MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,893,792,479,856 10,768,938,816,041 10,421,899,897,131 11,915,774,840,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,813,756,227,629 3,554,805,678,605 4,080,555,612,429 5,091,780,288,927
1. Tiền 1,058,193,217,453 1,238,154,147,875 1,443,279,265,763 1,053,896,573,347
2. Các khoản tương đương tiền 5,755,563,010,176 2,316,651,530,730 2,637,276,346,666 4,037,883,715,580
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,292,766,940,162 3,064,406,940,162 2,565,521,174,216 3,378,314,854,909
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,292,766,940,162 3,064,406,940,162 2,565,521,174,216 3,378,314,854,909
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,530,092,025,889 1,213,748,427,765 885,463,917,520 982,195,133,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 640,109,015,394 562,892,530,813 274,078,486,665 251,514,694,321
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 208,136,323,189 195,630,019,419 206,776,819,618 200,746,385,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 706,053,737,559 480,537,794,565 434,276,529,165 560,558,347,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,380,393,633 -45,485,260,411 -49,846,178,702 -50,796,178,702
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,173,343,379 20,173,343,379 20,178,260,774 20,171,885,282
IV. Hàng tồn kho 2,120,507,421,024 2,116,162,004,584 2,205,438,526,626 2,024,846,478,831
1. Hàng tồn kho 2,164,078,447,496 2,174,326,442,403 2,251,043,677,238 2,070,196,334,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,571,026,472 -58,164,437,819 -45,605,150,612 -45,349,855,178
V.Tài sản ngắn hạn khác 136,669,865,152 819,815,764,925 684,920,666,340 438,638,084,488
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,216,148,608 87,637,226,365 73,964,609,822 57,900,142,826
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,268,620,032 134,277,546,466 111,447,231,908 92,698,262,374
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,185,096,512 597,900,992,094 499,508,824,610 288,039,679,288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,809,591,462,484 8,491,156,731,056 8,331,948,780,573 8,139,543,713,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,036,551,784 54,146,716,451 36,558,511,739 39,142,207,346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,398,255,552 5,214,888,764 4,761,134,371
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,187,427,050
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 43,036,551,784 49,561,033,849 44,815,750,319 47,853,200,319
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -12,000,000,000 -12,000,000,000 -17,472,127,344 -17,472,127,344
II.Tài sản cố định 5,479,510,990,317 5,460,047,934,464 5,329,394,727,185 5,205,719,898,605
1. Tài sản cố định hữu hình 4,498,435,254,793 4,475,490,857,084 4,348,157,972,446 4,238,144,999,823
- Nguyên giá 9,037,453,870,303 9,161,438,868,018 9,186,344,205,525 9,224,618,615,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,539,018,615,510 -4,685,948,010,934 -4,838,186,233,079 -4,986,473,615,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 981,075,735,524 984,557,077,380 981,236,754,739 967,574,898,782
- Nguyên giá 1,092,012,970,456 1,098,567,100,615 1,098,567,100,615 1,086,131,605,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,937,234,932 -114,010,023,235 -117,330,345,876 -118,556,706,429
III. Bất động sản đầu tư 67,071,747,710 66,481,409,593 65,726,030,273 65,140,405,394
- Nguyên giá 94,694,434,487 94,694,434,487 94,694,434,487 94,694,434,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,622,686,777 -28,213,024,894 -28,968,404,214 -29,554,029,093
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,624,476,385 76,773,081,967 100,472,368,420 107,039,599,011
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,624,476,385 76,773,081,967 100,472,368,420 107,039,599,011
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,818,512,465,043 1,968,197,735,259 1,932,412,387,774 1,873,872,735,552
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,503,286,825,190 1,671,749,745,907 1,612,605,463,824 1,553,746,893,644
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 747,464,745,367 738,824,745,367 746,447,528,924 739,727,528,924
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -453,107,985,419 -463,245,635,920 -447,509,484,879 -440,470,566,921
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,868,879,905 20,868,879,905 20,868,879,905 20,868,879,905
VI. Tài sản dài hạn khác 1,309,835,231,245 865,509,853,322 867,384,755,182 848,628,867,615
1. Chi phí trả trước dài hạn 543,513,112,448 720,751,634,040 756,448,316,086 738,097,242,323
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 761,746,141,642 132,184,785,478 93,028,732,225 92,657,775,423
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,575,977,155 12,573,433,804 17,907,706,871 17,873,849,869
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,703,383,942,340 19,260,095,547,097 18,753,848,677,704 20,055,318,553,881
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,300,465,803,533 6,895,091,325,687 5,153,772,728,349 5,331,571,518,494
I. Nợ ngắn hạn 7,733,455,083,390 6,607,238,153,445 5,010,257,893,644 5,178,630,249,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,211,510,630,071 1,898,795,159,660 1,252,389,106,363 1,317,296,867,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 348,901,269,542 504,449,074,942 352,198,003,063 170,238,342,633
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 901,833,359,599 632,854,143,361 689,208,719,838 828,203,226,536
4. Phải trả người lao động 291,992,038,548 237,666,279,490 178,888,666,671 209,081,581,393
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 259,696,301,369 388,586,610,441 356,126,666,577 441,554,387,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,100,000,000 800,000,000 500,000,000 200,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,184,928,235,548 1,569,544,690,264 1,070,440,039,111 1,097,448,136,339
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 964,222,424,590 1,051,042,291,006 920,772,992,014 943,339,699,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,423,478,986,510 580,130,798
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 145,791,837,612 322,919,773,483 189,733,700,007 171,268,008,029
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 567,010,720,143 287,853,172,242 143,514,834,705 152,941,268,519
1. Phải trả người bán dài hạn 656,211,655
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 22,183,449 22,183,449 25,116,187
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,844,365,920 56,209,572,730 53,764,916,000 61,783,766,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 443,760,635,526 159,509,182,062 21,024,090,938 20,764,893,455
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,135,065,274 17,185,368,923 13,865,405,062 15,529,253,621
12. Dự phòng phải trả dài hạn 567,585,833 567,585,833
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 54,270,653,423 54,270,653,423 54,270,653,423 54,270,653,423
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,402,918,138,808 12,365,004,221,410 13,600,075,949,355 14,723,747,035,387
I. Vốn chủ sở hữu 14,402,880,738,808 12,364,966,821,410 13,600,038,549,355 14,723,709,635,387
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226
5. Cổ phiếu quỹ -25,550,000,000 -23,450,000,000 -20,160,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,790,809,720 17,590,284,539 14,653,275,674 18,745,658,179
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,111,937,641,343 1,118,357,301,754 1,120,415,018,024 1,120,819,007,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,228,618,646 5,228,618,646 5,358,089,151 5,327,112,664
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,873,050,687,232 3,784,498,622,085 4,979,656,741,636 6,089,819,673,756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,122,385,981,183 2,294,554,832,312
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,857,270,760,453 3,795,264,841,444
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,007,402,455,641 1,046,721,468,160 1,084,094,898,644 1,072,977,656,984
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 37,400,000 37,400,000 37,400,000 37,400,000
1. Nguồn kinh phí 37,400,000 37,400,000 37,400,000 37,400,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,703,383,942,340 19,260,095,547,097 18,753,848,677,704 20,055,318,553,881
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.