1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,409,532,351 |
1,586,408,182 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,604,300 |
651,232,727 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,373,928,051 |
935,175,455 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,635,834,789 |
6,376,694,980 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
738,093,262 |
-5,441,519,525 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
187,469 |
34,916 |
|
662,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
208,363,579 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
208,363,579 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
353,305,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
613,843,594 |
1,096,593,933 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-148,857,426 |
-6,746,442,121 |
|
-352,642,790 |
|
12. Thu nhập khác |
870,770,364 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
606,349,530 |
|
|
2,100,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
264,420,834 |
|
|
-2,100,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,563,408 |
-6,746,442,121 |
|
-354,742,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
115,563,408 |
-6,746,442,121 |
|
-354,742,790 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
115,563,408 |
-6,746,442,121 |
|
-354,742,790 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
-605 |
|
-32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|