MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,041,730,687,550 1,115,466,606,545 1,840,672,021,174 2,310,658,144,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,105,242,200 97,305,125,292 258,590,043,720 117,631,258,358
1. Tiền 75,605,242,200 91,305,125,292 62,590,043,720 104,631,258,358
2. Các khoản tương đương tiền 33,500,000,000 6,000,000,000 196,000,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 255,004,086,057 124,508,980,192 144,015,270,475 482,233,934,505
1. Chứng khoán kinh doanh 267,522,413,353 167,079,931,445 161,437,936,077 203,177,219,130
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,768,327,296 -42,820,951,253 -18,802,665,602 -1,866,846,269
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000 250,000,000 1,380,000,000 280,923,561,644
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,635,676,788 573,528,852,195 1,026,431,311,229 1,200,436,443,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 278,716,507,034 453,236,152,408 587,682,297,259 649,957,696,088
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,543,242,785 80,070,370,529 400,324,404,439 481,639,492,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,905,324,943 82,167,332,627 95,507,046,948 126,453,938,883
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,529,397,974 -41,945,003,369 -57,082,437,417 -57,614,683,910
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 265,184,112,757 283,633,136,920 366,927,485,640 462,838,994,304
1. Hàng tồn kho 265,184,112,757 283,633,136,920 366,927,485,640 462,838,994,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,801,569,748 36,490,511,946 44,707,910,110 47,517,514,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 538,091,710 673,184,416 1,107,288,681 1,117,089,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,757,513,739 35,770,719,196 42,961,037,491 46,162,274,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,505,964,299 46,608,334 639,583,938 238,150,361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,092,521,075,983 1,065,349,916,009 1,449,832,348,712 1,229,596,501,323
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,548,700,000 2,884,750,000 2,737,250,000 3,063,750,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,548,700,000 2,884,750,000 2,737,250,000 3,063,750,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 911,755,979,190 891,072,562,376 890,379,656,359 886,833,056,647
1. Tài sản cố định hữu hình 884,253,459,611 853,039,714,302 855,986,479,790 853,542,045,985
- Nguyên giá 1,115,734,419,080 1,111,038,749,749 1,147,825,470,185 1,179,754,286,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,480,959,469 -257,999,035,447 -291,838,990,395 -326,212,241,002
2. Tài sản cố định thuê tài chính 27,384,811,312 37,927,431,476 34,300,051,640 33,210,177,402
- Nguyên giá 31,683,615,818 45,853,615,818 45,853,615,818 48,501,652,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,298,804,506 -7,926,184,342 -11,553,564,178 -15,291,474,780
3. Tài sản cố định vô hình 117,708,267 105,416,598 93,124,929 80,833,260
- Nguyên giá 452,500,000 452,500,000 452,500,000 452,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,791,733 -347,083,402 -359,375,071 -371,666,740
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,543,764,045 102,373,402,491 205,720,983,528 241,581,090,851
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 96,543,764,045 102,373,402,491 205,720,983,528 241,581,090,851
V. Đầu tư tài chính dài hạn 76,070,000,000 65,070,000,000 346,970,000,000 94,070,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,550,000,000 60,550,000,000 60,550,000,000 60,550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,520,000,000 4,520,000,000 286,420,000,000 33,520,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,602,632,748 3,949,201,142 4,024,458,825 4,048,603,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,216,494,142 492,445,186 366,627,457 1,406,803,097
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,386,138,606 3,456,755,956 3,657,831,368 2,641,800,728
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,134,251,763,533 2,180,816,522,554 3,290,504,369,886 3,540,254,645,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,417,852,731,648 1,405,924,456,555 2,378,114,767,849 2,582,039,313,817
I. Nợ ngắn hạn 726,202,248,972 709,402,422,229 1,634,619,542,550 1,811,936,776,974
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,289,929,880 86,127,772,693 110,587,939,772 143,995,892,552
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 75,716,899,168 104,588,548,385 742,109,728,147 883,245,319,531
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,009,246,492 5,952,905,950 22,385,118,011 37,921,061,960
4. Phải trả người lao động 20,995,765,497 15,118,040,967 24,829,130,609 22,117,146,980
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,521,272,185 7,434,441,854 6,901,525,101 26,294,085,905
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 166,551,278,183 115,263,343,988 140,254,506,445 188,536,463,922
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 349,908,269,554 367,023,005,379 584,360,506,452 498,879,803,822
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,684,775,000 6,073,712,287
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,209,588,013 3,209,588,013 3,191,088,013 4,873,290,015
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 691,650,482,676 696,522,034,326 743,495,225,299 770,102,536,843
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 569,232,073 538,145,370 507,058,667 475,971,964
7. Phải trả dài hạn khác 7,556,815,000 15,056,815,000 15,056,815,000 56,815,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 680,524,435,603 678,055,544,596 719,710,454,653 725,691,899,767
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,521,529,360 1,521,529,360 4,616,278,268
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,000,000,000 1,350,000,000 6,699,367,619 39,261,571,844
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 716,399,031,885 774,892,065,999 912,389,602,037 958,215,332,166
I. Vốn chủ sở hữu 716,399,031,885 774,892,065,999 912,389,602,037 958,215,332,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 428,292,770,000 467,797,690,000 524,267,230,000 524,267,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 428,292,770,000 467,797,690,000 524,267,230,000 524,267,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 982,166,000 941,616,000 821,616,000 821,616,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,705,000,000 12,705,000,000 12,705,000,000 12,705,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,567,626,463 11,567,626,463 11,567,626,464 11,567,626,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,388,986,226 82,708,279,815 144,842,552,190 189,702,430,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,406,832,278 12,212,735,685 50,421,330,933 99,439,875,014
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,982,153,948 70,495,544,130 94,421,221,257 90,262,555,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 186,462,483,196 199,171,853,721 218,185,577,383 219,151,428,724
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,134,251,763,533 2,180,816,522,554 3,290,504,369,886 3,540,254,645,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.