560,896 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,320,669,432,877 |
14,547,419,432,877 |
13,570,529,000,000 |
15,290,579,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,320,669,432,877 |
14,547,419,432,877 |
13,570,529,000,000 |
15,290,579,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
683,492,320,624 |
590,846,416,109 |
595,353,569,509 |
645,779,821,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,140,587,236 |
69,331,890,605 |
92,734,859,999 |
90,518,562,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,668,609,412 |
164,204,071,490 |
121,140,700,261 |
79,336,601,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
759,872,927,924 |
699,600,027,317 |
723,670,082,552 |
818,235,042,008 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-346,189,803,948 |
-342,289,573,303 |
-342,192,073,303 |
-342,310,383,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,703,797,088,251 |
1,446,832,994,933 |
2,046,533,551,293 |
1,643,625,345,322 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,852,495,391,720 |
1,525,038,920,678 |
2,123,424,732,828 |
1,721,168,276,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-148,698,303,469 |
-78,205,925,745 |
-76,891,181,535 |
-77,542,931,370 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,278,187,160 |
202,145,520,134 |
231,986,890,629 |
219,606,798,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,082,038,664 |
143,821,768,836 |
151,840,599,152 |
157,191,094,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,556,646,576 |
22,192,035,247 |
42,721,003,722 |
28,569,157,610 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,639,501,920 |
36,131,716,051 |
37,425,287,755 |
33,846,546,476 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,698,848,831,300 |
7,861,591,322,918 |
7,764,257,717,816 |
7,610,641,121,460 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,907,050,566 |
11,958,390,566 |
13,168,050,386 |
13,339,050,386 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,005,003,018 |
5,988,013,018 |
5,988,013,018 |
5,988,013,018 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,292,461,371 |
41,278,370,471 |
42,488,030,291 |
42,659,030,291 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,390,413,823 |
-39,307,992,923 |
-39,307,992,923 |
-39,307,992,923 |
|
II.Tài sản cố định |
4,826,210,959,544 |
4,874,503,649,521 |
4,739,652,434,736 |
4,644,102,343,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,885,046,407,482 |
3,753,389,023,744 |
3,622,482,072,329 |
3,530,795,161,721 |
|
- Nguyên giá |
10,765,340,348,085 |
10,774,956,789,192 |
10,782,425,702,383 |
10,813,746,701,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,880,293,940,603 |
-7,021,567,765,448 |
-7,159,943,630,054 |
-7,282,951,540,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
178,134,173,132 |
176,804,041,581 |
175,459,130,790 |
|
- Nguyên giá |
|
179,020,927,499 |
179,020,927,499 |
179,020,927,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-886,754,367 |
-2,216,885,918 |
-3,561,796,709 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
941,164,552,062 |
942,980,452,645 |
940,366,320,826 |
937,848,050,815 |
|
- Nguyên giá |
1,097,963,312,236 |
1,102,196,654,036 |
1,102,240,654,036 |
1,102,362,910,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,798,760,174 |
-159,216,201,391 |
-161,874,333,210 |
-164,514,860,166 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,840,310,748 |
65,173,748,670 |
64,604,144,877 |
64,034,541,063 |
|
- Nguyên giá |
92,668,621,947 |
92,668,621,947 |
92,668,621,947 |
92,280,192,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,828,311,199 |
-27,494,873,277 |
-28,064,477,070 |
-28,245,651,490 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,848,501,628 |
28,138,829,026 |
253,152,191,273 |
367,531,901,104 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,848,501,628 |
28,138,829,026 |
253,152,191,273 |
367,531,901,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,276,130,775,566 |
2,351,285,997,476 |
2,186,872,947,065 |
2,055,599,187,932 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,995,287,089,793 |
2,049,028,504,129 |
2,100,854,913,918 |
1,936,207,960,335 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
665,885,700,116 |
665,885,700,116 |
449,306,380,116 |
449,306,380,116 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-435,910,894,248 |
-444,497,086,674 |
-444,157,226,874 |
-413,139,032,424 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,868,879,905 |
80,868,879,905 |
80,868,879,905 |
83,223,879,905 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
503,911,233,248 |
530,530,707,659 |
506,807,949,479 |
466,034,097,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
284,812,118,627 |
330,639,468,712 |
298,301,440,939 |
283,748,803,693 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
178,577,947,674 |
170,769,540,051 |
183,522,536,480 |
158,079,457,208 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
40,521,166,947 |
29,121,698,896 |
24,983,972,060 |
24,205,836,748 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,686,460,638,833 |
27,374,972,775,358 |
26,989,159,723,641 |
28,560,634,384,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,640,936,323,872 |
6,159,696,384,430 |
5,808,139,972,715 |
6,399,615,138,821 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,837,027,977,099 |
5,173,043,219,872 |
4,846,369,155,607 |
5,473,586,408,794 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,455,840,273,132 |
1,652,906,614,848 |
1,323,380,281,028 |
1,354,555,545,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
316,491,727,743 |
64,714,811,339 |
66,543,685,676 |
72,798,033,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,230,117,862,937 |
1,257,298,332,033 |
1,017,111,092,942 |
1,418,817,422,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
432,388,178,800 |
360,587,762,596 |
278,594,301,804 |
255,056,392,622 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
707,631,487,722 |
237,321,466,479 |
549,808,372,139 |
828,851,429,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
565,109,098 |
781,818,369 |
597,090,915 |
386,424,185 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
996,172,274,803 |
966,919,825,167 |
978,745,437,129 |
999,011,813,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
566,354,775,300 |
448,791,959,859 |
403,563,328,939 |
362,722,944,809 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
554,312,916 |
199,849,423 |
199,849,423 |
199,849,423 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
130,911,974,648 |
183,520,779,759 |
227,825,715,612 |
181,186,552,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
803,908,346,773 |
986,653,164,558 |
961,770,817,108 |
926,028,730,027 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
95,017,064,000 |
167,227,272,000 |
267,378,291,910 |
294,633,838,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
22,183,449 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,411,316,000 |
54,553,516,000 |
55,054,916,000 |
55,118,166,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
409,992,120,000 |
526,263,958,457 |
478,042,585,268 |
455,388,676,823 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
40,365,038,463 |
36,606,382,644 |
35,398,695,659 |
37,637,633,842 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
125,355,976,732 |
126,213,421,774 |
124,993,349,346 |
83,250,414,766 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
78,744,648,129 |
75,788,613,683 |
902,978,925 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,045,524,314,961 |
21,215,276,390,928 |
21,181,019,750,926 |
22,161,019,246,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,045,524,314,961 |
21,215,276,390,928 |
21,181,019,750,926 |
22,161,019,246,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
28,122,763,944 |
26,865,333,874 |
29,011,077,193 |
27,776,190,545 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,122,834,056,347 |
1,122,846,170,630 |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,238,105,368,821 |
12,374,498,805,733 |
12,283,306,584,806 |
13,254,828,722,458 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,151,696,662,782 |
4,570,652,471,694 |
4,576,196,088,606 |
1,839,596,262,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,086,408,706,039 |
7,803,846,334,039 |
7,707,110,496,200 |
11,415,232,460,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,240,441,599,623 |
1,275,045,554,465 |
1,330,440,189,574 |
1,340,152,433,723 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,686,460,638,833 |
27,374,972,775,358 |
26,989,159,723,641 |
28,560,634,384,900 |
|