1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
17,409,532,351 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,604,300 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-35,604,300 |
|
17,409,532,351 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
16,635,834,789 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-35,604,300 |
|
773,697,562 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,168 |
47,435 |
68,866 |
34,916 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
226,053,302 |
30,748,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
226,053,302 |
30,748,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,104,219,141 |
359,108,676 |
-849,484,223 |
324,104,219 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,186,993,534 |
-359,061,241 |
1,397,197,349 |
-354,817,348 |
|
12. Thu nhập khác |
780,821,819 |
89,948,545 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
567,089,043 |
39,260,487 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
213,732,776 |
50,688,058 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-973,260,758 |
-308,373,183 |
1,397,197,349 |
-354,817,348 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-973,260,758 |
-308,373,183 |
1,397,197,349 |
-354,817,348 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-973,260,758 |
-308,373,183 |
1,397,197,349 |
-354,817,348 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-87 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|