TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,690,168,205,219 |
15,515,537,762,586 |
16,861,849,375,663 |
17,575,957,284,443 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,467,391,585,137 |
4,945,933,287,378 |
5,303,724,023,229 |
3,586,992,705,347 |
|
1. Tiền |
1,595,188,808,377 |
1,214,855,269,008 |
1,598,339,457,178 |
1,056,966,805,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,872,202,776,760 |
3,731,078,018,370 |
3,705,384,566,051 |
2,530,025,899,966 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,544,188,420,764 |
7,496,406,448,542 |
9,047,239,201,320 |
11,173,432,449,320 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,544,188,420,764 |
7,496,406,448,542 |
9,047,239,201,320 |
11,173,432,449,320 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
765,630,597,003 |
842,187,287,859 |
879,189,455,569 |
923,041,316,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
244,119,166,060 |
179,317,513,226 |
136,648,098,322 |
84,480,823,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,757,986,951 |
80,615,956,582 |
56,510,250,916 |
62,089,733,522 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
473,750,492,186 |
609,588,511,509 |
713,353,601,224 |
804,847,342,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,871,302,744 |
-56,208,948,008 |
-56,196,749,443 |
-57,250,838,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
28,874,254,550 |
28,874,254,550 |
28,874,254,550 |
28,874,254,550 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,813,754,190,894 |
2,084,325,783,277 |
1,546,216,191,226 |
1,788,457,837,586 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,034,063,807,573 |
2,302,136,081,674 |
1,764,593,898,822 |
2,006,391,092,146 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-220,309,616,679 |
-217,810,298,397 |
-218,377,707,596 |
-217,933,254,560 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,203,411,421 |
146,684,955,530 |
85,480,504,319 |
104,032,976,081 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,456,727,461 |
99,182,946,983 |
82,552,713,218 |
77,962,162,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,564,621,909 |
44,381,941,428 |
2,632,628,633 |
25,214,508,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,182,062,051 |
3,120,067,119 |
295,162,468 |
856,305,405 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,688,357,992,597 |
7,524,013,932,117 |
7,199,113,719,277 |
7,201,652,313,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,860,731,012 |
6,208,015,568 |
7,589,476,512 |
6,680,101,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,077,549,878 |
6,077,549,878 |
6,077,549,878 |
6,075,852,725 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,180,710,917 |
35,683,910,917 |
36,909,456,417 |
36,000,080,906 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,397,529,783 |
-39,553,445,227 |
-39,397,529,783 |
-39,395,832,630 |
|
II.Tài sản cố định |
4,567,091,079,194 |
4,433,109,455,861 |
4,302,090,633,997 |
4,169,003,227,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,614,850,885,054 |
3,483,631,662,078 |
3,355,363,841,320 |
3,224,816,268,965 |
|
- Nguyên giá |
9,497,449,925,191 |
9,455,562,632,149 |
9,485,102,100,931 |
9,498,912,914,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,882,599,040,137 |
-5,971,930,970,071 |
-6,129,738,259,611 |
-6,274,096,645,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
952,240,194,140 |
949,477,793,783 |
946,726,792,677 |
944,186,958,237 |
|
- Nguyên giá |
1,091,397,605,211 |
1,091,397,605,211 |
1,091,397,605,211 |
1,091,627,605,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,157,411,071 |
-141,919,811,428 |
-144,670,812,534 |
-147,440,646,974 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
54,567,837,235 |
54,276,158,507 |
53,984,479,781 |
58,894,133,488 |
|
- Nguyên giá |
71,444,026,942 |
71,444,026,942 |
71,444,026,942 |
80,830,516,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,876,189,707 |
-17,167,868,435 |
-17,459,547,161 |
-21,936,382,640 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,377,898,065 |
134,219,184,646 |
173,112,088,572 |
212,957,664,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,377,898,065 |
134,219,184,646 |
173,112,088,572 |
212,957,664,582 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,154,232,302,794 |
2,142,139,753,659 |
2,046,297,736,340 |
2,182,871,518,233 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,800,203,395,934 |
1,811,255,499,899 |
1,736,266,017,314 |
1,819,377,168,970 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
688,510,888,053 |
