TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
983,609,359,125 |
1,350,532,209,545 |
1,197,753,264,674 |
865,418,261,319 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,471,158,297 |
47,750,057,498 |
505,142,196,198 |
118,593,225,872 |
|
1. Tiền |
82,471,158,297 |
32,750,057,498 |
175,142,196,198 |
75,093,225,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,000,000,000 |
15,000,000,000 |
330,000,000,000 |
43,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,807,642,100 |
89,047,626,100 |
33,283,723,799 |
69,696,998,674 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
47,864,249,391 |
97,297,180,391 |
41,247,057,814 |
74,846,200,643 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-12,306,607,291 |
-8,499,554,291 |
-8,213,334,015 |
-5,399,201,969 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
514,109,704,356 |
651,538,395,475 |
311,230,653,115 |
392,137,269,646 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
361,621,381,886 |
514,825,815,600 |
241,663,021,108 |
310,737,090,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,694,114,067 |
72,353,269,809 |
30,744,987,666 |
51,910,805,111 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,873,537,041 |
74,438,638,704 |
72,803,954,734 |
62,312,183,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,079,328,638 |
-31,079,328,638 |
-33,981,310,393 |
-32,822,809,340 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
303,381,162,922 |
519,524,778,023 |
328,987,023,957 |
259,697,570,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
303,381,162,922 |
519,524,778,023 |
328,987,023,957 |
259,697,570,710 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,839,691,450 |
42,671,352,449 |
19,109,667,605 |
25,293,196,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
451,524,527 |
440,730,694 |
1,213,288,218 |
602,398,944 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,341,610,870 |
42,046,534,944 |
17,517,501,373 |
24,147,953,796 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,556,053 |
184,086,811 |
378,878,014 |
542,843,677 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,168,640,853,929 |
1,226,784,016,283 |
1,143,048,024,836 |
1,118,457,164,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
367,500,000 |
367,500,000 |
1,288,200,000 |
1,288,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
367,500,000 |
367,500,000 |
1,288,200,000 |
1,288,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,992,501,305 |
732,722,775,712 |
705,204,075,444 |
928,227,231,913 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
169,818,751,361 |
732,568,192,438 |
689,416,992,174 |
914,111,231,977 |
|
- Nguyên giá |
305,347,239,959 |
889,181,868,424 |
869,026,285,170 |
1,121,188,374,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,528,488,598 |
-156,613,675,986 |
-179,609,292,996 |
-207,077,142,338 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
15,660,000,000 |
13,986,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,740,000,000 |
16,740,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,080,000,000 |
-2,754,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
173,749,944 |
154,583,274 |
127,083,270 |
129,999,936 |
|
- Nguyên giá |
452,500,000 |
452,500,000 |
452,500,000 |
452,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,750,056 |
-297,916,726 |
-325,416,730 |
-322,500,064 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
742,293,234,875 |
248,490,754,839 |
278,807,233,322 |
31,220,067,821 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
742,293,234,875 |
248,490,754,839 |
278,807,233,322 |
31,220,067,821 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
251,301,879,840 |
242,850,987,968 |
156,430,284,944 |
157,070,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
170,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,550,000,000 |
60,620,000,000 |
60,550,000,000 |
60,550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,751,879,840 |
182,230,987,968 |
95,710,284,944 |
96,520,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,685,737,909 |
2,351,997,764 |
1,318,231,126 |
651,665,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,726,234,154 |
1,110,522,174 |
837,185,090 |
651,665,042 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,959,503,755 |
1,241,475,590 |
481,046,036 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,152,250,213,054 |
2,577,316,225,828 |
2,340,801,289,510 |
1,983,875,426,095 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,461,975,621,436 |
1,861,351,568,443 |
1,601,827,730,661 |
1,243,342,855,756 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
910,141,845,963 |
1,266,517,312,980 |
1,005,857,195,872 |
662,650,234,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,739,127,667 |
506,627,943,420 |
185,713,015,733 |
119,027,186,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
249,177,257,783 |
169,424,927,674 |
32,789,039,541 |
30,908,410,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,962,478,923 |
7,217,145,663 |
14,363,287,159 |
5,449,430,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,600,003,731 |
12,763,397,481 |
13,515,772,798 |
10,253,922,742 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,469,072,782 |
25,811,989,023 |
32,453,293,211 |
7,131,140,002 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,455,538,472 |
172,261,119,864 |
396,940,330,946 |
56,716,844,345 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,677,108,524 |
370,000,431,774 |
320,103,828,131 |
429,953,711,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,744,040,340 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,061,258,081 |
2,410,358,081 |
3,234,588,013 |
3,209,588,013 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
551,833,775,473 |
594,834,255,463 |
595,970,534,789 |
580,692,621,136 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
631,405,479 |
600,318,776 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
550,050,109,708 |
567,296,780,170 |
573,232,239,789 |
565,843,468,039 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,726,850,765 |
1,665,617,186 |
1,665,617,186 |
3,192,019,321 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
25,815,043,107 |
20,384,457,335 |
11,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
690,274,591,618 |
715,964,657,385 |
738,973,558,849 |
740,532,570,339 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
690,274,591,618 |
715,964,657,385 |
738,973,558,849 |
740,532,570,339 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
407,907,140,000 |
407,907,140,000 |
407,907,140,000 |
428,292,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
407,907,140,000 |
407,907,140,000 |
407,907,140,000 |
428,292,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
982,166,000 |
982,166,000 |
982,166,000 |
982,166,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
6,050,000,000 |
12,704,836,650 |
12,705,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,567,626,463 |
11,567,626,463 |
11,567,626,463 |
11,567,626,463 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,137,490,289 |
96,230,012,773 |
106,924,633,124 |
89,524,020,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,192,292,635 |
16,798,066,973 |
34,828,240,083 |
24,335,368,760 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,945,197,654 |
79,431,945,800 |
72,096,393,041 |
65,188,651,997 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
180,680,168,866 |
193,227,712,149 |
198,887,156,612 |
197,460,987,119 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,152,250,213,054 |
2,577,316,225,828 |
2,340,801,289,510 |
1,983,875,426,095 |
|