TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,893,792,479,856 |
10,768,938,816,041 |
10,421,899,897,131 |
11,915,774,840,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,813,756,227,629 |
3,554,805,678,605 |
4,080,555,612,429 |
5,091,780,288,927 |
|
1. Tiền |
1,058,193,217,453 |
1,238,154,147,875 |
1,443,279,265,763 |
1,053,896,573,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,755,563,010,176 |
2,316,651,530,730 |
2,637,276,346,666 |
4,037,883,715,580 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,292,766,940,162 |
3,064,406,940,162 |
2,565,521,174,216 |
3,378,314,854,909 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,292,766,940,162 |
3,064,406,940,162 |
2,565,521,174,216 |
3,378,314,854,909 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,530,092,025,889 |
1,213,748,427,765 |
885,463,917,520 |
982,195,133,203 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
640,109,015,394 |
562,892,530,813 |
274,078,486,665 |
251,514,694,321 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
208,136,323,189 |
195,630,019,419 |
206,776,819,618 |
200,746,385,059 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
706,053,737,559 |
480,537,794,565 |
434,276,529,165 |
560,558,347,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,380,393,633 |
-45,485,260,411 |
-49,846,178,702 |
-50,796,178,702 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,173,343,379 |
20,173,343,379 |
20,178,260,774 |
20,171,885,282 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,120,507,421,024 |
2,116,162,004,584 |
2,205,438,526,626 |
2,024,846,478,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,164,078,447,496 |
2,174,326,442,403 |
2,251,043,677,238 |
2,070,196,334,009 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-43,571,026,472 |
-58,164,437,819 |
-45,605,150,612 |
-45,349,855,178 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
136,669,865,152 |
819,815,764,925 |
684,920,666,340 |
438,638,084,488 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,216,148,608 |
87,637,226,365 |
73,964,609,822 |
57,900,142,826 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,268,620,032 |
134,277,546,466 |
111,447,231,908 |
92,698,262,374 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,185,096,512 |
597,900,992,094 |
499,508,824,610 |
288,039,679,288 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,809,591,462,484 |
8,491,156,731,056 |
8,331,948,780,573 |
8,139,543,713,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,036,551,784 |
54,146,716,451 |
36,558,511,739 |
39,142,207,346 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
6,398,255,552 |
5,214,888,764 |
4,761,134,371 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
6,187,427,050 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,036,551,784 |
49,561,033,849 |
44,815,750,319 |
47,853,200,319 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-12,000,000,000 |
-12,000,000,000 |
-17,472,127,344 |
-17,472,127,344 |
|
II.Tài sản cố định |
5,479,510,990,317 |
5,460,047,934,464 |
5,329,394,727,185 |
5,205,719,898,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,498,435,254,793 |
4,475,490,857,084 |
4,348,157,972,446 |
4,238,144,999,823 |
|
- Nguyên giá |
9,037,453,870,303 |
9,161,438,868,018 |
9,186,344,205,525 |
9,224,618,615,540 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,539,018,615,510 |
-4,685,948,010,934 |
-4,838,186,233,079 |
-4,986,473,615,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
981,075,735,524 |
984,557,077,380 |
981,236,754,739 |
967,574,898,782 |
|
- Nguyên giá |
1,092,012,970,456 |
1,098,567,100,615 |
1,098,567,100,615 |
1,086,131,605,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,937,234,932 |
-114,010,023,235 |
-117,330,345,876 |
-118,556,706,429 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
67,071,747,710 |
66,481,409,593 |
65,726,030,273 |
65,140,405,394 |
|
- Nguyên giá |
94,694,434,487 |
94,694,434,487 |
94,694,434,487 |
94,694,434,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,622,686,777 |
-28,213,024,894 |
-28,968,404,214 |
-29,554,029,093 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,624,476,385 |
76,773,081,967 |
100,472,368,420 |
107,039,599,011 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,624,476,385 |
76,773,081,967 |
100,472,368,420 |
107,039,599,011 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,818,512,465,043 |
1,968,197,735,259 |
1,932,412,387,774 |
1,873,872,735,552 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,503,286,825,190 |
