1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
65,300,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
305,991,534,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
-240,691,534,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,525,061,632 |
|
-194,923,123,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-1,525,061,632 |
|
-45,768,410,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
662,610 |
422,615 |
241,987 |
906,843 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
353,305,400 |
145,440,466 |
|
212,518,198 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
258,016,203 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-352,642,790 |
-1,670,079,483 |
-257,774,216 |
-45,980,022,047 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,000,000,000 |
500,000,000 |
49,579,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,100,000 |
9,408,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,100,000 |
1,990,592,000 |
500,000,000 |
49,579,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-354,742,790 |
320,512,517 |
242,225,784 |
-45,930,443,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-354,742,790 |
320,512,517 |
242,225,784 |
-45,930,443,047 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-354,742,790 |
320,512,517 |
242,225,784 |
-45,930,443,047 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-32 |
29 |
22 |
-4,117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|