TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,915,774,840,358 |
13,208,724,661,352 |
13,746,940,669,379 |
12,576,322,862,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,091,780,288,927 |
4,554,779,294,818 |
4,268,678,310,960 |
4,873,459,152,462 |
|
1. Tiền |
1,053,896,573,347 |
995,980,589,825 |
1,631,904,069,715 |
923,424,098,479 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,037,883,715,580 |
3,558,798,704,993 |
2,636,774,241,245 |
3,950,035,053,983 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,378,314,854,909 |
5,238,047,914,747 |
6,558,801,231,269 |
4,606,383,203,491 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,378,314,854,909 |
5,238,047,914,747 |
6,558,801,231,269 |
4,606,383,203,491 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
982,195,133,203 |
834,941,892,300 |
677,002,428,048 |
731,643,279,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,514,694,321 |
259,326,694,304 |
127,331,721,325 |
126,683,472,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
200,746,385,059 |
178,050,449,340 |
109,617,223,231 |
86,612,848,083 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
560,558,347,243 |
428,189,042,076 |
473,350,472,041 |
551,630,766,128 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,796,178,702 |
-50,796,178,702 |
-53,468,873,831 |
-53,455,692,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,171,885,282 |
20,171,885,282 |
20,171,885,282 |
20,171,885,282 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,024,846,478,831 |
2,325,039,678,933 |
2,100,175,381,040 |
2,209,059,479,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,070,196,334,009 |
2,359,770,401,218 |
2,142,975,830,117 |
2,326,030,667,357 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,349,855,178 |
-34,730,722,285 |
-42,800,449,077 |
-116,971,187,578 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
438,638,084,488 |
255,915,880,554 |
142,283,318,062 |
155,777,747,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,900,142,826 |
43,777,018,011 |
24,282,870,469 |
69,660,129,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,698,262,374 |
94,435,941,657 |
114,410,888,284 |
80,448,407,774 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
288,039,679,288 |
117,702,920,886 |
3,589,559,309 |
5,669,209,986 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,139,543,713,523 |
8,032,807,668,054 |
8,332,403,162,509 |
8,188,395,961,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,142,207,346 |
18,423,196,085 |
24,721,148,533 |
20,332,215,062 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,761,134,371 |
4,761,134,371 |
4,761,134,371 |
4,761,134,371 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
47,853,200,319 |
48,003,068,963 |
48,401,021,411 |
49,357,010,411 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-17,472,127,344 |
-38,341,007,249 |
-32,441,007,249 |
-37,785,929,720 |
|
II.Tài sản cố định |
5,205,719,898,605 |
5,103,683,631,736 |
5,010,375,356,253 |
4,881,910,991,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,238,144,999,823 |
4,139,052,830,377 |
4,048,267,177,229 |
3,920,211,529,481 |
|
- Nguyên giá |
9,224,618,615,540 |
9,277,648,920,620 |
9,332,697,087,709 |
9,371,508,381,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,986,473,615,717 |
-5,138,596,090,243 |
-5,284,429,910,480 |
-5,451,296,851,549 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
967,574,898,782 |
964,630,801,359 |
962,108,179,024 |
961,699,461,805 |
|
- Nguyên giá |
1,086,131,605,211 |
1,086,361,605,211 |
1,087,286,805,211 |
1,090,073,753,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,556,706,429 |
-121,730,803,852 |
-125,178,626,187 |
-128,374,291,406 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,140,405,394 |
64,554,780,515 |
59,916,600,627 |
55,442,873,420 |
|
- Nguyên giá |
94,694,434,487 |
94,694,434,487 |
94,694,434,487 |
71,444,026,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,554,029,093 |
-30,139,653,972 |
-34,777,833,860 |
-16,001,153,522 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
107,039,599,011 |
102,345,996,853 |
110,628,347,287 |
161,447,389,112 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
107,039,599,011 |
102,345,996,853 |
110,628,347,287 |
161,447,389,112 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,873,872,735,552 |
1,975,779,273,768 |
2,193,008,896,120 |
2,160,278,493,052 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,553,746,893,644 |
1,618,505,178,436 |
1,731,992,126,809 |
1,749,983,187,728 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
739,727,528,924 |
739,727,528,924 |
736,960,914,597 |
736,652,914,597 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-440,470,566,921 |
-403,322,313,497 |
-296,813,025,191 |
-347,226,489,178 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
848,628,867,615 |
768,020,789,097 |
933,752,813,689 |
908,983,999,654 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
738,097,242,323 |
656,567,803,939 |
819,116,482,360 |
785,810,473,765 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
92,657,775,423 |
100,598,429,885 |
97,866,793,919 |
113,931,261,206 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
17,873,849,869 |
10,854,555,273 |
16,769,537,410 |
9,242,264,683 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,055,318,553,881 |
21,241,532,329,406 |
22,079,343,831,888 |
20,764,718,824,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,331,571,518,494 |
5,342,290,497,171 |
7,317,131,587,250 |
5,213,473,559,860 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,178,630,249,975 |
5,209,060,016,515 |
7,178,234,449,011 |
5,005,836,090,284 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,317,296,867,791 |
1,453,502,600,593 |
2,125,051,783,257 |
1,654,456,798,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,238,342,633 |
274,487,030,299 |
89,595,796,489 |
134,933,387,095 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
828,203,226,536 |
753,759,823,580 |
1,061,117,078,678 |
882,897,922,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
209,081,581,393 |
267,376,728,137 |
196,618,690,984 |
157,501,432,868 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
441,554,387,764 |
400,831,395,331 |
164,593,095,399 |
269,005,760,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
200,000,000 |
134,280,000 |
606,060,605 |
378,787,877 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,097,448,136,339 |
1,097,072,869,030 |
2,529,073,660,114 |
1,013,053,917,382 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
943,339,699,490 |
840,230,301,736 |
720,264,981,780 |
807,830,367,225 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4,833,613,476 |
14,630,571,358 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
171,268,008,029 |
121,664,987,809 |
286,479,688,229 |
71,147,144,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
152,941,268,519 |
133,230,480,656 |
138,897,138,239 |
207,637,469,576 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
25,116,187 |
22,183,449 |
22,183,449 |
22,183,449 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
61,783,766,000 |
54,186,666,000 |
62,378,466,000 |
53,889,366,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,764,893,455 |
8,477,861,275 |
4,580,629,834 |
1,531,695,304 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,529,253,621 |
15,705,530,676 |
17,077,619,700 |
34,906,509,038 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
567,585,833 |
567,585,833 |
567,585,833 |
63,027,562,362 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
54,270,653,423 |
54,270,653,423 |
54,270,653,423 |
54,260,153,423 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,723,747,035,387 |
15,899,241,832,235 |
14,762,212,244,638 |
15,551,245,264,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,723,709,635,387 |
15,899,204,432,235 |
14,762,174,844,638 |
15,551,207,864,193 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
18,745,658,179 |
19,326,532,046 |
19,113,771,975 |
15,316,070,626 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,120,819,007,578 |
1,118,956,843,769 |
1,118,963,482,640 |
1,119,073,579,586 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,327,112,664 |
6,005,815,859 |
5,917,560,802 |
5,327,112,664 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,089,819,673,756 |
7,265,667,693,026 |
6,134,774,325,149 |
6,934,486,717,448 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,294,554,832,312 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,795,264,841,444 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,072,977,656,984 |
1,073,227,021,309 |
1,067,385,177,846 |
1,060,983,857,643 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,055,318,553,881 |
21,241,532,329,406 |
22,079,343,831,888 |
20,764,718,824,053 |
|