1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,972,897,123 |
155,656,574,734 |
157,076,955,662 |
170,777,826,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
280,972,897,123 |
155,656,574,734 |
157,076,955,662 |
170,777,826,315 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
269,924,785,119 |
141,104,438,376 |
125,803,862,938 |
142,099,848,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,048,112,004 |
14,552,136,358 |
31,273,092,724 |
28,677,978,146 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,529,392,460 |
18,017,269,569 |
9,765,956,630 |
5,338,880,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,385,307,225 |
13,433,225,191 |
6,876,664,071 |
8,643,699,162 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,997,522,498 |
7,425,315,168 |
10,814,866,288 |
8,886,843,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,964,677,708 |
9,951,328,738 |
11,002,739,550 |
10,116,994,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,772,480,469 |
9,184,851,998 |
23,159,645,733 |
15,256,165,016 |
|
12. Thu nhập khác |
816,767,383 |
381,062,925 |
772,621,566 |
1,845,216,371 |
|
13. Chi phí khác |
524,593,411 |
445,586,777 |
138,932,687 |
2,257,044,683 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
292,173,972 |
-64,523,852 |
633,688,879 |
-411,828,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,480,306,497 |
9,120,328,146 |
23,793,334,612 |
14,844,336,704 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,685,243,009 |
2,812,652,200 |
1,403,012,024 |
1,857,520,580 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,037,305,167 |
-871,670,689 |
3,479,391,127 |
1,193,058,884 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,128,244,339 |
7,179,346,635 |
18,910,931,461 |
11,793,757,240 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,752,801,561 |
7,295,516,532 |
12,765,137,347 |
8,986,634,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,375,442,778 |
-116,169,897 |
6,145,794,114 |
2,807,122,963 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-45 |
188 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|