MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,409,532,351 1,586,408,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,604,300 651,232,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,373,928,051 935,175,455
4. Giá vốn hàng bán 16,635,834,789 6,376,694,980
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 738,093,262 -5,441,519,525
6. Doanh thu hoạt động tài chính 187,469 34,916 662,610
7. Chi phí tài chính 208,363,579
- Trong đó: Chi phí lãi vay 208,363,579
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 353,305,400
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 613,843,594 1,096,593,933
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -148,857,426 -6,746,442,121 -352,642,790
12. Thu nhập khác 870,770,364
13. Chi phí khác 606,349,530 2,100,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 264,420,834 -2,100,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 115,563,408 -6,746,442,121 -354,742,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 115,563,408 -6,746,442,121 -354,742,790
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 115,563,408 -6,746,442,121 -354,742,790
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 10 -605 -32
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.