MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,714,345,997,642 13,686,327,476,651 14,690,168,205,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,444,825,444,503 4,268,598,818,042 4,467,391,585,137
1. Tiền 1,067,588,147,827 1,631,824,576,797 1,595,188,808,377
2. Các khoản tương đương tiền 2,377,237,296,676 2,636,774,241,245 2,872,202,776,760
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,174,321,174,216 6,558,801,231,269 7,544,188,420,764
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,174,321,174,216 6,558,801,231,269 7,544,188,420,764
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,090,133,038,030 715,326,353,415 765,630,597,003
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 551,218,730,609 171,320,969,298 244,119,166,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 166,784,656,218 108,549,780,497 74,757,986,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 401,803,944,623 468,739,410,975 473,750,492,186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,846,178,702 -53,455,692,637 -55,871,302,744
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,171,885,282 20,171,885,282 28,874,254,550
IV. Hàng tồn kho 2,126,217,402,717 2,003,535,067,335 1,813,754,190,894
1. Hàng tồn kho 2,171,045,269,254 2,116,546,352,025 2,034,063,807,573
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -44,827,866,537 -113,011,284,690 -220,309,616,679
V.Tài sản ngắn hạn khác 878,848,938,176 140,066,006,590 99,203,411,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,695,049,694 24,912,851,252 86,456,727,461
2. Thuế GTGT được khấu trừ 133,496,752,127 112,192,286,560 7,564,621,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 677,657,136,355 2,960,868,778 5,182,062,051
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,478,519,181,688 8,327,361,633,259 7,676,574,586,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,348,696,296 20,093,775,062 5,860,731,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,317,157,150 4,761,134,371 6,077,549,878
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 46,503,666,490 49,118,570,411 35,180,710,917
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -17,472,127,344 -37,785,929,720 -39,397,529,783
II.Tài sản cố định 5,462,593,961,444 5,008,100,480,672 4,567,091,079,194
1. Tài sản cố định hữu hình 4,478,036,884,064 4,044,747,362,200 3,614,850,885,054
- Nguyên giá 9,163,284,050,415 9,343,836,360,323 9,497,449,925,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,685,247,166,351 -5,299,088,998,123 -5,882,599,040,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 984,557,077,380 963,353,118,472 952,240,194,140
- Nguyên giá 1,098,567,100,615 1,088,315,805,211 1,091,397,605,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,010,023,235 -124,962,686,739 -139,157,411,071
III. Bất động sản đầu tư 66,481,409,593 67,657,774,573 54,567,837,235
- Nguyên giá 94,694,434,487 83,725,457,765 71,444,026,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,213,024,894 -16,067,683,192 -16,876,189,707
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,788,901,460 111,505,655,106 144,377,898,065
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,788,901,460 111,505,655,106 144,377,898,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,938,640,880,750 2,152,327,824,131 2,119,042,308,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,602,030,153,562 1,747,121,088,747 1,800,203,395,934
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 763,251,332,167 736,652,914,597 688,510,888,053
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -447,509,484,884 -352,315,059,118 -390,540,855,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,868,879,905 20,868,879,905 20,868,879,905
VI. Tài sản dài hạn khác 895,665,332,145 967,676,123,715 785,634,733,378
1. Chi phí trả trước dài hạn 756,355,605,445 816,991,436,755 551,794,760,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 121,282,629,367 136,822,415,511 184,533,845,767
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 18,027,097,333 13,862,271,449 49,306,127,292
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,192,865,179,330 22,013,689,109,910 22,366,742,792,213
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,759,685,108,734 7,593,162,674,962 6,254,837,224,044
I. Nợ ngắn hạn 6,473,888,596,700 7,401,584,603,555 5,925,696,932,383
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,876,185,779,562 2,020,399,662,484 2,027,262,167,712
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 490,295,652,849 89,250,848,970 110,463,408,413
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 803,768,788,712 1,209,757,064,447 1,100,614,318,513
4. Phải trả người lao động 265,148,741,919 222,226,205,331 308,694,031,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 375,961,711,691 196,525,953,248 473,169,060,350
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 800,000,000 606,060,605 1,739,369,694
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,288,893,414,226 2,630,180,684,051 1,079,538,511,465
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,042,309,667,870 722,903,981,780 594,242,788,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,991,411,679 7,668,228,740
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 330,524,839,871 296,742,730,960 222,305,047,166
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 285,796,512,034 191,578,071,407 329,140,291,661
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 22,183,449 22,183,449 22,183,449
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 52,776,316,000 53,632,516,000 53,149,616,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 164,412,285,558 1,941,629,834 14,618,022,047
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,747,487,771 17,217,198,238 31,483,891,699
12. Dự phòng phải trả dài hạn 567,585,833 64,493,890,463 145,868,448,336
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 54,270,653,423 54,270,653,423 83,998,130,130
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,433,180,070,596 14,420,526,434,948 16,111,905,568,169
I. Vốn chủ sở hữu 12,433,142,670,596 14,420,489,034,948 16,111,868,168,169
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226
5. Cổ phiếu quỹ -23,450,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 17,006,600,079 19,113,771,975 21,099,487,654
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,118,398,295,310 1,118,963,482,640 1,130,147,220,442
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,040,737,039 5,327,112,664 5,327,112,664
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,852,925,251,055 5,823,903,898,574 7,473,777,581,426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,623,038,000,648 2,877,817,060,165 1,686,530,290,848
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,229,887,250,407 2,946,086,838,409 5,787,247,290,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,046,201,260,887 1,037,160,242,869 1,065,496,239,757
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 37,400,000 37,400,000 37,400,000
1. Nguồn kinh phí 37,400,000 37,400,000 37,400,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,192,865,179,330 22,013,689,109,910 22,366,742,792,213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.