MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 326,524,875,079 17,202,831,139 4,528,774,805 17,409,532,351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 102,837,644 135,078,610 35,604,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 326,422,037,435 17,202,831,139 4,393,696,195 17,373,928,051
4. Giá vốn hàng bán 266,398,654,468 12,393,208,287 4,133,602,049 16,635,834,789
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,023,382,967 4,809,622,852 260,094,146 738,093,262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,655,850,594 50,227,231 514,829,882 187,469
7. Chi phí tài chính 645,901,888 5,295,051,931 877,869,344
- Trong đó: Chi phí lãi vay 645,901,888 5,295,051,931 877,869,344
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,115,644,221 1,492,894,081 4,562,094,235 613,843,594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,917,687,452 -47,725,748,854 -4,684,348,016 -148,857,426
12. Thu nhập khác 5,095,682,376 1,671,460,790 139,230,200 870,770,364
13. Chi phí khác 844,132,364 607,196,694 606,349,530
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,095,682,376 827,328,426 -467,966,494 264,420,834
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,013,369,828 -46,898,420,428 -5,152,314,510 115,563,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,753,342,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,260,027,371 -46,898,420,428 -5,152,314,510 115,563,408
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,260,027,371 -46,898,420,428 -5,152,314,510 115,563,408
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -462 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.