TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,575,957,284,443 |
19,164,602,511,633 |
16,346,544,224,916 |
18,413,850,495,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,586,992,705,347 |
4,115,884,646,637 |
2,447,101,994,565 |
4,864,813,951,649 |
|
1. Tiền |
1,056,966,805,381 |
953,478,997,565 |
935,646,309,626 |
1,521,757,352,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,530,025,899,966 |
3,162,405,649,072 |
1,511,455,684,939 |
3,343,056,598,679 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,173,432,449,320 |
12,393,226,750,273 |
10,824,541,791,369 |
11,165,486,789,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,173,432,449,320 |
12,393,226,750,273 |
10,824,541,791,369 |
11,165,486,789,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
923,041,316,109 |
568,608,377,917 |
642,624,842,634 |
696,475,952,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,480,823,866 |
157,654,572,653 |
132,254,975,342 |
305,257,999,833 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,089,733,522 |
54,679,363,371 |
60,253,994,024 |
42,027,030,769 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
804,847,342,654 |
673,712,854,628 |
795,478,140,553 |
695,380,726,202 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,250,838,483 |
-346,312,667,285 |
-345,362,267,285 |
-346,189,803,948 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
28,874,254,550 |
28,874,254,550 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,788,457,837,586 |
1,967,137,719,907 |
2,256,885,560,175 |
1,563,239,928,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,006,391,092,146 |
2,169,540,753,708 |
2,455,702,115,734 |
1,750,219,687,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-217,933,254,560 |
-202,403,033,801 |
-198,816,555,559 |
-186,979,758,698 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
104,032,976,081 |
119,745,016,899 |
175,390,036,173 |
123,833,872,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,962,162,317 |
97,129,905,121 |
115,008,673,194 |
106,390,368,015 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,214,508,359 |
18,203,862,026 |
52,886,515,488 |
14,429,016,759 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
856,305,405 |
4,411,249,752 |
7,494,847,491 |
3,014,487,790 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,201,652,313,830 |
7,797,873,582,412 |
7,840,025,726,497 |
7,745,498,181,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,680,101,001 |
9,110,080,969 |
8,006,246,929 |
6,506,578,029 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,075,852,725 |
6,005,003,018 |
6,005,003,018 |
6,005,003,018 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,000,080,906 |
38,495,491,774 |
37,391,657,734 |
35,891,988,834 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,395,832,630 |
-39,390,413,823 |
-39,390,413,823 |
-39,390,413,823 |
|
II.Tài sản cố định |
4,169,003,227,202 |
4,685,440,455,287 |
4,648,518,350,088 |
4,915,522,815,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,224,816,268,965 |
3,743,642,558,190 |
3,708,691,067,864 |
3,974,094,934,428 |
|
- Nguyên giá |
9,498,912,914,787 |
10,190,230,853,202 |
10,297,329,971,606 |
10,707,915,276,656 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,274,096,645,822 |
-6,446,588,295,012 |
-6,588,638,903,742 |
-6,733,820,342,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
944,186,958,237 |
941,797,897,097 |
939,827,282,224 |
941,427,880,994 |
|
- Nguyên giá |
1,091,627,605,211 |
1,091,733,605,211 |
1,091,700,245,647 |
1,095,667,032,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,440,646,974 |
-149,935,708,114 |
-151,872,963,423 |
-154,239,151,242 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,894,133,488 |
58,433,154,033 |
67,178,409,358 |
66,509,360,053 |
|
- Nguyên giá |
80,830,516,128 |
80,830,516,128 |
92,668,621,947 |
92,668,621,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,936,382,640 |
-22,397,362,095 |
-25,490,212,589 |
-26,159,261,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,957,664,582 |
307,773,703,264 |
396,035,487,886 |
52,831,988,294 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,957,664,582 |
307,773,703,264 |
396,035,487,886 |
52,831,988,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,182,871,518,233 |
2,162,738,822,723 |
2,157,288,522,438 |
2,203,520,608,908 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,819,377,168,970 |
1,878,458,174,350 |
1,874,755,724,465 |
1,922,676,923,135 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
