TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,041,730,687,550 |
1,115,466,606,545 |
1,840,672,021,174 |
2,310,658,144,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,105,242,200 |
97,305,125,292 |
258,590,043,720 |
117,631,258,358 |
|
1. Tiền |
75,605,242,200 |
91,305,125,292 |
62,590,043,720 |
104,631,258,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,500,000,000 |
6,000,000,000 |
196,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
255,004,086,057 |
124,508,980,192 |
144,015,270,475 |
482,233,934,505 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
267,522,413,353 |
167,079,931,445 |
161,437,936,077 |
203,177,219,130 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-12,768,327,296 |
-42,820,951,253 |
-18,802,665,602 |
-1,866,846,269 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
1,380,000,000 |
280,923,561,644 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,635,676,788 |
573,528,852,195 |
1,026,431,311,229 |
1,200,436,443,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
278,716,507,034 |
453,236,152,408 |
587,682,297,259 |
649,957,696,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,543,242,785 |
80,070,370,529 |
400,324,404,439 |
481,639,492,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,905,324,943 |
82,167,332,627 |
95,507,046,948 |
126,453,938,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,529,397,974 |
-41,945,003,369 |
-57,082,437,417 |
-57,614,683,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
265,184,112,757 |
283,633,136,920 |
366,927,485,640 |
462,838,994,304 |
|
1. Hàng tồn kho |
265,184,112,757 |
283,633,136,920 |
366,927,485,640 |
462,838,994,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,801,569,748 |
36,490,511,946 |
44,707,910,110 |
47,517,514,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
538,091,710 |
673,184,416 |
1,107,288,681 |
1,117,089,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,757,513,739 |
35,770,719,196 |
42,961,037,491 |
46,162,274,648 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,505,964,299 |
46,608,334 |
639,583,938 |
238,150,361 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,092,521,075,983 |
1,065,349,916,009 |
1,449,832,348,712 |
1,229,596,501,323 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,548,700,000 |
2,884,750,000 |
2,737,250,000 |
3,063,750,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,548,700,000 |
2,884,750,000 |
2,737,250,000 |
3,063,750,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
911,755,979,190 |
891,072,562,376 |
890,379,656,359 |
886,833,056,647 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
884,253,459,611 |
853,039,714,302 |
855,986,479,790 |
853,542,045,985 |
|
- Nguyên giá |
1,115,734,419,080 |
1,111,038,749,749 |
1,147,825,470,185 |
1,179,754,286,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,480,959,469 |
-257,999,035,447 |
-291,838,990,395 |
-326,212,241,002 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,384,811,312 |
37,927,431,476 |
34,300,051,640 |
33,210,177,402 |
|
- Nguyên giá |
31,683,615,818 |
45,853,615,818 |
45,853,615,818 |
48,501,652,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,298,804,506 |
-7,926,184,342 |
-11,553,564,178 |
-15,291,474,780 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
117,708,267 |
105,416,598 |
93,124,929 |
80,833,260 |
|
- Nguyên giá |
452,500,000 |
452,500,000 |
452,500,000 |
452,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-334,791,733 |
-347,083,402 |
-359,375,071 |
-371,666,740 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,543,764,045 |
102,373,402,491 |
205,720,983,528 |
241,581,090,851 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
96,543,764,045 |
102,373,402,491 |
205,720,983,528 |
241,581,090,851 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
76,070,000,000 |
65,070,000,000 |
346,970,000,000 |
94,070,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,550,000,000 |
60,550,000,000 |
60,550,000,000 |
60,550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,520,000,000 |
4,520,000,000 |
286,420,000,000 |
33,520,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,602,632,748 |
3,949,201,142 |
4,024,458,825 |
4,048,603,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,216,494,142 |
492,445,186 |
366,627,457 |
1,406,803,097 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,386,138,606 |
3,456,755,956 |
3,657,831,368 |
2,641,800,728 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,134,251,763,533 |
2,180,816,522,554 |
3,290,504,369,886 |
3,540,254,645,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,417,852,731,648 |
1,405,924,456,555 |
2,378,114,767,849 |
2,582,039,313,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
726,202,248,972 |
709,402,422,229 |
1,634,619,542,550 |
1,811,936,776,974 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,289,929,880 |
86,127,772,693 |
110,587,939,772 |
143,995,892,552 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
75,716,899,168 |
104,588,548,385 |
742,109,728,147 |
883,245,319,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,009,246,492 |
5,952,905,950 |
22,385,118,011 |
37,921,061,960 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,995,765,497 |
15,118,040,967 |
24,829,130,609 |
22,117,146,980 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,521,272,185 |
7,434,441,854 |
6,901,525,101 |
26,294,085,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
166,551,278,183 |
115,263,343,988 |
140,254,506,445 |
188,536,463,922 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
349,908,269,554 |
367,023,005,379 |
584,360,506,452 |
498,879,803,822 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,684,775,000 |
|
6,073,712,287 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,209,588,013 |
3,209,588,013 |
3,191,088,013 |
4,873,290,015 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
691,650,482,676 |
696,522,034,326 |
743,495,225,299 |
770,102,536,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
569,232,073 |
538,145,370 |
507,058,667 |
475,971,964 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,556,815,000 |
15,056,815,000 |
15,056,815,000 |
56,815,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
680,524,435,603 |
678,055,544,596 |
719,710,454,653 |
725,691,899,767 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,521,529,360 |
1,521,529,360 |
4,616,278,268 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,000,000,000 |
1,350,000,000 |
6,699,367,619 |
39,261,571,844 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
716,399,031,885 |
774,892,065,999 |
912,389,602,037 |
958,215,332,166 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
716,399,031,885 |
774,892,065,999 |
912,389,602,037 |
958,215,332,166 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
428,292,770,000 |
467,797,690,000 |
524,267,230,000 |
524,267,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
428,292,770,000 |
467,797,690,000 |
524,267,230,000 |
524,267,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
982,166,000 |
941,616,000 |
821,616,000 |
821,616,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,705,000,000 |
12,705,000,000 |
12,705,000,000 |
12,705,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,567,626,463 |
11,567,626,463 |
11,567,626,464 |
11,567,626,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,388,986,226 |
82,708,279,815 |
144,842,552,190 |
189,702,430,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,406,832,278 |
12,212,735,685 |
50,421,330,933 |
99,439,875,014 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,982,153,948 |
70,495,544,130 |
94,421,221,257 |
90,262,555,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
186,462,483,196 |
199,171,853,721 |
218,185,577,383 |
219,151,428,724 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,134,251,763,533 |
2,180,816,522,554 |
3,290,504,369,886 |
3,540,254,645,983 |
|