1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,065,576,981 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,158,938 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,033,418,043 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,664,814,502 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,368,603,541 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,374,800 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,123,635,109 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,123,635,109 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,935,646,748 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,317,696,484 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
102,363,636 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
77,563,427 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,800,209 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,342,496,693 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
409,747,906 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,932,748,787 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,932,748,787 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
998 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|