665,885,700,116 |
665,885,700,116 |
665,885,700,116 |
665,885,700,116 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-356,260,230,758 |
-435,473,931,648 |
-437,221,782,048 |
-435,910,894,248 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,868,879,905 |
53,868,879,905 |
53,868,879,905 |
50,868,879,905 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
571,245,669,324 |
574,377,366,136 |
562,998,709,798 |
500,606,830,571 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
342,939,029,997 |
328,604,633,780 |
323,898,986,625 |
296,388,205,207 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
184,231,885,648 |
214,736,310,716 |
210,575,683,346 |
179,718,463,139 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
44,074,753,679 |
31,036,421,640 |
28,524,039,827 |
24,500,162,225 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,777,609,598,273 |
26,962,476,094,045 |
24,186,569,951,413 |
26,159,348,676,289 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,796,889,182,989 |
6,886,229,037,681 |
5,699,870,082,414 |
6,417,635,456,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,492,196,940,763 |
6,087,830,053,039 |
4,816,868,251,712 |
5,573,385,094,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,443,615,305,518 |
2,427,067,853,887 |
1,279,594,287,060 |
1,754,556,155,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,604,861,620 |
42,587,372,642 |
39,101,765,099 |
101,091,796,404 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,027,580,970,375 |
855,960,013,165 |
686,710,412,287 |
1,129,027,109,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
392,049,061,955 |
389,618,575,865 |
339,229,756,110 |
338,473,846,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
762,690,191,871 |
433,170,981,720 |
486,231,734,412 |
588,847,011,988 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
574,163,632 |
930,242,260 |
452,987,635 |
880,260,289 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,079,463,873,685 |
1,079,347,828,644 |
1,069,366,439,203 |
977,080,900,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
508,683,238,025 |
560,511,063,296 |
591,938,871,910 |
445,912,909,719 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,951,068,716 |
3,710,918,283 |
3,473,383,715 |
554,312,916 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
217,984,205,366 |
294,925,203,277 |
320,768,614,281 |
236,960,790,705 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
304,692,242,226 |
798,398,984,642 |
883,001,830,702 |
844,250,361,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
100,000,000 |
88,793,875,350 |
88,793,875,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
22,183,449 |
22,183,449 |
22,183,449 |
22,183,449 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
53,699,766,000 |
54,073,316,000 |
53,916,316,000 |
54,010,016,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
494,244,987,274 |
494,244,987,274 |
459,456,327,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
29,162,147,773 |
30,543,620,073 |
30,409,944,918 |
32,968,608,497 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
137,810,014,874 |
135,416,747,716 |
131,616,393,581 |
127,298,621,349 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
83,998,130,130 |
83,998,130,130 |
83,998,130,130 |
81,700,729,929 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,980,720,415,284 |
20,076,247,056,364 |
18,486,699,868,999 |
19,741,713,219,996 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,980,720,415,284 |
20,076,247,056,364 |
18,486,699,868,999 |
19,741,713,219,996 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
27,039,365,758 |
27,272,873,771 |
28,325,079,836 |
28,280,595,227 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,130,372,829,157 |
1,130,372,829,157 |
1,130,372,829,157 |
1,122,834,056,347 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,327,112,664 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,301,761,124,393 |
11,231,596,467,620 |
9,656,784,992,051 |
10,876,152,357,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,822,245,898,427 |
4,746,334,591,655 |
660,273,074,118 |
1,806,109,686,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,479,515,225,966 |
6,485,261,875,965 |
8,996,511,917,933 |
9,070,042,671,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,100,199,457,086 |
1,270,984,359,590 |
1,255,196,441,729 |
1,298,425,684,877 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,777,609,598,273 |
26,962,476,094,045 |
24,186,569,951,413 |
26,159,348,676,289 |
|