TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
720,213,310,386 |
747,005,292,947 |
635,678,251,391 |
739,628,705,891 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,244,195,291 |
55,357,583,690 |
30,342,986,000 |
65,081,905,018 |
|
1. Tiền |
40,244,195,291 |
55,357,583,690 |
22,342,986,000 |
63,081,905,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,776,410,892 |
83,985,584,192 |
27,488,431,414 |
26,007,127,522 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
95,761,453,061 |
89,094,323,061 |
34,727,653,883 |
31,262,653,883 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,235,042,169 |
-5,358,738,869 |
-7,489,222,469 |
-6,246,526,361 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
991,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,332,597,211 |
357,562,222,601 |
305,334,959,956 |
290,151,664,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
181,738,511,681 |
256,527,404,634 |
202,352,058,567 |
181,156,162,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,287,888,443 |
70,097,509,171 |
56,685,096,904 |
55,676,611,726 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,022,844,057 |
40,653,955,766 |
56,014,451,455 |
68,463,563,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,716,646,970 |
-23,716,646,970 |
-23,716,646,970 |
-29,144,674,135 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
267,801,225,410 |
207,935,888,619 |
223,517,952,642 |
297,871,737,236 |
|
1. Hàng tồn kho |
267,801,225,410 |
207,935,888,619 |
223,517,952,642 |
297,871,737,236 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,058,881,582 |
42,164,013,845 |
48,993,921,379 |
60,516,272,033 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,482,538,692 |
707,942,038 |
2,361,063,254 |
1,596,128,652 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,480,206,511 |
41,359,935,428 |
46,543,842,592 |
58,869,153,846 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
96,136,379 |
96,136,379 |
89,015,533 |
50,989,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
690,696,144,764 |
838,351,899,822 |
970,910,551,140 |
1,034,400,329,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
363,500,000 |
371,000,000 |
367,500,000 |
367,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
363,500,000 |
371,000,000 |
367,500,000 |
367,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
143,587,829,158 |
168,466,975,469 |
163,326,794,480 |
171,497,874,100 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,487,829,206 |
168,370,100,518 |
163,233,044,530 |
171,304,124,152 |
|
- Nguyên giá |
250,824,075,644 |
273,690,234,490 |
276,192,415,399 |
292,434,761,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,336,246,438 |
-105,320,133,972 |
-112,959,370,869 |
-121,130,636,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,999,952 |
96,874,951 |
93,749,950 |
193,749,948 |
|
- Nguyên giá |
342,500,000 |
342,500,000 |
342,500,000 |
452,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,500,048 |
-245,625,049 |
-248,750,050 |
-258,750,052 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
310,668,989,806 |
449,841,716,148 |
546,610,947,392 |
605,348,262,021 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
310,668,989,806 |
449,841,716,148 |
546,610,947,392 |
605,348,262,021 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
225,650,000,000 |
207,550,000,000 |
248,781,879,840 |
248,781,879,840 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
85,650,000,000 |
67,550,000,000 |
60,550,000,000 |
60,550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
188,231,879,840 |
188,231,879,840 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,425,825,800 |
12,122,208,205 |
11,823,429,428 |
8,404,814,033 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,349,535,509 |
3,008,612,747 |
1,903,385,206 |
1,964,160,938 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,076,290,291 |
9,113,595,458 |
9,920,044,222 |
6,440,653,095 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,410,909,455,150 |
1,585,357,192,769 |
1,606,588,802,531 |
1,774,029,035,885 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
782,400,066,172 |
962,137,379,802 |
974,942,502,803 |
1,124,550,290,460 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
497,573,263,485 |
532,355,148,614 |
605,982,213,203 |
655,396,069,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,209,821,739 |
153,781,557,840 |
160,755,013,403 |
136,898,497,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,484,689,447 |
69,555,321,727 |
43,011,579,668 |
51,220,294,278 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,548,757,806 |
14,175,940,496 |
5,133,755,645 |
3,999,923,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,024,881,024 |
20,162,331,719 |
9,205,589,264 |
13,588,165,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,186,738,128 |
40,799,077,222 |
50,182,946,370 |
69,084,980,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,722,920,907 |
30,431,515,973 |
24,490,159,217 |
35,425,905,636 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
212,322,797,117 |
201,494,046,320 |
311,278,312,319 |
342,817,658,889 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,072,657,317 |
1,955,357,317 |
1,924,857,317 |
2,360,643,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
284,826,802,687 |
429,782,231,188 |
368,960,289,600 |
469,154,221,230 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
56,815,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
281,793,823,964 |
426,749,252,465 |
367,237,857,414 |
467,431,789,044 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,976,163,723 |
2,976,163,723 |
1,665,617,186 |
1,665,617,186 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
628,509,388,978 |
623,219,812,967 |
631,646,299,728 |
649,478,745,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
628,509,388,978 |
623,219,812,967 |
631,646,299,728 |
649,478,745,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
388,491,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
982,166,000 |
982,166,000 |
982,166,000 |
982,166,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,509,031,971 |
9,509,031,971 |
10,203,005,636 |
11,567,626,463 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,770,260,454 |
67,792,381,222 |
72,537,998,003 |
83,216,115,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,666,525,497 |
25,702,392,265 |
7,118,516,532 |
19,706,653,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,103,734,957 |
42,089,988,957 |
65,419,481,471 |
63,509,461,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
159,756,540,553 |
156,444,843,774 |
159,431,740,089 |
165,221,447,326 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,410,909,455,150 |
1,585,357,192,769 |
1,606,588,802,531 |
1,774,029,035,885 |
|