1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,740,283,252 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,740,283,252 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,615,165,749 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,125,117,503 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
124,214 |
12,793 |
39,016 |
13,722 |
|
7. Chi phí tài chính |
176,292,694 |
66,197,904 |
74,835,526 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
176,292,694 |
66,197,904 |
74,835,526 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
214,656,627 |
227,464,371 |
384,125,413 |
421,130,281 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,734,292,396 |
-293,649,482 |
-458,921,923 |
-421,116,559 |
|
12. Thu nhập khác |
|
281,818,182 |
30,075,742 |
|
|
13. Chi phí khác |
36,173,673 |
132,997,820 |
343,978,527 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,173,673 |
148,820,362 |
-313,902,785 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,698,118,723 |
-144,829,120 |
-772,824,708 |
-421,116,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,698,118,723 |
-144,829,120 |
-772,824,708 |
-421,116,559 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,698,118,723 |
-144,829,120 |
-772,824,708 |
-421,116,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
262 |
-22 |
-119 |
-65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|