TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,678,251,391 |
739,628,705,891 |
947,865,819,602 |
983,609,359,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,342,986,000 |
65,081,905,018 |
166,641,725,165 |
99,471,158,297 |
|
1. Tiền |
22,342,986,000 |
63,081,905,018 |
159,641,725,165 |
82,471,158,297 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
2,000,000,000 |
7,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,488,431,414 |
26,007,127,522 |
137,907,696,414 |
35,807,642,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
34,727,653,883 |
31,262,653,883 |
43,397,480,383 |
47,864,249,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,489,222,469 |
-6,246,526,361 |
-5,739,783,969 |
-12,306,607,291 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000 |
991,000,000 |
100,250,000,000 |
250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
305,334,959,956 |
290,151,664,082 |
304,852,159,959 |
514,109,704,356 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,352,058,567 |
181,156,162,692 |
189,782,921,348 |
361,621,381,886 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,685,096,904 |
55,676,611,726 |
70,511,354,257 |
82,694,114,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
21,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,014,451,455 |
68,463,563,799 |
52,702,558,489 |
69,873,537,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,716,646,970 |
-29,144,674,135 |
-29,144,674,135 |
-31,079,328,638 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
223,517,952,642 |
297,871,737,236 |
307,940,012,362 |
303,381,162,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
223,517,952,642 |
297,871,737,236 |
307,940,012,362 |
303,381,162,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,993,921,379 |
60,516,272,033 |
30,524,225,702 |
30,839,691,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,361,063,254 |
1,596,128,652 |
700,687,094 |
451,524,527 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,543,842,592 |
58,869,153,846 |
29,774,831,021 |
30,341,610,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
89,015,533 |
50,989,535 |
48,707,587 |
46,556,053 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
970,910,551,140 |
1,034,400,329,994 |
1,076,089,857,889 |
1,168,640,853,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
367,500,000 |
367,500,000 |
367,500,000 |
367,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
367,500,000 |
367,500,000 |
367,500,000 |
367,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
163,326,794,480 |
171,497,874,100 |
166,229,588,145 |
169,992,501,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,233,044,530 |
171,304,124,152 |
166,045,838,199 |
169,818,751,361 |
|
- Nguyên giá |
276,192,415,399 |
292,434,761,017 |
293,873,806,472 |
305,347,239,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,959,370,869 |
-121,130,636,865 |
-127,827,968,273 |
-135,528,488,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,749,950 |
193,749,948 |
183,749,946 |
173,749,944 |
|
- Nguyên giá |
342,500,000 |
452,500,000 |
452,500,000 |
452,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,750,050 |
-258,750,052 |
-268,750,054 |
-278,750,056 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
546,610,947,392 |
605,348,262,021 |
653,858,631,070 |
742,293,234,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
546,610,947,392 |
605,348,262,021 |
653,858,631,070 |
742,293,234,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
248,781,879,840 |
248,781,879,840 |
248,781,879,840 |
251,301,879,840 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,550,000,000 |
60,550,000,000 |
60,550,000,000 |
60,550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
188,231,879,840 |
188,231,879,840 |
188,231,879,840 |
190,751,879,840 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,823,429,428 |
8,404,814,033 |
6,852,258,834 |
4,685,737,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,903,385,206 |
1,964,160,938 |
1,604,664,623 |
1,726,234,154 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,920,044,222 |
6,440,653,095 |
5,247,594,211 |
2,959,503,755 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,606,588,802,531 |
1,774,029,035,885 |
2,023,955,677,491 |
2,152,250,213,054 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
974,942,502,803 |
1,124,550,290,460 |
1,362,824,474,723 |
1,461,975,621,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
605,982,213,203 |
655,396,069,230 |
881,386,731,270 |
910,141,845,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,755,013,403 |
136,898,497,768 |
130,687,571,990 |
217,739,127,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,011,579,668 |
51,220,294,278 |
308,930,381,035 |
249,177,257,783 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,133,755,645 |
3,999,923,650 |
5,106,914,480 |
8,962,478,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,205,589,264 |
13,588,165,048 |
12,834,921,109 |
30,600,003,731 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,182,946,370 |
69,084,980,880 |
24,346,558,750 |
10,469,072,782 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,490,159,217 |
35,425,905,636 |
18,785,212,161 |
138,455,538,472 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
311,278,312,319 |
342,817,658,889 |
378,663,613,664 |
252,677,108,524 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,924,857,317 |
2,360,643,081 |
2,031,558,081 |
2,061,258,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
368,960,289,600 |
469,154,221,230 |
481,437,743,453 |
551,833,775,473 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
367,237,857,414 |
467,431,789,044 |
479,715,311,267 |
550,050,109,708 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,665,617,186 |
1,665,617,186 |
1,665,617,186 |
1,726,850,765 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
631,646,299,728 |
649,478,745,425 |
661,131,202,768 |
690,274,591,618 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
631,646,299,728 |
649,478,745,425 |
661,131,202,768 |
690,274,591,618 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
407,907,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
407,907,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
982,166,000 |
982,166,000 |
982,166,000 |
982,166,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,203,005,636 |
11,567,626,463 |
11,567,626,464 |
11,567,626,463 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,537,998,003 |
83,216,115,636 |
92,061,450,015 |
89,137,490,289 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,118,516,532 |
19,706,653,880 |
28,692,988,258 |
45,192,292,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,419,481,471 |
63,509,461,756 |
63,368,461,757 |
43,945,197,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
159,431,740,089 |
165,221,447,326 |
168,028,570,289 |
180,680,168,866 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,606,588,802,531 |
1,774,029,035,885 |
2,023,955,677,491 |
2,152,250,213,054 |
|