1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,846,774,143 |
275,590,582,126 |
254,338,745,865 |
229,670,953,010 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,846,774,143 |
275,590,582,126 |
254,338,745,865 |
229,670,953,010 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,251,002,617 |
119,065,309,773 |
149,279,407,951 |
164,752,430,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,595,771,526 |
156,525,272,353 |
105,059,337,914 |
64,918,522,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,530,006,859 |
3,568,090,537 |
5,256,000,861 |
14,400,576,350 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,371,194,944 |
94,323,355,844 |
13,411,464,094 |
12,204,906,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,521,189,187 |
21,361,699,506 |
27,481,577,517 |
24,453,319,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,913,947,901 |
23,977,686,986 |
23,088,096,843 |
24,890,250,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-31,159,364,460 |
41,792,320,060 |
73,815,777,838 |
42,223,942,430 |
|
12. Thu nhập khác |
314,957,245 |
1,472,801,237 |
12,629,303,996 |
3,452,510,772 |
|
13. Chi phí khác |
707,799,770 |
1,096,480,476 |
12,617,657,505 |
3,099,050,330 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-392,842,525 |
376,320,761 |
11,646,491 |
353,460,442 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-31,552,206,985 |
42,168,640,821 |
73,827,424,329 |
42,577,402,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-523,265,057 |
4,680,132,080 |
16,806,180,831 |
9,423,553,777 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,578,157,927 |
4,395,633,504 |
-184,711,776 |
-251,258,293 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-24,450,784,001 |
33,092,875,237 |
57,205,955,274 |
33,405,107,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,495,034,530 |
22,870,175,639 |
38,169,322,521 |
28,748,744,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-10,955,749,471 |
10,222,699,598 |
19,036,632,753 |
4,656,363,003 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
376 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|