MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,409,532,351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,604,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) -35,604,300 17,409,532,351
4. Giá vốn hàng bán 16,635,834,789
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -35,604,300 773,697,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71,168 47,435 68,866 34,916
7. Chi phí tài chính 226,053,302 30,748,045
- Trong đó: Chi phí lãi vay 226,053,302 30,748,045
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,104,219,141 359,108,676 -849,484,223 324,104,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,186,993,534 -359,061,241 1,397,197,349 -354,817,348
12. Thu nhập khác 780,821,819 89,948,545
13. Chi phí khác 567,089,043 39,260,487
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 213,732,776 50,688,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -973,260,758 -308,373,183 1,397,197,349 -354,817,348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -973,260,758 -308,373,183 1,397,197,349 -354,817,348
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -973,260,758 -308,373,183 1,397,197,349 -354,817,348
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -87
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.