681,235,700,116 |
665,885,700,116 |
665,885,700,116 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-355,350,861,098 |
-371,220,326,261 |
-376,722,860,995 |
-356,260,230,758 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
53,868,879,905 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
762,228,144,297 |
754,061,363,876 |
616,039,304,075 |
571,245,669,324 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
551,794,760,319 |
471,444,880,305 |
400,839,020,444 |
342,939,029,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
161,127,256,686 |
238,779,449,500 |
170,036,073,470 |
184,231,885,648 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
49,306,127,292 |
43,837,034,071 |
45,164,210,161 |
44,074,753,679 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,378,526,197,816 |
23,039,551,694,703 |
24,060,963,094,940 |
24,777,609,598,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,268,953,002,674 |
5,777,983,581,418 |
5,468,544,995,053 |
5,796,889,182,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,940,649,111,708 |
5,451,256,229,343 |
5,174,248,971,351 |
5,492,196,940,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,064,554,402,606 |
1,543,055,448,633 |
1,305,543,036,637 |
1,443,615,305,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,463,408,413 |
109,406,414,086 |
137,523,122,041 |
54,604,861,620 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,076,266,062,249 |
1,135,546,456,289 |
1,078,722,265,566 |
1,027,580,970,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
308,694,031,650 |
248,869,059,978 |
331,707,577,554 |
392,049,061,955 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
474,340,860,350 |
671,935,379,113 |
696,945,113,340 |
762,690,191,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,739,369,694 |
1,262,115,159 |
975,660,624 |
574,163,632 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,079,538,511,465 |
1,041,779,227,976 |
1,117,279,926,202 |
1,079,463,873,685 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
594,242,788,680 |
421,168,672,990 |
346,152,711,298 |
508,683,238,025 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,504,629,435 |
8,264,383,740 |
7,963,604,740 |
4,951,068,716 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
222,305,047,166 |
269,969,071,379 |
151,435,953,349 |
217,984,205,366 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
328,303,890,966 |
326,727,352,075 |
294,296,023,702 |
304,692,242,226 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
22,183,449 |
22,183,449 |
22,183,449 |
22,183,449 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
53,149,616,000 |
52,862,966,000 |
53,653,366,000 |
53,699,766,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,618,022,047 |
12,183,022,047 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,483,891,699 |
31,483,891,699 |
17,051,285,023 |
29,162,147,773 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
145,032,047,641 |
146,177,158,750 |
139,571,059,100 |
137,810,014,874 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
83,998,130,130 |
83,998,130,130 |
83,998,130,130 |
83,998,130,130 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,109,573,195,142 |
17,261,568,113,285 |
18,592,418,099,887 |
18,980,720,415,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,109,535,795,142 |
17,261,530,713,285 |
18,592,418,099,887 |
18,980,720,415,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
21,099,487,654 |
19,920,001,078 |
25,992,451,400 |
27,039,365,758 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,130,147,220,442 |
1,130,368,791,063 |
1,130,372,829,157 |
1,130,372,829,157 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,327,112,664 |
5,327,112,664 |
5,327,112,664 |
5,327,112,664 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,471,335,714,541 |
8,583,246,344,708 |
9,953,107,853,174 |
10,301,761,124,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,969,199,058,946 |
1,135,974,171,243 |
2,511,670,848,209 |
3,822,245,898,427 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,502,136,655,595 |
7,447,272,173,465 |
7,441,437,004,965 |
6,479,515,225,966 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,065,605,733,615 |
1,106,647,937,546 |
1,061,597,327,266 |
1,100,199,457,086 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
37,400,000 |
37,400,000 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
37,400,000 |
37,400,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,378,526,197,816 |
23,039,551,694,703 |
24,060,963,094,940 |
24,777,609,598,273 |
|