TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
10,714,345,997,642 |
13,686,327,476,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,444,825,444,503 |
4,268,598,818,042 |
|
1. Tiền |
|
|
1,067,588,147,827 |
1,631,824,576,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,377,237,296,676 |
2,636,774,241,245 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,174,321,174,216 |
6,558,801,231,269 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,174,321,174,216 |
6,558,801,231,269 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,090,133,038,030 |
715,326,353,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
551,218,730,609 |
171,320,969,298 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
166,784,656,218 |
108,549,780,497 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
401,803,944,623 |
468,739,410,975 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-49,846,178,702 |
-53,455,692,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
20,171,885,282 |
20,171,885,282 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
2,126,217,402,717 |
2,003,535,067,335 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
2,171,045,269,254 |
2,116,546,352,025 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-44,827,866,537 |
-113,011,284,690 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
878,848,938,176 |
140,066,006,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
67,695,049,694 |
24,912,851,252 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
133,496,752,127 |
112,192,286,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
677,657,136,355 |
2,960,868,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
8,478,519,181,688 |
8,327,361,633,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
38,348,696,296 |
20,093,775,062 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5,317,157,150 |
4,761,134,371 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
46,503,666,490 |
49,118,570,411 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-17,472,127,344 |
-37,785,929,720 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
5,462,593,961,444 |
5,008,100,480,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4,478,036,884,064 |
4,044,747,362,200 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,163,284,050,415 |
9,343,836,360,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,685,247,166,351 |
-5,299,088,998,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
984,557,077,380 |
963,353,118,472 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,098,567,100,615 |
1,088,315,805,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-114,010,023,235 |
-124,962,686,739 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
66,481,409,593 |
67,657,774,573 |
|
- Nguyên giá |
|
|
94,694,434,487 |
83,725,457,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28,213,024,894 |
-16,067,683,192 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
76,788,901,460 |
111,505,655,106 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
76,788,901,460 |
111,505,655,106 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,938,640,880,750 |
2,152,327,824,131 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,602,030,153,562 |
1,747,121,088,747 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
763,251,332,167 |
736,652,914,597 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-447,509,484,884 |
-352,315,059,118 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,868,879,905 |
20,868,879,905 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
895,665,332,145 |
967,676,123,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
756,355,605,445 |
816,991,436,755 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
121,282,629,367 |
136,822,415,511 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
18,027,097,333 |
13,862,271,449 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
19,192,865,179,330 |
22,013,689,109,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6,759,685,108,734 |
7,593,162,674,962 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6,473,888,596,700 |
7,401,584,603,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1,876,185,779,562 |
2,020,399,662,484 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
490,295,652,849 |
89,250,848,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
803,768,788,712 |
1,209,757,064,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
265,148,741,919 |
222,226,205,331 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
375,961,711,691 |
196,525,953,248 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
800,000,000 |
606,060,605 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,288,893,414,226 |
2,630,180,684,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,042,309,667,870 |
722,903,981,780 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
12,991,411,679 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
330,524,839,871 |
296,742,730,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
285,796,512,034 |
191,578,071,407 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
22,183,449 |
22,183,449 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
52,776,316,000 |
53,632,516,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
164,412,285,558 |
1,941,629,834 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13,747,487,771 |
17,217,198,238 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
567,585,833 |
64,493,890,463 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
54,270,653,423 |
54,270,653,423 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
12,433,180,070,596 |
14,420,526,434,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
12,433,142,670,596 |
14,420,489,034,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-23,450,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
17,006,600,079 |
19,113,771,975 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,118,398,295,310 |
1,118,963,482,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6,040,737,039 |
5,327,112,664 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3,852,925,251,055 |
5,823,903,898,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,623,038,000,648 |
2,877,817,060,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,229,887,250,407 |
2,946,086,838,409 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,046,201,260,887 |
1,037,160,242,869 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
37,400,000 |
37,400,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
37,400,000 |
37,400,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
19,192,865,179,330 |
22,013,689,109,910 |
|