1,671,749,745,907 |
1,612,605,463,824 |
1,553,746,893,644 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
747,464,745,367 |
738,824,745,367 |
746,447,528,924 |
739,727,528,924 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-453,107,985,419 |
-463,245,635,920 |
-447,509,484,879 |
-440,470,566,921 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,309,835,231,245 |
865,509,853,322 |
867,384,755,182 |
848,628,867,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
543,513,112,448 |
720,751,634,040 |
756,448,316,086 |
738,097,242,323 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
761,746,141,642 |
132,184,785,478 |
93,028,732,225 |
92,657,775,423 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
4,575,977,155 |
12,573,433,804 |
17,907,706,871 |
17,873,849,869 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,703,383,942,340 |
19,260,095,547,097 |
18,753,848,677,704 |
20,055,318,553,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,300,465,803,533 |
6,895,091,325,687 |
5,153,772,728,349 |
5,331,571,518,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,733,455,083,390 |
6,607,238,153,445 |
5,010,257,893,644 |
5,178,630,249,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,211,510,630,071 |
1,898,795,159,660 |
1,252,389,106,363 |
1,317,296,867,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
348,901,269,542 |
504,449,074,942 |
352,198,003,063 |
170,238,342,633 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
901,833,359,599 |
632,854,143,361 |
689,208,719,838 |
828,203,226,536 |
|
4. Phải trả người lao động |
291,992,038,548 |
237,666,279,490 |
178,888,666,671 |
209,081,581,393 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
259,696,301,369 |
388,586,610,441 |
356,126,666,577 |
441,554,387,764 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,100,000,000 |
800,000,000 |
500,000,000 |
200,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,184,928,235,548 |
1,569,544,690,264 |
1,070,440,039,111 |
1,097,448,136,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
964,222,424,590 |
1,051,042,291,006 |
920,772,992,014 |
943,339,699,490 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,423,478,986,510 |
580,130,798 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
145,791,837,612 |
322,919,773,483 |
189,733,700,007 |
171,268,008,029 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
567,010,720,143 |
287,853,172,242 |
143,514,834,705 |
152,941,268,519 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
656,211,655 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
22,183,449 |
22,183,449 |
25,116,187 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,844,365,920 |
56,209,572,730 |
53,764,916,000 |
61,783,766,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
443,760,635,526 |
159,509,182,062 |
21,024,090,938 |
20,764,893,455 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,135,065,274 |
17,185,368,923 |
13,865,405,062 |
15,529,253,621 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
567,585,833 |
567,585,833 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
54,270,653,423 |
54,270,653,423 |
54,270,653,423 |
54,270,653,423 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,402,918,138,808 |
12,365,004,221,410 |
13,600,075,949,355 |
14,723,747,035,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,402,880,738,808 |
12,364,966,821,410 |
13,600,038,549,355 |
14,723,709,635,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-25,550,000,000 |
-23,450,000,000 |
-20,160,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,790,809,720 |
17,590,284,539 |
14,653,275,674 |
18,745,658,179 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,111,937,641,343 |
1,118,357,301,754 |
1,120,415,018,024 |
1,120,819,007,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,228,618,646 |
5,228,618,646 |
5,358,089,151 |
5,327,112,664 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,873,050,687,232 |
3,784,498,622,085 |
4,979,656,741,636 |
6,089,819,673,756 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,122,385,981,183 |
2,294,554,832,312 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,857,270,760,453 |
3,795,264,841,444 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,007,402,455,641 |
1,046,721,468,160 |
1,084,094,898,644 |
1,072,977,656,984 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
37,400,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,703,383,942,340 |
19,260,095,547,097 |
18,753,848,677,704 |
20,055,318,553,881 |
|